1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,437,862,262 |
128,635,616,907 |
61,301,402,123 |
54,197,215,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
15,926,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,437,862,262 |
128,635,616,907 |
61,285,476,123 |
54,197,215,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,787,729,262 |
96,819,064,001 |
44,868,403,357 |
37,175,345,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,650,133,000 |
31,816,552,906 |
16,417,072,766 |
17,021,870,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,523,100,389 |
1,572,918,077 |
1,086,107,325 |
6,330,161,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,657,785 |
230,339,918 |
191,269,807 |
2,060,454,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,717,611 |
161,606,572 |
100,435,276 |
426,898,788 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,525,274,085 |
11,092,087,684 |
10,771,469,050 |
10,725,325,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,100,525,664 |
14,607,316,553 |
6,819,868,933 |
8,526,306,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,357,775,855 |
7,459,726,828 |
-279,427,699 |
2,039,945,937 |
|
12. Thu nhập khác |
236,661,092 |
10,332,950,955 |
2,595,202,202 |
468,825,723 |
|
13. Chi phí khác |
391,749,529 |
1,453,230,316 |
240,662,378 |
41,673,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,088,437 |
8,879,720,639 |
2,354,539,824 |
427,152,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,202,687,418 |
16,339,447,467 |
2,075,112,125 |
2,467,098,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,991,478,581 |
3,398,769,763 |
598,550,834 |
842,569,710 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
501,500,745 |
-477,730,838 |
6,900,747 |
356,262,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,709,708,092 |
13,418,408,542 |
1,469,660,544 |
1,268,265,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,046,715,207 |
10,031,105,561 |
1,017,676,915 |
114,103,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,662,992,885 |
3,387,302,981 |
451,983,629 |
1,154,161,736 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
582 |
528 |
54 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
54 |
|
|