TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
410,426,216,179 |
441,660,708,611 |
470,083,646,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,039,766,039 |
35,987,930,703 |
37,785,133,265 |
|
1. Tiền |
|
11,939,766,039 |
29,087,930,703 |
32,885,133,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,100,000,000 |
6,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
73,035,957,385 |
76,620,904,833 |
75,902,917,970 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
73,035,957,385 |
76,620,904,833 |
75,902,917,970 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
231,683,103,686 |
225,211,836,792 |
200,395,044,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
223,897,716,788 |
202,739,893,889 |
175,707,971,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,343,944,794 |
34,393,393,300 |
34,069,394,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
14,736,447,884 |
13,701,445,536 |
16,470,758,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-25,411,484,212 |
-25,739,374,365 |
-25,969,557,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
116,478,432 |
116,478,432 |
116,478,432 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
76,805,800,353 |
90,929,264,252 |
139,441,784,356 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
91,265,678,927 |
105,324,753,018 |
153,263,911,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-14,459,878,574 |
-14,395,488,766 |
-13,822,126,675 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,861,588,716 |
12,910,772,031 |
16,558,766,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,405,525,511 |
4,813,815,309 |
3,977,088,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,456,063,205 |
8,096,956,722 |
12,577,189,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,488,960 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
94,502,370,911 |
91,785,445,508 |
97,122,035,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,866,619,695 |
5,862,319,695 |
5,829,069,695 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
20,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,846,619,695 |
5,847,319,695 |
5,814,069,695 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
63,797,209,028 |
62,737,642,827 |
61,607,617,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
38,270,952,181 |
37,540,599,722 |
36,739,788,412 |
|
- Nguyên giá |
|
75,175,079,376 |
75,255,769,376 |
75,193,737,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-36,904,127,195 |
-37,715,169,654 |
-38,453,948,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
25,526,256,847 |
25,197,043,105 |
24,867,829,363 |
|
- Nguyên giá |
|
36,722,708,703 |
36,722,708,703 |
36,722,708,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,196,451,856 |
-11,525,665,598 |
-11,854,879,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
19,138,871,118 |
18,744,637,135 |
18,112,918,417 |
|
- Nguyên giá |
|
60,922,228,800 |
61,057,581,400 |
61,177,877,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-41,783,357,682 |
-42,312,944,265 |
-43,064,959,290 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
67,250,000 |
|
25,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
67,250,000 |
|
25,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
7,367,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
7,367,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,632,421,070 |
4,440,845,851 |
4,180,329,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,474,742,435 |
3,832,224,147 |
3,662,977,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
820,201,408 |
355,513,777 |
348,613,030 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
337,477,227 |
253,107,927 |
168,738,627 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
504,928,587,090 |
533,446,154,119 |
567,205,682,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
186,128,323,751 |
216,182,606,703 |
247,472,481,143 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
178,140,579,011 |
207,201,285,619 |
238,660,089,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
53,492,086,628 |
28,814,225,035 |
76,996,882,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
34,873,762,537 |
82,231,210,581 |
35,315,030,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,708,034,044 |
2,902,164,633 |
5,080,774,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,452,047,999 |
1,060,821,285 |
1,070,315,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,882,736,300 |
4,875,174,228 |
6,398,590,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,536,362,337 |
970,732,266 |
3,894,823,217 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,516,338,063 |
11,429,585,668 |
28,659,031,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
34,849,750,265 |
65,006,456,228 |
69,619,066,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,536,092,087 |
6,702,839,184 |
8,433,497,886 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,293,368,751 |
3,208,076,511 |
3,192,076,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,987,744,740 |
8,981,321,084 |
8,812,391,564 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
137,691,219 |
163,476,147 |
152,774,798 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
343,519,200 |
343,519,200 |
416,057,190 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,973,800,000 |
2,973,800,000 |
2,973,800,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,795,797,247 |
2,790,923,928 |
2,587,493,032 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,736,937,074 |
2,709,601,809 |
2,682,266,544 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
318,800,263,339 |
317,263,547,416 |
319,733,200,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
318,800,263,339 |
317,263,547,416 |
319,733,200,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-721,880,000 |
-721,880,000 |
-721,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,714,974,514 |
4,689,718,349 |
4,612,696,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
72,151,449,917 |
73,446,286,022 |
74,698,440,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
16,802,277,567 |
1,409,503,890 |
2,995,025,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
55,349,172,350 |
72,036,782,132 |
71,703,415,247 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
52,007,738,908 |
49,201,443,045 |
50,495,963,658 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
504,928,587,090 |
533,446,154,119 |
567,205,682,056 |
|