MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,978,963,044 138,889,324,668 65,596,977,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,533,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,966,430,044 138,889,324,668 65,596,977,111
4. Giá vốn hàng bán 102,235,451,777 103,906,208,381 46,515,010,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,730,978,267 34,983,116,287 19,081,966,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,088,671,902 2,716,367,355 892,662,401
7. Chi phí tài chính 676,035,083 826,749,782 786,954,150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 535,207,947 686,147,911 733,599,989
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,466,956,030 9,412,967,039 9,440,348,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,773,786,537 16,196,977,425 5,987,729,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,902,872,519 11,262,789,396 3,759,596,693
12. Thu nhập khác 621,079,636 570,126,427 38,921,331
13. Chi phí khác 91,479,905 -56,456,822 179,826,594
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 529,599,731 626,583,249 -140,905,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,432,472,250 11,889,372,645 3,618,691,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,085,064,833 2,924,687,992 239,344,828
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,900,747 -903,621,512 464,687,631
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,340,506,670 9,868,306,165 2,914,658,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,667,947,307 9,003,309,452 1,409,503,890
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,672,559,363 864,996,713 1,505,155,081
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 351 474 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 74
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.