MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,426,216,179 441,660,708,611 470,083,646,974 502,023,534,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,039,766,039 35,987,930,703 37,785,133,265 38,524,681,196
1. Tiền 11,939,766,039 29,087,930,703 32,885,133,265 34,424,681,196
2. Các khoản tương đương tiền 7,100,000,000 6,900,000,000 4,900,000,000 4,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,035,957,385 76,620,904,833 75,902,917,970 84,996,869,484
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,035,957,385 76,620,904,833 75,902,917,970 84,996,869,484
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,683,103,686 225,211,836,792 200,395,044,656 236,053,125,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 223,897,716,788 202,739,893,889 175,707,971,062 228,042,602,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,343,944,794 34,393,393,300 34,069,394,755 30,468,507,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,736,447,884 13,701,445,536 16,470,758,104 10,038,221,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,411,484,212 -25,739,374,365 -25,969,557,697 -32,612,684,472
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 116,478,432 116,478,432 116,478,432 116,478,432
IV. Hàng tồn kho 76,805,800,353 90,929,264,252 139,441,784,356 127,659,690,792
1. Hàng tồn kho 91,265,678,927 105,324,753,018 153,263,911,031 139,466,824,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,459,878,574 -14,395,488,766 -13,822,126,675 -11,807,133,306
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,861,588,716 12,910,772,031 16,558,766,727 14,789,167,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,405,525,511 4,813,815,309 3,977,088,166 4,793,651,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,456,063,205 8,096,956,722 12,577,189,601 9,654,730,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,488,960 340,785,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,502,370,911 91,785,445,508 97,122,035,082 103,655,556,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,866,619,695 5,862,319,695 5,829,069,695 5,829,069,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,846,619,695 5,847,319,695 5,814,069,695 5,814,069,695
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,797,209,028 62,737,642,827 61,607,617,775 68,087,377,369
1. Tài sản cố định hữu hình 38,270,952,181 37,540,599,722 36,739,788,412 43,509,622,974
- Nguyên giá 75,175,079,376 75,255,769,376 75,193,737,168 82,843,899,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,904,127,195 -37,715,169,654 -38,453,948,756 -39,334,276,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,526,256,847 25,197,043,105 24,867,829,363 24,577,754,395
- Nguyên giá 36,722,708,703 36,722,708,703 36,722,708,703 36,533,070,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,196,451,856 -11,525,665,598 -11,854,879,340 -11,955,315,751
III. Bất động sản đầu tư 19,138,871,118 18,744,637,135 18,112,918,417 18,028,936,731
- Nguyên giá 60,922,228,800 61,057,581,400 61,177,877,707 61,645,224,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,783,357,682 -42,312,944,265 -43,064,959,290 -43,616,287,719
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,250,000 25,000,000 328,598,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,250,000 25,000,000 328,598,902
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,367,100,000 7,367,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,367,100,000 7,367,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,632,421,070 4,440,845,851 4,180,329,195 4,014,473,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,474,742,435 3,832,224,147 3,662,977,538 3,588,392,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 820,201,408 355,513,777 348,613,030 341,712,284
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 337,477,227 253,107,927 168,738,627 84,369,327
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 504,928,587,090 533,446,154,119 567,205,682,056 605,679,091,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,128,323,751 216,182,606,703 247,472,481,143 280,327,369,879
I. Nợ ngắn hạn 178,140,579,011 207,201,285,619 238,660,089,579 271,724,069,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,492,086,628 28,814,225,035 76,996,882,618 61,497,194,574
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,873,762,537 82,231,210,581 35,315,030,912 39,894,126,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,708,034,044 2,902,164,633 5,080,774,240 5,025,487,612
4. Phải trả người lao động 5,452,047,999 1,060,821,285 1,070,315,553 6,188,648,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,882,736,300 4,875,174,228 6,398,590,388 9,944,236,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,536,362,337 970,732,266 3,894,823,217 637,235,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,516,338,063 11,429,585,668 28,659,031,379 37,990,468,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,849,750,265 65,006,456,228 69,619,066,875 92,708,818,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,536,092,087 6,702,839,184 8,433,497,886 14,699,126,695
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,293,368,751 3,208,076,511 3,192,076,511 3,138,726,511
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,987,744,740 8,981,321,084 8,812,391,564 8,603,300,389
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 137,691,219 163,476,147 152,774,798
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 343,519,200 343,519,200 416,057,190 326,453,550
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,973,800,000 2,973,800,000 2,973,800,000 2,973,800,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,795,797,247 2,790,923,928 2,587,493,032 2,648,115,560
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,736,937,074 2,709,601,809 2,682,266,544 2,654,931,279
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 318,800,263,339 317,263,547,416 319,733,200,913 325,351,721,362
I. Vốn chủ sở hữu 318,800,263,339 317,263,547,416 319,733,200,913 325,351,721,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000 -721,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,714,974,514 4,689,718,349 4,612,696,349 4,689,718,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,151,449,917 73,446,286,022 74,698,440,906 73,874,916,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,802,277,567 1,409,503,890 2,995,025,659 20,955,507,858
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,349,172,350 72,036,782,132 71,703,415,247 52,919,408,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,007,738,908 49,201,443,045 50,495,963,658 56,860,986,221
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 504,928,587,090 533,446,154,119 567,205,682,056 605,679,091,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.