TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
499,666,117,556 |
438,246,399,835 |
515,562,158,585 |
556,342,407,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,680,571,665 |
80,245,075,702 |
78,857,025,468 |
71,487,869,936 |
|
1. Tiền |
22,880,571,665 |
69,645,075,702 |
71,857,025,468 |
54,487,869,936 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,800,000,000 |
10,600,000,000 |
7,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,014,000,000 |
59,324,000,000 |
76,874,000,000 |
84,874,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,014,000,000 |
59,324,000,000 |
76,874,000,000 |
84,874,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,381,590,588 |
179,099,440,651 |
273,251,530,587 |
326,038,427,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,509,125,001 |
187,431,609,606 |
192,216,590,984 |
244,576,497,785 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,980,276,421 |
18,987,480,419 |
74,079,216,425 |
72,421,182,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
355,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,598,190,890 |
8,440,719,393 |
38,559,651,069 |
35,401,719,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,706,001,724 |
-37,760,368,767 |
-31,603,927,891 |
-26,715,972,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,006,797,535 |
107,043,626,300 |
80,020,886,488 |
67,668,084,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,054,373,903 |
118,196,581,206 |
89,776,320,208 |
77,115,969,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,047,576,368 |
-11,152,954,906 |
-9,755,433,720 |
-9,447,884,963 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,583,157,768 |
12,534,257,182 |
6,558,716,042 |
6,274,026,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,641,538,929 |
3,485,478,353 |
4,571,508,638 |
499,716,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,897,080,838 |
8,957,781,591 |
1,896,210,166 |
2,535,330,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,538,001 |
90,997,238 |
90,997,238 |
3,238,979,248 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,734,572,410 |
91,134,921,139 |
88,942,448,740 |
70,764,354,065 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,827,118,000 |
5,881,858,000 |
5,836,308,000 |
971,667,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,812,118,000 |
5,871,858,000 |
5,826,308,000 |
971,667,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,295,501,937 |
58,469,448,234 |
57,420,828,302 |
62,407,233,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,748,151,907 |
42,286,863,041 |
41,478,146,233 |
46,697,867,201 |
|
- Nguyên giá |
82,284,570,754 |
83,120,931,236 |
83,120,931,236 |
89,064,893,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,536,418,847 |
-40,834,068,195 |
-41,642,785,003 |
-42,367,026,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,547,350,030 |
16,182,585,193 |
15,942,682,069 |
15,709,366,444 |
|
- Nguyên giá |
25,260,570,146 |
25,375,830,146 |
25,375,830,146 |
25,375,830,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,713,220,116 |
-9,193,244,953 |
-9,433,148,077 |
-9,666,463,702 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,880,712,625 |
16,539,111,271 |
16,331,882,639 |
|
|
- Nguyên giá |
62,032,214,938 |
61,995,371,535 |
62,344,621,309 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,151,502,313 |
-45,456,260,264 |
-46,012,738,670 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,159,910 |
375,586,910 |
|
510,518,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,159,910 |
375,586,910 |
|
510,518,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,367,100,000 |
5,625,100,000 |
5,625,100,000 |
4,320,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,742,000,000 |
-1,742,000,000 |
-3,047,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,321,979,938 |
4,243,816,724 |
3,728,329,799 |
2,554,834,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,984,059,326 |
3,919,697,605 |
3,411,111,427 |
2,246,719,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
337,920,612 |
324,119,119 |
317,218,372 |
308,114,969 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,400,689,966 |
529,381,320,974 |
604,504,607,325 |
627,106,761,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
254,057,815,212 |
198,038,558,552 |
265,070,154,910 |
238,934,753,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,865,126,337 |
188,397,820,360 |
255,747,860,442 |
227,079,017,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,020,325,422 |
45,066,487,239 |
32,453,308,215 |
41,706,988,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,452,017,778 |
53,656,306,198 |
132,423,312,980 |
75,231,315,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,536,344,029 |
3,260,573,336 |
3,977,010,013 |
14,034,053,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,540,712,274 |
1,701,260,929 |
5,159,664,977 |
6,779,455,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,139,173,617 |
10,166,832,442 |
5,916,539,244 |
3,334,048,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,228,310,314 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,065,225,206 |
938,954,804 |
477,592,970 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,876,000,268 |
20,171,511,994 |
12,651,276,323 |
12,601,316,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,040,102,901 |
28,756,855,487 |
42,208,135,305 |
53,745,563,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,617,203,169 |
14,283,716,048 |
15,927,820,100 |
14,812,194,438 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,414,936,565 |
4,269,051,481 |
4,091,838,481 |
4,356,489,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,192,688,875 |
9,640,738,192 |
9,322,294,468 |
11,855,736,165 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
326,453,550 |
139,200,000 |
905,293,950 |
868,717,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,926,400,000 |
2,914,000,000 |
2,914,000,000 |
2,890,600,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,213,089,969 |
2,471,690,450 |
1,678,512,606 |
2,799,717,118 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,726,745,356 |
4,115,847,742 |
3,824,487,912 |
5,296,701,097 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,342,874,754 |
331,342,762,422 |
339,434,452,415 |
388,172,007,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,342,874,754 |
331,342,762,422 |
339,434,452,415 |
388,172,007,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
213,436,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,937,095,472 |
7,184,228,554 |
7,184,228,554 |
10,175,505,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,302,379,465 |
75,329,427,049 |
84,212,921,963 |
84,251,575,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,727,863,504 |
-8,358,889,031 |
495,678,029 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,574,515,961 |
83,688,316,080 |
83,717,243,934 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
58,177,299,817 |
58,903,006,819 |
58,111,201,898 |
81,030,266,977 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,400,689,966 |
529,381,320,974 |
604,504,607,325 |
627,106,761,899 |
|