1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,511,288,181 |
425,985,160,753 |
118,934,034,944 |
310,680,945,083 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
365,248,981 |
397,878,559 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,511,288,181 |
425,985,160,753 |
118,568,785,963 |
310,283,066,524 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,687,219,518 |
314,323,273,499 |
80,145,055,412 |
154,190,462,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,824,068,663 |
111,661,887,254 |
38,423,730,551 |
156,092,603,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
220,105,665 |
10,804,274,336 |
2,168,825,877 |
-791,656,201 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,746,257,995 |
14,313,174,106 |
17,695,466,960 |
16,805,087,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,746,086,771 |
14,467,474,438 |
18,674,317,645 |
10,994,301,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,000,000 |
4,002,551,601 |
1,150,047,254 |
1,711,275,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,582,822,839 |
18,636,733,024 |
15,675,712,119 |
19,791,569,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,675,093,494 |
85,513,702,859 |
6,071,330,095 |
116,993,014,315 |
|
12. Thu nhập khác |
364,772,728 |
10,937,735,212 |
1,622,065,151 |
9,212,284,626 |
|
13. Chi phí khác |
2,468,441,220 |
5,043,808,718 |
4,209,759,822 |
14,635,303,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,103,668,492 |
5,893,926,494 |
-2,587,694,671 |
-5,423,018,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,571,425,002 |
91,407,629,353 |
3,483,635,424 |
111,569,995,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,500,214,031 |
21,897,938,573 |
2,544,226,797 |
24,622,203,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-727,714,342 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,071,210,971 |
70,237,405,122 |
939,408,627 |
86,947,791,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,677,087,685 |
69,980,116,701 |
3,802,499,100 |
88,874,921,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-605,876,714 |
257,288,421 |
-2,863,090,473 |
-1,927,129,561 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
563 |
802 |
48 |
1,019 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
563 |
802 |
48 |
1,019 |
|