MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 373,353,508,276 478,327,602,711 405,585,806,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,104,955,213 99,730,087,152 109,995,345,231
1. Tiền 37,388,626,502 33,083,898,130 15,630,126,007
2. Các khoản tương đương tiền 17,716,328,711 66,646,189,022 94,365,219,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,552,042,147 32,320,052,028 32,490,195,367
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -800,000,000 32,320,052,028 32,490,195,367
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,742,430,959 257,974,569,196 193,884,983,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,637,245,754 260,876,782,329 179,691,361,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,838,243,509 5,210,278,133 13,552,539,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,267,987,412 9,506,756,413 18,293,132,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,001,045,716 -17,735,726,111 -17,768,527,973
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 116,478,432 116,478,432
IV. Hàng tồn kho 40,144,695,873 69,553,225,228 64,121,046,030
1. Hàng tồn kho 50,586,859,881 85,309,205,852 79,107,359,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,442,164,008 -15,755,980,624 -14,986,313,548
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,809,384,084 18,749,669,107 5,094,236,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,294,900,255 2,364,664,472 3,207,865,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,011,261,890 3,403,220,795 1,648,495,148
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 700,049,892 38,640,900 237,875,422
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 63,803,172,047 12,943,142,940
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,888,623,585 91,003,510,466 97,117,729,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,090,965,244 4,921,583,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 35,000,000 30,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,261,775,244 5,097,393,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -205,810,000 -205,810,000
II.Tài sản cố định 81,827,380,426 77,879,416,976 73,643,365,068
1. Tài sản cố định hữu hình 51,200,792,548 49,420,845,638 46,373,323,053
- Nguyên giá 69,444,688,778 76,842,579,920 75,350,219,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,243,896,230 -27,421,734,282 -28,976,896,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,626,587,878 28,458,571,338 27,270,042,015
- Nguyên giá 35,974,184,876 36,203,348,433 36,056,896,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,347,596,998 -7,744,777,095 -8,786,854,567
III. Bất động sản đầu tư 4,908,562,648 11,545,063,591
- Nguyên giá 44,620,504,607 50,540,323,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,711,941,959 -38,995,259,939
IV. Tài sản dở dang dài hạn 403,378,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 403,378,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,183,949,776 425,000,000 425,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,486,331,355
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,914,501,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,216,883,355
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 425,000,000 425,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,376,567,078 4,699,565,598 6,179,339,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,236,438,072 2,847,085,330 4,703,908,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 697,244,852 502,571,441 462,999,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,349,908,827 1,012,431,627
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,242,131,861 569,331,113,177 502,703,535,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 221,207,227,212 246,660,374,644 165,793,852,515
I. Nợ ngắn hạn 210,918,320,783 206,654,844,927 135,176,709,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,493,445,439 72,047,168,280 46,901,728,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,226,274,208 8,981,137,127 23,947,911,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,846,774,667 15,425,795,556 8,120,485,953
4. Phải trả người lao động 8,130,887,645 15,602,411,909 9,289,918,647
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,164,804,776 22,296,849,398 15,083,792,329
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,892,692,249 7,840,949,658
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,945,733,539 5,096,731,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,516,377,797 3,178,658,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,506,249,437 12,158,348,943 11,675,309,024
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,521,737,312 4,788,330,129 4,041,224,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,288,906,429 40,005,529,717 30,617,143,166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 122,055,400 104,805,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 190,735,788 229,914,888
7. Phải trả dài hạn khác 1,465,815,200 139,200,000 322,008,526
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,807,938,072 3,111,800,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,376,600,457 24,908,564,980
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,369,000,000 1,940,049,372
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,026,865,583 322,670,738,533 336,909,683,093
I. Vốn chủ sở hữu 200,026,865,583 322,670,738,533 336,909,683,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,711,950,000 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,647,980,000 190,647,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,680,000 -15,680,000 -467,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -35,564,003,524 -28,686,239,976
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,248,486,204 124,394,573,727 86,052,031,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,138,213,538 21,437,375,563
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,256,360,189 64,614,655,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,330,104,782 60,677,551,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,242,131,861 569,331,113,177 502,703,535,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.