MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,382,544,649,189 2,500,081,406,981 2,461,100,137,101 2,314,746,378,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,769,189,360 52,758,222,249 60,797,189,645 88,118,179,851
1. Tiền 68,769,189,360 22,602,678,741 40,546,185,923 88,118,179,851
2. Các khoản tương đương tiền 30,155,543,508 20,251,003,722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 499,167,693,027 609,711,612,888 624,279,424,370 438,817,813,681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,995,290,946 129,942,286,219 139,466,264,991 143,551,953,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 213,354,005,828 202,334,460,777 203,514,653,967 211,127,284,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,900,000,000 40,300,000,000 30,100,000,000 31,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,716,122,298 237,932,591,937 251,996,231,457 55,825,157,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -797,726,045 -797,726,045 -797,726,045 -3,086,581,458
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,801,808,501,410 1,828,156,529,190 1,766,382,741,101 1,775,608,711,346
1. Hàng tồn kho 1,814,444,595,747 1,840,792,623,527 1,779,018,835,438 1,789,503,169,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337 -13,894,457,973
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,799,265,392 9,455,042,654 9,640,781,985 12,201,673,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,017,086,537 6,182,418,707 2,267,435,457 2,537,363,795
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,782,178,855 3,272,623,947 7,373,346,528 9,657,601,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,708,059
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,010,070,645,536 2,016,469,528,232 1,977,969,742,371 1,997,054,015,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,073,000,000 20,665,901,607 22,246,258,607 20,489,801,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,734,060,000 23,326,961,607 24,907,318,607 23,150,861,502
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 1,129,302,161,756 1,117,522,549,762 1,116,716,978,599 1,153,211,620,668
1. Tài sản cố định hữu hình 655,198,888,488 646,423,852,694 645,622,770,431 684,805,598,288
- Nguyên giá 701,708,148,395 701,708,148,395 701,777,656,577 753,848,312,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,509,259,907 -55,284,295,701 -56,154,886,146 -69,042,714,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 474,103,273,268 471,098,697,068 471,094,208,168 468,406,022,380
- Nguyên giá 476,839,972,410 476,839,972,410 476,839,972,410 476,839,972,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,736,699,142 -5,741,275,342 -5,745,764,242 -8,433,950,030
III. Bất động sản đầu tư 756,591,087,932 758,273,711,650 718,721,487,726 675,996,554,284
- Nguyên giá 815,742,177,126 815,742,177,126 783,575,763,340 739,239,147,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,151,089,194 -57,468,465,476 -64,854,275,614 -63,242,592,987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,355,508,073 18,008,508,073 18,472,180,737 42,014,546,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,355,508,073 18,008,508,073 18,472,180,737 42,014,546,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,423,924,625 55,568,709,670 54,676,177,418 61,673,140,794
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,282,424,625 18,282,424,626 18,282,424,626 18,106,640,794
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,566,500,000 42,566,500,000 42,566,500,000 42,566,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,925,000,000 -5,780,214,956 -7,172,747,208
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 45,324,963,150 46,430,147,470 47,136,659,284 43,668,352,082
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,627,220,794 25,322,324,910 25,301,122,382 26,005,020,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,697,742,356 21,107,822,560 21,835,536,902 17,663,331,087
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,392,615,294,725 4,516,550,935,213 4,439,069,879,472 4,311,800,394,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,435,383,148,979 2,518,349,530,123 2,386,730,312,988 2,239,379,487,274
I. Nợ ngắn hạn 2,022,290,346,438 2,093,726,197,748 2,010,044,719,251 1,849,365,261,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,313,754,785 116,625,492,875 159,950,970,960 103,044,578,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 540,655,346,803 586,878,881,771 388,729,517,604 477,754,006,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,981,051,679 30,755,754,830 42,401,380,743 52,903,244,718
4. Phải trả người lao động 2,510,324,556 3,832,928,153 4,609,146,623 6,357,665,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 340,559,999,872 417,889,578,865 395,098,514,646 342,941,923,206
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,882,352,066 2,097,015,084 246,105,172 9,901,222,174
9. Phải trả ngắn hạn khác 330,580,270,256 435,061,813,370 449,093,551,462 403,956,004,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644,719,739,515 489,817,599,452 551,636,425,723 436,523,818,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,732,626,442 4,764,436,518 2,625,028,543
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,087,506,906 9,034,506,906 13,514,669,800 13,357,769,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 413,092,802,541 424,623,332,375 376,685,593,737 390,014,225,592
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 149,015,465,569 165,045,995,403 167,263,298,515 173,485,034,150
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 27,146,872,820 34,146,872,820 34,083,372,820 30,720,269,040
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,067,285,250 217,567,285,250 167,486,523,500 177,956,523,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,400,906,364 2,400,906,364 2,390,126,364 2,390,126,364
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,957,232,145,746 1,998,201,405,090 2,052,339,566,484 2,072,420,906,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,957,232,145,746 1,998,201,405,090 2,052,339,566,484 2,072,420,906,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,262,940,000 797,262,940,000 876,544,270,000 876,544,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,262,940,000 797,262,940,000 876,544,270,000 876,544,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,579,284,376 82,579,284,376 84,094,655,341 84,094,655,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,987,605,855 2,987,605,855 4,502,976,820 4,502,976,820
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,848,583,074 226,525,670,756 198,243,467,881 215,975,767,315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,521,597,709 59,198,685,393 127,774,667,342 939,408,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,326,985,365 167,326,985,363 70,468,800,539 215,036,358,688
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,695,723,228 149,987,894,890 150,096,187,229 152,445,228,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,392,615,294,725 4,516,550,935,213 4,439,069,879,472 4,311,800,394,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.