TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,382,544,649,189 |
2,500,081,406,981 |
2,461,100,137,101 |
2,314,746,378,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,769,189,360 |
52,758,222,249 |
60,797,189,645 |
88,118,179,851 |
|
1. Tiền |
68,769,189,360 |
22,602,678,741 |
40,546,185,923 |
88,118,179,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,155,543,508 |
20,251,003,722 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
499,167,693,027 |
609,711,612,888 |
624,279,424,370 |
438,817,813,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,995,290,946 |
129,942,286,219 |
139,466,264,991 |
143,551,953,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
213,354,005,828 |
202,334,460,777 |
203,514,653,967 |
211,127,284,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,900,000,000 |
40,300,000,000 |
30,100,000,000 |
31,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,716,122,298 |
237,932,591,937 |
251,996,231,457 |
55,825,157,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-797,726,045 |
-797,726,045 |
-797,726,045 |
-3,086,581,458 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,801,808,501,410 |
1,828,156,529,190 |
1,766,382,741,101 |
1,775,608,711,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,814,444,595,747 |
1,840,792,623,527 |
1,779,018,835,438 |
1,789,503,169,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-13,894,457,973 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,799,265,392 |
9,455,042,654 |
9,640,781,985 |
12,201,673,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,017,086,537 |
6,182,418,707 |
2,267,435,457 |
2,537,363,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,782,178,855 |
3,272,623,947 |
7,373,346,528 |
9,657,601,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,708,059 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,010,070,645,536 |
2,016,469,528,232 |
1,977,969,742,371 |
1,997,054,015,582 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,073,000,000 |
20,665,901,607 |
22,246,258,607 |
20,489,801,502 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,734,060,000 |
23,326,961,607 |
24,907,318,607 |
23,150,861,502 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,129,302,161,756 |
1,117,522,549,762 |
1,116,716,978,599 |
1,153,211,620,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
655,198,888,488 |
646,423,852,694 |
645,622,770,431 |
684,805,598,288 |
|
- Nguyên giá |
701,708,148,395 |
701,708,148,395 |
701,777,656,577 |
753,848,312,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,509,259,907 |
-55,284,295,701 |
-56,154,886,146 |
-69,042,714,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
474,103,273,268 |
471,098,697,068 |
471,094,208,168 |
468,406,022,380 |
|
- Nguyên giá |
476,839,972,410 |
476,839,972,410 |
476,839,972,410 |
476,839,972,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,736,699,142 |
-5,741,275,342 |
-5,745,764,242 |
-8,433,950,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
756,591,087,932 |
758,273,711,650 |
718,721,487,726 |
675,996,554,284 |
|
- Nguyên giá |
815,742,177,126 |
815,742,177,126 |
783,575,763,340 |
739,239,147,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,151,089,194 |
-57,468,465,476 |
-64,854,275,614 |
-63,242,592,987 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,355,508,073 |
18,008,508,073 |
18,472,180,737 |
42,014,546,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,355,508,073 |
18,008,508,073 |
18,472,180,737 |
42,014,546,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,423,924,625 |
55,568,709,670 |
54,676,177,418 |
61,673,140,794 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,282,424,625 |
18,282,424,626 |
18,282,424,626 |
18,106,640,794 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,925,000,000 |
-5,780,214,956 |
-7,172,747,208 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,324,963,150 |
46,430,147,470 |
47,136,659,284 |
43,668,352,082 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,627,220,794 |
25,322,324,910 |
25,301,122,382 |
26,005,020,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,697,742,356 |
21,107,822,560 |
21,835,536,902 |
17,663,331,087 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,392,615,294,725 |
4,516,550,935,213 |
4,439,069,879,472 |
4,311,800,394,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,435,383,148,979 |
2,518,349,530,123 |
2,386,730,312,988 |
2,239,379,487,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,022,290,346,438 |
2,093,726,197,748 |
2,010,044,719,251 |
1,849,365,261,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,313,754,785 |
116,625,492,875 |
159,950,970,960 |
103,044,578,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
540,655,346,803 |
586,878,881,771 |
388,729,517,604 |
477,754,006,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,981,051,679 |
30,755,754,830 |
42,401,380,743 |
52,903,244,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,510,324,556 |
3,832,928,153 |
4,609,146,623 |
6,357,665,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
340,559,999,872 |
417,889,578,865 |
395,098,514,646 |
342,941,923,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,882,352,066 |
2,097,015,084 |
246,105,172 |
9,901,222,174 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
330,580,270,256 |
435,061,813,370 |
449,093,551,462 |
403,956,004,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
644,719,739,515 |
489,817,599,452 |
551,636,425,723 |
436,523,818,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,732,626,442 |
4,764,436,518 |
2,625,028,543 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,087,506,906 |
9,034,506,906 |
13,514,669,800 |
13,357,769,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
413,092,802,541 |
424,623,332,375 |
376,685,593,737 |
390,014,225,592 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
149,015,465,569 |
165,045,995,403 |
167,263,298,515 |
173,485,034,150 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,146,872,820 |
34,146,872,820 |
34,083,372,820 |
30,720,269,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,067,285,250 |
217,567,285,250 |
167,486,523,500 |
177,956,523,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,400,906,364 |
2,400,906,364 |
2,390,126,364 |
2,390,126,364 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,957,232,145,746 |
1,998,201,405,090 |
2,052,339,566,484 |
2,072,420,906,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,957,232,145,746 |
1,998,201,405,090 |
2,052,339,566,484 |
2,072,420,906,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,262,940,000 |
797,262,940,000 |
876,544,270,000 |
876,544,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,262,940,000 |
797,262,940,000 |
876,544,270,000 |
876,544,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,579,284,376 |
82,579,284,376 |
84,094,655,341 |
84,094,655,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,848,583,074 |
226,525,670,756 |
198,243,467,881 |
215,975,767,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,521,597,709 |
59,198,685,393 |
127,774,667,342 |
939,408,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
167,326,985,365 |
167,326,985,363 |
70,468,800,539 |
215,036,358,688 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,695,723,228 |
149,987,894,890 |
150,096,187,229 |
152,445,228,178 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,392,615,294,725 |
4,516,550,935,213 |
4,439,069,879,472 |
4,311,800,394,141 |
|