TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
441,660,708,611 |
470,083,646,974 |
502,023,534,720 |
499,666,117,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,987,930,703 |
37,785,133,265 |
38,524,681,196 |
41,680,571,665 |
|
1. Tiền |
29,087,930,703 |
32,885,133,265 |
34,424,681,196 |
22,880,571,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,100,000,000 |
18,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,620,904,833 |
75,902,917,970 |
84,996,869,484 |
74,014,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,620,904,833 |
75,902,917,970 |
84,996,869,484 |
74,014,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,211,836,792 |
200,395,044,656 |
236,053,125,830 |
290,381,590,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,739,893,889 |
175,707,971,062 |
228,042,602,797 |
296,509,125,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,393,393,300 |
34,069,394,755 |
30,468,507,720 |
20,980,276,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,701,445,536 |
16,470,758,104 |
10,038,221,353 |
10,598,190,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,739,374,365 |
-25,969,557,697 |
-32,612,684,472 |
-37,706,001,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,929,264,252 |
139,441,784,356 |
127,659,690,792 |
84,006,797,535 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,324,753,018 |
153,263,911,031 |
139,466,824,098 |
95,054,373,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,395,488,766 |
-13,822,126,675 |
-11,807,133,306 |
-11,047,576,368 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,910,772,031 |
16,558,766,727 |
14,789,167,418 |
9,583,157,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,813,815,309 |
3,977,088,166 |
4,793,651,641 |
3,641,538,929 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,096,956,722 |
12,577,189,601 |
9,654,730,573 |
5,897,080,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,488,960 |
340,785,204 |
44,538,001 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,785,445,508 |
97,122,035,082 |
103,655,556,521 |
93,734,572,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,862,319,695 |
5,829,069,695 |
5,829,069,695 |
5,827,118,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,847,319,695 |
5,814,069,695 |
5,814,069,695 |
5,812,118,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,737,642,827 |
61,607,617,775 |
68,087,377,369 |
59,295,501,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,540,599,722 |
36,739,788,412 |
43,509,622,974 |
42,748,151,907 |
|
- Nguyên giá |
75,255,769,376 |
75,193,737,168 |
82,843,899,278 |
82,284,570,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,715,169,654 |
-38,453,948,756 |
-39,334,276,304 |
-39,536,418,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,197,043,105 |
24,867,829,363 |
24,577,754,395 |
16,547,350,030 |
|
- Nguyên giá |
36,722,708,703 |
36,722,708,703 |
36,533,070,146 |
25,260,570,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,525,665,598 |
-11,854,879,340 |
-11,955,315,751 |
-8,713,220,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,744,637,135 |
18,112,918,417 |
18,028,936,731 |
17,880,712,625 |
|
- Nguyên giá |
61,057,581,400 |
61,177,877,707 |
61,645,224,450 |
62,032,214,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,312,944,265 |
-43,064,959,290 |
-43,616,287,719 |
-44,151,502,313 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
25,000,000 |
328,598,902 |
42,159,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
25,000,000 |
328,598,902 |
42,159,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
7,367,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,440,845,851 |
4,180,329,195 |
4,014,473,824 |
3,321,979,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,832,224,147 |
3,662,977,538 |
3,588,392,213 |
2,984,059,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
355,513,777 |
348,613,030 |
341,712,284 |
337,920,612 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
253,107,927 |
168,738,627 |
84,369,327 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,446,154,119 |
567,205,682,056 |
605,679,091,241 |
593,400,689,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,182,606,703 |
247,472,481,143 |
280,327,369,879 |
254,057,815,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,201,285,619 |
238,660,089,579 |
271,724,069,490 |
242,865,126,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,814,225,035 |
76,996,882,618 |
61,497,194,574 |
54,020,325,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,231,210,581 |
35,315,030,912 |
39,894,126,480 |
22,452,017,778 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,902,164,633 |
5,080,774,240 |
5,025,487,612 |
8,536,344,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,060,821,285 |
1,070,315,553 |
6,188,648,281 |
12,540,712,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,875,174,228 |
6,398,590,388 |
9,944,236,556 |
8,139,173,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
4,228,310,314 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
970,732,266 |
3,894,823,217 |
637,235,456 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,429,585,668 |
28,659,031,379 |
37,990,468,900 |
35,876,000,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,006,456,228 |
69,619,066,875 |
92,708,818,425 |
79,040,102,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,702,839,184 |
8,433,497,886 |
14,699,126,695 |
13,617,203,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,208,076,511 |
3,192,076,511 |
3,138,726,511 |
4,414,936,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,981,321,084 |
8,812,391,564 |
8,603,300,389 |
11,192,688,875 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
163,476,147 |
152,774,798 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
343,519,200 |
416,057,190 |
326,453,550 |
326,453,550 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,973,800,000 |
2,973,800,000 |
2,973,800,000 |
2,926,400,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,790,923,928 |
2,587,493,032 |
2,648,115,560 |
3,213,089,969 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,709,601,809 |
2,682,266,544 |
2,654,931,279 |
4,726,745,356 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,263,547,416 |
319,733,200,913 |
325,351,721,362 |
339,342,874,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,263,547,416 |
319,733,200,913 |
325,351,721,362 |
339,342,874,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,689,718,349 |
4,612,696,349 |
4,689,718,349 |
7,937,095,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,446,286,022 |
74,698,440,906 |
73,874,916,792 |
83,302,379,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,409,503,890 |
2,995,025,659 |
20,955,507,858 |
35,727,863,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,036,782,132 |
71,703,415,247 |
52,919,408,934 |
47,574,515,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,201,443,045 |
50,495,963,658 |
56,860,986,221 |
58,177,299,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,446,154,119 |
567,205,682,056 |
605,679,091,241 |
593,400,689,966 |
|