1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,263,865,685 |
61,501,229,860 |
49,019,068,917 |
23,460,492,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,263,865,685 |
61,501,229,860 |
49,019,068,917 |
23,460,492,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,697,015,414 |
58,997,409,227 |
24,669,645,148 |
15,009,107,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,566,850,271 |
2,503,820,633 |
24,349,423,769 |
8,451,384,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,502,431 |
4,642,862,114 |
745,205,184 |
379,165,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,813,761,243 |
3,052,832,922 |
-3,620,549,183 |
4,206,005,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,813,761,243 |
3,052,832,922 |
4,457,027,449 |
4,206,005,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-223,633,876 |
|
-12,604,158,938 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
219,053,618 |
80,554,127 |
1,995,029,909 |
15,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-808,739,791 |
5,251,675,109 |
8,495,389,770 |
6,438,206,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,473,643,756 |
-1,238,379,411 |
5,620,599,519 |
-1,828,661,542 |
|
12. Thu nhập khác |
6,539,357,870 |
2,783,028,770 |
11,105,330,728 |
4,615,032,002 |
|
13. Chi phí khác |
3,072,848,735 |
1,205,856,138 |
11,410,457,642 |
1,109,135,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,466,509,135 |
1,577,172,632 |
-305,126,914 |
3,505,896,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,940,152,891 |
338,793,221 |
5,315,472,605 |
1,677,235,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,006,853,397 |
1,029,694,132 |
2,240,075,262 |
1,371,764,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
129,812,232 |
-1,130,568,144 |
-1,279,091,101 |
-1,134,049,771 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,803,487,262 |
439,667,233 |
4,354,488,444 |
1,439,520,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,925,970,298 |
690,111,279 |
8,924,593,368 |
1,479,913,248 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,877,516,964 |
-250,444,046 |
-4,570,104,924 |
-40,392,871 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
10 |
130 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
159 |
10 |
130 |
22 |
|