MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,437,862,262 128,635,616,907 61,301,402,123 54,197,215,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,926,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,437,862,262 128,635,616,907 61,285,476,123 54,197,215,761
4. Giá vốn hàng bán 97,787,729,262 96,819,064,001 44,868,403,357 37,175,345,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,650,133,000 31,816,552,906 16,417,072,766 17,021,870,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,523,100,389 1,572,918,077 1,086,107,325 6,330,161,673
7. Chi phí tài chính 189,657,785 230,339,918 191,269,807 2,060,454,964
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,717,611 161,606,572 100,435,276 426,898,788
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,525,274,085 11,092,087,684 10,771,469,050 10,725,325,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,100,525,664 14,607,316,553 6,819,868,933 8,526,306,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,357,775,855 7,459,726,828 -279,427,699 2,039,945,937
12. Thu nhập khác 236,661,092 10,332,950,955 2,595,202,202 468,825,723
13. Chi phí khác 391,749,529 1,453,230,316 240,662,378 41,673,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -155,088,437 8,879,720,639 2,354,539,824 427,152,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,202,687,418 16,339,447,467 2,075,112,125 2,467,098,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,991,478,581 3,398,769,763 598,550,834 842,569,710
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 501,500,745 -477,730,838 6,900,747 356,262,747
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,709,708,092 13,418,408,542 1,469,660,544 1,268,265,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,046,715,207 10,031,105,561 1,017,676,915 114,103,916
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,662,992,885 3,387,302,981 451,983,629 1,154,161,736
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 582 528 54 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 54
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.