MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,403,403,633,157 2,500,070,362,763 2,567,802,984,797 2,747,923,087,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,006,264,958 18,741,487,885 21,080,645,164 18,827,699,239
1. Tiền 43,006,264,958 18,741,487,885 21,080,645,164 18,827,699,239
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,822,416,683
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,822,416,683
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,012,869,154 396,710,613,752 487,046,045,647 428,054,357,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,024,756,296 88,366,010,274 253,350,143,642 114,285,225,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,409,963,087 168,207,206,411 90,568,451,749 153,905,606,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,900,000,000 48,900,000,000 33,977,583,317
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,085,875,816 95,745,123,112 97,335,176,301 128,993,667,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,507,726,045 -4,507,726,045 -3,107,726,045 -3,107,726,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,885,921,581,653 2,062,369,133,164 2,040,363,390,965 2,276,858,433,763
1. Hàng tồn kho 1,903,032,448,354 2,079,479,999,865 2,056,908,657,666 2,292,209,780,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,110,866,701 -17,110,866,701 -16,545,266,701 -15,351,346,701
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,640,500,709 22,249,127,962 19,312,903,021 24,182,596,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,095,495,703 21,181,013,597 18,244,788,656 18,669,837,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 545,005,006 1,068,114,365 1,068,114,365 5,512,758,732
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,698,958,923,845 1,697,943,457,548 1,689,850,530,660 1,614,494,292,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,828,747,809 31,948,747,809 26,948,747,809 27,472,107,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 795,500,000 795,500,000 795,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,694,307,809 33,814,307,809 28,814,307,809 30,133,167,460
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 58,486,995,967 58,321,374,238 57,655,028,443 61,291,126,948
1. Tài sản cố định hữu hình 20,402,783,765 20,264,445,368 19,598,099,573 23,261,763,653
- Nguyên giá 52,791,861,329 53,339,064,829 53,339,064,829 58,258,292,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,389,077,564 -33,074,619,461 -33,740,965,256 -34,996,528,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,084,212,202 38,056,928,870 38,056,928,870 38,029,363,295
- Nguyên giá 38,137,395,258 38,137,395,258 38,137,395,258 38,137,395,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,183,056 -80,466,388 -80,466,388 -108,031,963
III. Bất động sản đầu tư 41,805,396,359 41,134,625,555 40,463,854,751 410,574,707,379
- Nguyên giá 67,077,080,348 67,077,080,348 67,077,080,348 443,417,450,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,271,683,989 -25,942,454,793 -26,613,225,597 -32,842,742,852
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,480,616,327,488 1,477,125,317,019 1,477,125,317,019 1,029,705,868,571
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 160,466,711,539
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,320,149,615,949 1,477,125,317,019 1,477,125,317,019 1,029,705,868,571
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,502,492,199 69,316,199,299 69,316,199,299 65,521,743,807
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,628,273,379 18,824,699,299 18,824,699,299 18,824,699,299
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,105,320,000 59,416,500,000 59,416,500,000 58,916,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,731,101,180 -8,925,000,000 -8,925,000,000 -12,719,455,492
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,718,964,023 20,097,193,628 18,341,383,339 19,928,738,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,590,712,945 1,552,494,265 1,200,429,787 2,549,062,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,716,512,561 18,544,699,363 17,140,953,552 17,379,676,012
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,411,738,517
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,102,362,557,002 4,198,013,820,311 4,257,653,515,457 4,362,417,379,676
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,277,954,229,978 2,386,510,692,013 2,414,728,930,266 2,496,537,895,705
I. Nợ ngắn hạn 1,932,740,085,047 1,920,498,240,882 2,047,889,214,135 2,012,071,841,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,532,504,127 103,376,684,246 269,054,290,058 119,137,854,053
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,000,095,640,538 976,865,383,127 890,662,182,666 1,088,391,215,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,798,927,443 27,883,978,712 41,164,990,145 54,647,609,891
4. Phải trả người lao động 2,138,782,500 3,398,840,000 2,362,396,000 3,466,410,363
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,368,799,587 141,788,933,327 145,362,189,935 170,811,204,883
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 669,168,304 1,334,621,213 647,320,030 364,922,939
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,158,258,061 63,510,525,336 40,758,636,829 64,605,403,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 666,365,042,509 584,098,469,309 636,410,549,030 493,126,217,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,874,102,690 11,370,521,324 12,323,126,644 8,443,069,543
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,738,859,288 6,870,284,288 9,143,532,798 9,077,932,798
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,214,144,931 466,012,451,131 366,839,716,131 484,466,054,631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 160,266,641,569 259,701,911,569 260,405,308,569 163,102,546,569
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 17,073,942,460 38,444,073,660 38,538,473,660 131,036,934,660
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,000,000,000 160,000,000,000 60,000,000,000 182,430,639,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,411,288,364 2,404,193,364 2,433,661,364 2,433,661,364
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,824,408,327,024 1,811,503,128,298 1,842,924,585,191 1,865,879,483,971
I. Vốn chủ sở hữu 1,824,408,327,024 1,811,503,128,298 1,842,924,585,191 1,865,879,483,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 690,866,880,000 690,866,880,000 725,188,030,000 725,188,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 690,866,880,000 690,866,880,000 725,188,030,000 725,188,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,014,060,401 70,014,060,401 75,506,408,855 75,506,408,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,987,605,855 2,987,605,855 2,987,605,855 2,987,605,855
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,706,148,796 153,547,910,726 143,828,466,615 169,054,098,634
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,758,473,234 877,971,522 34,473,698,630 59,699,330,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,947,675,562 152,669,939,204 109,354,767,985 109,354,767,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 162,975,622,759 155,228,662,103 156,556,064,653 154,285,331,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,102,362,557,002 4,198,013,820,311 4,257,653,515,457 4,362,417,379,676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.