MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 441,660,708,611 470,083,646,974 502,023,534,720 499,666,117,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,987,930,703 37,785,133,265 38,524,681,196 41,680,571,665
1. Tiền 29,087,930,703 32,885,133,265 34,424,681,196 22,880,571,665
2. Các khoản tương đương tiền 6,900,000,000 4,900,000,000 4,100,000,000 18,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,620,904,833 75,902,917,970 84,996,869,484 74,014,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,620,904,833 75,902,917,970 84,996,869,484 74,014,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,211,836,792 200,395,044,656 236,053,125,830 290,381,590,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,739,893,889 175,707,971,062 228,042,602,797 296,509,125,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,393,393,300 34,069,394,755 30,468,507,720 20,980,276,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,701,445,536 16,470,758,104 10,038,221,353 10,598,190,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,739,374,365 -25,969,557,697 -32,612,684,472 -37,706,001,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 116,478,432 116,478,432 116,478,432
IV. Hàng tồn kho 90,929,264,252 139,441,784,356 127,659,690,792 84,006,797,535
1. Hàng tồn kho 105,324,753,018 153,263,911,031 139,466,824,098 95,054,373,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,395,488,766 -13,822,126,675 -11,807,133,306 -11,047,576,368
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,910,772,031 16,558,766,727 14,789,167,418 9,583,157,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,813,815,309 3,977,088,166 4,793,651,641 3,641,538,929
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,096,956,722 12,577,189,601 9,654,730,573 5,897,080,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,488,960 340,785,204 44,538,001
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,785,445,508 97,122,035,082 103,655,556,521 93,734,572,410
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,862,319,695 5,829,069,695 5,829,069,695 5,827,118,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,847,319,695 5,814,069,695 5,814,069,695 5,812,118,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,737,642,827 61,607,617,775 68,087,377,369 59,295,501,937
1. Tài sản cố định hữu hình 37,540,599,722 36,739,788,412 43,509,622,974 42,748,151,907
- Nguyên giá 75,255,769,376 75,193,737,168 82,843,899,278 82,284,570,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,715,169,654 -38,453,948,756 -39,334,276,304 -39,536,418,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,197,043,105 24,867,829,363 24,577,754,395 16,547,350,030
- Nguyên giá 36,722,708,703 36,722,708,703 36,533,070,146 25,260,570,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,525,665,598 -11,854,879,340 -11,955,315,751 -8,713,220,116
III. Bất động sản đầu tư 18,744,637,135 18,112,918,417 18,028,936,731 17,880,712,625
- Nguyên giá 61,057,581,400 61,177,877,707 61,645,224,450 62,032,214,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,312,944,265 -43,064,959,290 -43,616,287,719 -44,151,502,313
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,000,000 328,598,902 42,159,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,000,000 328,598,902 42,159,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,367,100,000 7,367,100,000 7,367,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,440,845,851 4,180,329,195 4,014,473,824 3,321,979,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,832,224,147 3,662,977,538 3,588,392,213 2,984,059,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 355,513,777 348,613,030 341,712,284 337,920,612
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 253,107,927 168,738,627 84,369,327
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,446,154,119 567,205,682,056 605,679,091,241 593,400,689,966
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,182,606,703 247,472,481,143 280,327,369,879 254,057,815,212
I. Nợ ngắn hạn 207,201,285,619 238,660,089,579 271,724,069,490 242,865,126,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,814,225,035 76,996,882,618 61,497,194,574 54,020,325,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,231,210,581 35,315,030,912 39,894,126,480 22,452,017,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,902,164,633 5,080,774,240 5,025,487,612 8,536,344,029
4. Phải trả người lao động 1,060,821,285 1,070,315,553 6,188,648,281 12,540,712,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,875,174,228 6,398,590,388 9,944,236,556 8,139,173,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,228,310,314
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 970,732,266 3,894,823,217 637,235,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,429,585,668 28,659,031,379 37,990,468,900 35,876,000,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,006,456,228 69,619,066,875 92,708,818,425 79,040,102,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,702,839,184 8,433,497,886 14,699,126,695 13,617,203,169
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,208,076,511 3,192,076,511 3,138,726,511 4,414,936,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,981,321,084 8,812,391,564 8,603,300,389 11,192,688,875
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 163,476,147 152,774,798
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 343,519,200 416,057,190 326,453,550 326,453,550
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,973,800,000 2,973,800,000 2,973,800,000 2,926,400,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,790,923,928 2,587,493,032 2,648,115,560 3,213,089,969
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,709,601,809 2,682,266,544 2,654,931,279 4,726,745,356
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 317,263,547,416 319,733,200,913 325,351,721,362 339,342,874,754
I. Vốn chủ sở hữu 317,263,547,416 319,733,200,913 325,351,721,362 339,342,874,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,689,718,349 4,612,696,349 4,689,718,349 7,937,095,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,446,286,022 74,698,440,906 73,874,916,792 83,302,379,465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,409,503,890 2,995,025,659 20,955,507,858 35,727,863,504
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,036,782,132 71,703,415,247 52,919,408,934 47,574,515,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,201,443,045 50,495,963,658 56,860,986,221 58,177,299,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,446,154,119 567,205,682,056 605,679,091,241 593,400,689,966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.