MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,666,117,556 438,246,399,835 515,562,158,585 556,342,407,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,680,571,665 80,245,075,702 78,857,025,468 71,487,869,936
1. Tiền 22,880,571,665 69,645,075,702 71,857,025,468 54,487,869,936
2. Các khoản tương đương tiền 18,800,000,000 10,600,000,000 7,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,014,000,000 59,324,000,000 76,874,000,000 84,874,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,014,000,000 59,324,000,000 76,874,000,000 84,874,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,381,590,588 179,099,440,651 273,251,530,587 326,038,427,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296,509,125,001 187,431,609,606 192,216,590,984 244,576,497,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,980,276,421 18,987,480,419 74,079,216,425 72,421,182,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 355,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,598,190,890 8,440,719,393 38,559,651,069 35,401,719,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,706,001,724 -37,760,368,767 -31,603,927,891 -26,715,972,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,006,797,535 107,043,626,300 80,020,886,488 67,668,084,242
1. Hàng tồn kho 95,054,373,903 118,196,581,206 89,776,320,208 77,115,969,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,047,576,368 -11,152,954,906 -9,755,433,720 -9,447,884,963
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,583,157,768 12,534,257,182 6,558,716,042 6,274,026,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,641,538,929 3,485,478,353 4,571,508,638 499,716,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,897,080,838 8,957,781,591 1,896,210,166 2,535,330,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,538,001 90,997,238 90,997,238 3,238,979,248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,734,572,410 91,134,921,139 88,942,448,740 70,764,354,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,827,118,000 5,881,858,000 5,836,308,000 971,667,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 15,000,000 10,000,000 10,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,812,118,000 5,871,858,000 5,826,308,000 971,667,454
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,295,501,937 58,469,448,234 57,420,828,302 62,407,233,645
1. Tài sản cố định hữu hình 42,748,151,907 42,286,863,041 41,478,146,233 46,697,867,201
- Nguyên giá 82,284,570,754 83,120,931,236 83,120,931,236 89,064,893,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,536,418,847 -40,834,068,195 -41,642,785,003 -42,367,026,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,547,350,030 16,182,585,193 15,942,682,069 15,709,366,444
- Nguyên giá 25,260,570,146 25,375,830,146 25,375,830,146 25,375,830,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,713,220,116 -9,193,244,953 -9,433,148,077 -9,666,463,702
III. Bất động sản đầu tư 17,880,712,625 16,539,111,271 16,331,882,639
- Nguyên giá 62,032,214,938 61,995,371,535 62,344,621,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,151,502,313 -45,456,260,264 -46,012,738,670
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,159,910 375,586,910 510,518,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,159,910 375,586,910 510,518,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,367,100,000 5,625,100,000 5,625,100,000 4,320,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,742,000,000 -1,742,000,000 -3,047,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,321,979,938 4,243,816,724 3,728,329,799 2,554,834,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,984,059,326 3,919,697,605 3,411,111,427 2,246,719,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 337,920,612 324,119,119 317,218,372 308,114,969
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 593,400,689,966 529,381,320,974 604,504,607,325 627,106,761,899
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 254,057,815,212 198,038,558,552 265,070,154,910 238,934,753,995
I. Nợ ngắn hạn 242,865,126,337 188,397,820,360 255,747,860,442 227,079,017,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,020,325,422 45,066,487,239 32,453,308,215 41,706,988,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,452,017,778 53,656,306,198 132,423,312,980 75,231,315,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,536,344,029 3,260,573,336 3,977,010,013 14,034,053,780
4. Phải trả người lao động 12,540,712,274 1,701,260,929 5,159,664,977 6,779,455,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,139,173,617 10,166,832,442 5,916,539,244 3,334,048,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,228,310,314
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,065,225,206 938,954,804 477,592,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,876,000,268 20,171,511,994 12,651,276,323 12,601,316,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,040,102,901 28,756,855,487 42,208,135,305 53,745,563,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,617,203,169 14,283,716,048 15,927,820,100 14,812,194,438
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,414,936,565 4,269,051,481 4,091,838,481 4,356,489,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,192,688,875 9,640,738,192 9,322,294,468 11,855,736,165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 326,453,550 139,200,000 905,293,950 868,717,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,926,400,000 2,914,000,000 2,914,000,000 2,890,600,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,213,089,969 2,471,690,450 1,678,512,606 2,799,717,118
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,726,745,356 4,115,847,742 3,824,487,912 5,296,701,097
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,342,874,754 331,342,762,422 339,434,452,415 388,172,007,904
I. Vốn chủ sở hữu 339,342,874,754 331,342,762,422 339,434,452,415 388,172,007,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000 213,436,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,937,095,472 7,184,228,554 7,184,228,554 10,175,505,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,302,379,465 75,329,427,049 84,212,921,963 84,251,575,628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,727,863,504 -8,358,889,031 495,678,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,574,515,961 83,688,316,080 83,717,243,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,177,299,817 58,903,006,819 58,111,201,898 81,030,266,977
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 593,400,689,966 529,381,320,974 604,504,607,325 627,106,761,899
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.