1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
138,889,324,668 |
65,596,977,111 |
136,497,142,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
138,889,324,668 |
65,596,977,111 |
136,497,142,114 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
103,906,208,381 |
46,515,010,434 |
109,501,470,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
34,983,116,287 |
19,081,966,677 |
26,995,672,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
2,716,367,355 |
892,662,401 |
976,971,983 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
826,749,782 |
786,954,150 |
985,880,084 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
686,147,911 |
733,599,989 |
757,828,538 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
9,412,967,039 |
9,440,348,250 |
12,043,694,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
16,196,977,425 |
5,987,729,985 |
7,725,136,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
11,262,789,396 |
3,759,596,693 |
7,217,932,777 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
570,126,427 |
38,921,331 |
319,692,020 |
|
13. Chi phí khác
|
|
-56,456,822 |
179,826,594 |
640,595,835 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
626,583,249 |
-140,905,263 |
-320,903,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
11,889,372,645 |
3,618,691,430 |
6,897,028,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,924,687,992 |
239,344,828 |
1,715,444,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-903,621,512 |
464,687,631 |
6,900,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
9,868,306,165 |
2,914,658,971 |
5,174,683,697 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
864,996,713 |
1,505,155,081 |
3,589,161,928 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
9,003,309,452 |
1,409,503,890 |
1,585,521,769 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
474 |
74 |
83 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
74 |
83 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|