TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,403,403,633,157 |
2,500,070,362,763 |
2,567,802,984,797 |
2,747,923,087,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,006,264,958 |
18,741,487,885 |
21,080,645,164 |
18,827,699,239 |
|
1. Tiền |
43,006,264,958 |
18,741,487,885 |
21,080,645,164 |
18,827,699,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,822,416,683 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,822,416,683 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,012,869,154 |
396,710,613,752 |
487,046,045,647 |
428,054,357,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,024,756,296 |
88,366,010,274 |
253,350,143,642 |
114,285,225,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,409,963,087 |
168,207,206,411 |
90,568,451,749 |
153,905,606,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
48,900,000,000 |
48,900,000,000 |
33,977,583,317 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,085,875,816 |
95,745,123,112 |
97,335,176,301 |
128,993,667,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,507,726,045 |
-4,507,726,045 |
-3,107,726,045 |
-3,107,726,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,885,921,581,653 |
2,062,369,133,164 |
2,040,363,390,965 |
2,276,858,433,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,903,032,448,354 |
2,079,479,999,865 |
2,056,908,657,666 |
2,292,209,780,464 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,110,866,701 |
-17,110,866,701 |
-16,545,266,701 |
-15,351,346,701 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,640,500,709 |
22,249,127,962 |
19,312,903,021 |
24,182,596,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,095,495,703 |
21,181,013,597 |
18,244,788,656 |
18,669,837,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
545,005,006 |
1,068,114,365 |
1,068,114,365 |
5,512,758,732 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,698,958,923,845 |
1,697,943,457,548 |
1,689,850,530,660 |
1,614,494,292,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,828,747,809 |
31,948,747,809 |
26,948,747,809 |
27,472,107,460 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
795,500,000 |
795,500,000 |
795,500,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,694,307,809 |
33,814,307,809 |
28,814,307,809 |
30,133,167,460 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
58,486,995,967 |
58,321,374,238 |
57,655,028,443 |
61,291,126,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,402,783,765 |
20,264,445,368 |
19,598,099,573 |
23,261,763,653 |
|
- Nguyên giá |
52,791,861,329 |
53,339,064,829 |
53,339,064,829 |
58,258,292,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,389,077,564 |
-33,074,619,461 |
-33,740,965,256 |
-34,996,528,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,084,212,202 |
38,056,928,870 |
38,056,928,870 |
38,029,363,295 |
|
- Nguyên giá |
38,137,395,258 |
38,137,395,258 |
38,137,395,258 |
38,137,395,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,183,056 |
-80,466,388 |
-80,466,388 |
-108,031,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,805,396,359 |
41,134,625,555 |
40,463,854,751 |
410,574,707,379 |
|
- Nguyên giá |
67,077,080,348 |
67,077,080,348 |
67,077,080,348 |
443,417,450,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,271,683,989 |
-25,942,454,793 |
-26,613,225,597 |
-32,842,742,852 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,480,616,327,488 |
1,477,125,317,019 |
1,477,125,317,019 |
1,029,705,868,571 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
160,466,711,539 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,320,149,615,949 |
1,477,125,317,019 |
1,477,125,317,019 |
1,029,705,868,571 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,502,492,199 |
69,316,199,299 |
69,316,199,299 |
65,521,743,807 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,628,273,379 |
18,824,699,299 |
18,824,699,299 |
18,824,699,299 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,105,320,000 |
59,416,500,000 |
59,416,500,000 |
58,916,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,731,101,180 |
-8,925,000,000 |
-8,925,000,000 |
-12,719,455,492 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
|
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,718,964,023 |
20,097,193,628 |
18,341,383,339 |
19,928,738,123 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,590,712,945 |
1,552,494,265 |
1,200,429,787 |
2,549,062,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,716,512,561 |
18,544,699,363 |
17,140,953,552 |
17,379,676,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,411,738,517 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,102,362,557,002 |
4,198,013,820,311 |
4,257,653,515,457 |
4,362,417,379,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,277,954,229,978 |
2,386,510,692,013 |
2,414,728,930,266 |
2,496,537,895,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,932,740,085,047 |
1,920,498,240,882 |
2,047,889,214,135 |
2,012,071,841,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,532,504,127 |
103,376,684,246 |
269,054,290,058 |
119,137,854,053 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,000,095,640,538 |
976,865,383,127 |
890,662,182,666 |
1,088,391,215,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,798,927,443 |
27,883,978,712 |
41,164,990,145 |
54,647,609,891 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,138,782,500 |
3,398,840,000 |
2,362,396,000 |
3,466,410,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,368,799,587 |
141,788,933,327 |
145,362,189,935 |
170,811,204,883 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
669,168,304 |
1,334,621,213 |
647,320,030 |
364,922,939 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,158,258,061 |
63,510,525,336 |
40,758,636,829 |
64,605,403,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
666,365,042,509 |
584,098,469,309 |
636,410,549,030 |
493,126,217,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,874,102,690 |
11,370,521,324 |
12,323,126,644 |
8,443,069,543 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,738,859,288 |
6,870,284,288 |
9,143,532,798 |
9,077,932,798 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,214,144,931 |
466,012,451,131 |
366,839,716,131 |
484,466,054,631 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
160,266,641,569 |
259,701,911,569 |
260,405,308,569 |
163,102,546,569 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,073,942,460 |
38,444,073,660 |
38,538,473,660 |
131,036,934,660 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
60,000,000,000 |
182,430,639,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,411,288,364 |
2,404,193,364 |
2,433,661,364 |
2,433,661,364 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,824,408,327,024 |
1,811,503,128,298 |
1,842,924,585,191 |
1,865,879,483,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,824,408,327,024 |
1,811,503,128,298 |
1,842,924,585,191 |
1,865,879,483,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
725,188,030,000 |
725,188,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
725,188,030,000 |
725,188,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,014,060,401 |
70,014,060,401 |
75,506,408,855 |
75,506,408,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,706,148,796 |
153,547,910,726 |
143,828,466,615 |
169,054,098,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,758,473,234 |
877,971,522 |
34,473,698,630 |
59,699,330,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,947,675,562 |
152,669,939,204 |
109,354,767,985 |
109,354,767,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
162,975,622,759 |
155,228,662,103 |
156,556,064,653 |
154,285,331,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,102,362,557,002 |
4,198,013,820,311 |
4,257,653,515,457 |
4,362,417,379,676 |
|