1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,095,583,356 |
26,513,053,119 |
186,572,098,394 |
133,533,561,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,095,583,356 |
26,513,053,119 |
186,572,098,394 |
133,533,561,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,351,281,016 |
19,766,220,949 |
136,582,117,715 |
89,898,393,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,744,302,340 |
6,746,832,170 |
49,989,980,679 |
43,635,167,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,101,254,818 |
76,651,094 |
472,824,445 |
407,815,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,671,976,125 |
2,495,647,801 |
1,594,843,274 |
2,456,844,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,865,874,945 |
2,495,647,801 |
1,594,843,274 |
2,456,844,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,828,379,881 |
301,702,509 |
1,657,059,265 |
4,181,767,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,852,839,218 |
5,250,035,855 |
6,627,597,356 |
5,427,019,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,492,361,934 |
-1,223,902,901 |
40,583,305,229 |
31,977,351,899 |
|
12. Thu nhập khác |
9,436,268,233 |
4,377,631,574 |
6,032,105,433 |
9,592,917,809 |
|
13. Chi phí khác |
14,696,396,017 |
2,032,855,012 |
3,004,649,263 |
3,766,526,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,260,127,784 |
2,344,776,562 |
3,027,456,170 |
5,826,391,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,232,234,150 |
1,120,873,661 |
43,610,761,399 |
37,803,743,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,868,955,414 |
293,285,359 |
7,283,885,930 |
7,072,901,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-955,222,931 |
|
1,403,745,811 |
-238,722,460 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,318,501,667 |
827,588,302 |
34,923,129,658 |
30,969,564,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
111,603,601,666 |
877,971,522 |
33,595,727,108 |
30,202,133,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,714,900,001 |
-50,383,220 |
1,327,402,550 |
767,430,770 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,626 |
13 |
489 |
440 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,626 |
13 |
489 |
440 |
|