MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,567,802,984,797 2,747,923,087,388 2,303,914,397,309 2,506,846,652,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,080,645,164 18,827,699,239 42,851,317,969 24,703,183,236
1. Tiền 21,080,645,164 18,827,699,239 42,851,317,969 24,703,183,236
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,046,045,647 428,054,357,753 447,084,243,812 679,717,679,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,350,143,642 114,285,225,971 140,722,691,725 168,264,666,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,568,451,749 153,905,606,740 144,910,084,626 231,915,883,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,900,000,000 33,977,583,317 28,777,583,317 48,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,335,176,301 128,993,667,770 133,471,610,189 231,534,854,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,107,726,045 -3,107,726,045 -797,726,045 -797,726,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,040,363,390,965 2,276,858,433,763 1,798,863,973,946 1,788,318,805,086
1. Hàng tồn kho 2,056,908,657,666 2,292,209,780,464 1,814,215,320,647 1,800,954,899,423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,545,266,701 -15,351,346,701 -15,351,346,701 -12,636,094,337
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,312,903,021 24,182,596,633 15,114,861,582 14,106,984,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,244,788,656 18,669,837,901 8,707,610,138 6,727,686,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,068,114,365 5,512,758,732 6,407,251,444 7,379,297,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,689,850,530,660 1,614,494,292,288 1,941,696,852,777 2,020,072,178,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,948,747,809 27,472,107,460 16,477,107,460 20,665,901,607
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 795,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,814,307,809 30,133,167,460 19,138,167,460 23,326,961,607
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 57,655,028,443 61,291,126,948 293,173,027,989 1,139,244,721,785
1. Tài sản cố định hữu hình 19,598,099,573 23,261,763,653 49,249,240,143 663,469,032,357
- Nguyên giá 53,339,064,829 58,258,292,550 85,777,733,757 700,691,693,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,740,965,256 -34,996,528,897 -36,528,493,614 -37,222,661,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,056,928,870 38,029,363,295 243,923,787,846 475,775,689,428
- Nguyên giá 38,137,395,258 38,137,395,258 244,064,851,828 475,916,753,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,466,388 -108,031,963 -141,063,982 -141,063,982
III. Bất động sản đầu tư 40,463,854,751 410,574,707,379 1,423,851,350,241 756,812,600,036
- Nguyên giá 67,077,080,348 443,417,450,231 1,471,998,153,585 815,742,177,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,613,225,597 -32,842,742,852 -48,146,803,344 -58,929,577,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,477,125,317,019 1,029,705,868,571 11,821,627,254 8,708,850,764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,477,125,317,019 1,029,705,868,571 11,821,627,254 8,708,850,764
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,316,199,299 65,521,743,807 154,790,225,067 52,423,924,626
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,824,699,299 18,824,699,299 18,824,699,299 18,282,424,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,416,500,000 58,916,500,000 157,104,800,000 42,566,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,925,000,000 -12,719,455,492 -21,639,274,232 -8,925,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,341,383,339 19,928,738,123 41,583,514,766 42,216,179,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,200,429,787 2,549,062,111 22,900,731,537 21,101,806,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,140,953,552 17,379,676,012 18,682,783,229 21,114,373,560
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,257,653,515,457 4,362,417,379,676 4,245,611,250,086 4,526,918,830,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,414,728,930,266 2,496,537,895,705 2,322,731,670,137 2,561,071,677,165
I. Nợ ngắn hạn 2,047,889,214,135 2,012,071,841,074 1,735,433,604,278 2,069,277,132,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,054,290,058 119,137,854,053 152,278,868,355 134,721,692,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 890,662,182,666 1,088,391,215,951 589,637,399,959 499,563,820,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,164,990,145 54,647,609,891 66,316,393,805 73,560,419,852
4. Phải trả người lao động 2,362,396,000 3,466,410,363 5,053,074,425 6,268,423,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,362,189,935 170,811,204,883 167,577,698,371 399,383,964,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 647,320,030 364,922,939 130,550,303 1,368,017,117
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,758,636,829 64,605,403,365 195,320,272,665 387,956,499,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 636,410,549,030 493,126,217,288 542,836,617,860 557,389,975,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,323,126,644 8,443,069,543 6,754,980,723 2,457,212,040
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,143,532,798 9,077,932,798 9,527,747,812 6,607,106,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 366,839,716,131 484,466,054,631 587,298,065,859 491,794,544,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 260,405,308,569 163,102,546,569 162,983,248,297 164,252,353,269
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 38,538,473,660 131,036,934,660 130,995,836,660 34,281,410,660
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,000,000,000 182,430,639,500 285,423,047,000 285,423,047,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,433,661,364 2,433,661,364 2,433,661,364 2,375,461,364
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,842,924,585,191 1,865,879,483,971 1,922,879,579,949 1,965,847,153,679
I. Vốn chủ sở hữu 1,842,924,585,191 1,865,879,483,971 1,922,879,579,949 1,965,847,153,679
1. Vốn góp của chủ sở hữu 725,188,030,000 725,188,030,000 797,262,940,000 797,262,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 725,188,030,000 725,188,030,000 797,262,940,000 797,262,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,506,408,855 75,506,408,855 75,506,408,855 75,506,408,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,987,605,855 2,987,605,855 2,987,605,855 2,987,605,855
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,828,466,615 169,054,098,634 154,956,615,025 201,244,294,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,473,698,630 59,699,330,648 117,770,539,244 22,467,364,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 109,354,767,985 109,354,767,986 37,186,075,781 178,776,930,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,556,064,653 154,285,331,414 153,308,001,001 149,987,894,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,257,653,515,457 4,362,417,379,676 4,245,611,250,086 4,526,918,830,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.