TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
373,353,508,276 |
|
478,327,602,711 |
405,585,806,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,104,955,213 |
|
99,730,087,152 |
109,995,345,231 |
|
1. Tiền |
37,388,626,502 |
|
33,083,898,130 |
15,630,126,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,716,328,711 |
|
66,646,189,022 |
94,365,219,224 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,552,042,147 |
|
32,320,052,028 |
32,490,195,367 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-800,000,000 |
|
32,320,052,028 |
32,490,195,367 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,742,430,959 |
|
257,974,569,196 |
193,884,983,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,637,245,754 |
|
260,876,782,329 |
179,691,361,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,838,243,509 |
|
5,210,278,133 |
13,552,539,049 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,267,987,412 |
|
9,506,756,413 |
18,293,132,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,001,045,716 |
|
-17,735,726,111 |
-17,768,527,973 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
116,478,432 |
116,478,432 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,144,695,873 |
|
69,553,225,228 |
64,121,046,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,586,859,881 |
|
85,309,205,852 |
79,107,359,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,442,164,008 |
|
-15,755,980,624 |
-14,986,313,548 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,809,384,084 |
|
18,749,669,107 |
5,094,236,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,294,900,255 |
|
2,364,664,472 |
3,207,865,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,011,261,890 |
|
3,403,220,795 |
1,648,495,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
700,049,892 |
|
38,640,900 |
237,875,422 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
63,803,172,047 |
|
12,943,142,940 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,888,623,585 |
|
91,003,510,466 |
97,117,729,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,090,965,244 |
4,921,583,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
35,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,261,775,244 |
5,097,393,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-205,810,000 |
-205,810,000 |
|
II.Tài sản cố định |
81,827,380,426 |
|
77,879,416,976 |
73,643,365,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,200,792,548 |
|
49,420,845,638 |
46,373,323,053 |
|
- Nguyên giá |
69,444,688,778 |
|
76,842,579,920 |
75,350,219,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,243,896,230 |
|
-27,421,734,282 |
-28,976,896,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,626,587,878 |
|
28,458,571,338 |
27,270,042,015 |
|
- Nguyên giá |
35,974,184,876 |
|
36,203,348,433 |
36,056,896,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,347,596,998 |
|
-7,744,777,095 |
-8,786,854,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4,908,562,648 |
11,545,063,591 |
|
- Nguyên giá |
|
|
44,620,504,607 |
50,540,323,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,711,941,959 |
-38,995,259,939 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
403,378,242 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
403,378,242 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,183,949,776 |
|
425,000,000 |
425,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,486,331,355 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,914,501,776 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,216,883,355 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
425,000,000 |
425,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,376,567,078 |
|
4,699,565,598 |
6,179,339,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,236,438,072 |
|
2,847,085,330 |
4,703,908,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
697,244,852 |
|
502,571,441 |
462,999,288 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,349,908,827 |
1,012,431,627 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
466,242,131,861 |
|
569,331,113,177 |
502,703,535,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,207,227,212 |
|
246,660,374,644 |
165,793,852,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,918,320,783 |
|
206,654,844,927 |
135,176,709,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,493,445,439 |
|
72,047,168,280 |
46,901,728,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,226,274,208 |
|
8,981,137,127 |
23,947,911,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,846,774,667 |
|
15,425,795,556 |
8,120,485,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,130,887,645 |
|
15,602,411,909 |
9,289,918,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,164,804,776 |
|
22,296,849,398 |
15,083,792,329 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8,892,692,249 |
7,840,949,658 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
40,945,733,539 |
5,096,731,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,516,377,797 |
3,178,658,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,506,249,437 |
|
12,158,348,943 |
11,675,309,024 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,521,737,312 |
|
4,788,330,129 |
4,041,224,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,288,906,429 |
|
40,005,529,717 |
30,617,143,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
122,055,400 |
104,805,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
190,735,788 |
229,914,888 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,465,815,200 |
|
139,200,000 |
322,008,526 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
8,807,938,072 |
3,111,800,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
28,376,600,457 |
24,908,564,980 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,369,000,000 |
1,940,049,372 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,026,865,583 |
|
322,670,738,533 |
336,909,683,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,026,865,583 |
|
322,670,738,533 |
336,909,683,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,711,950,000 |
|
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
190,647,980,000 |
190,647,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,680,000 |
|
-15,680,000 |
-467,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-35,564,003,524 |
|
-28,686,239,976 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,248,486,204 |
|
124,394,573,727 |
86,052,031,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44,138,213,538 |
21,437,375,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80,256,360,189 |
64,614,655,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
36,330,104,782 |
60,677,551,614 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
466,242,131,861 |
|
569,331,113,177 |
502,703,535,608 |
|