TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,005,476,764,744 |
3,201,586,381,971 |
3,297,694,177,276 |
3,644,859,401,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,942,948,507 |
77,923,444,553 |
66,570,689,211 |
30,708,319,223 |
|
1. Tiền |
19,942,948,507 |
20,923,444,553 |
46,570,689,211 |
30,708,319,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
57,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
91,822,416,683 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
91,822,416,683 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,745,001,061 |
267,602,010,086 |
315,751,619,691 |
317,621,636,982 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,172,133,853 |
107,936,949,893 |
106,222,403,413 |
81,128,832,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,336,986,241 |
95,854,258,807 |
124,959,546,726 |
148,963,826,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,098,583,391 |
72,830,887,810 |
93,589,755,976 |
91,262,361,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,862,702,424 |
-9,020,086,424 |
-9,020,086,424 |
-3,733,384,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,669,096,151,376 |
2,834,535,322,242 |
2,889,804,710,511 |
3,179,720,660,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,688,333,616,592 |
2,853,847,987,458 |
2,907,606,055,727 |
3,196,831,526,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,237,465,216 |
-19,312,665,216 |
-17,801,345,216 |
-17,110,866,701 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,692,663,800 |
21,525,605,090 |
25,567,157,863 |
24,986,367,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,692,663,800 |
21,525,605,090 |
25,567,157,863 |
23,571,467,954 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,414,900,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,373,242,985 |
301,923,830,371 |
401,066,919,050 |
198,097,183,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,679,519,214 |
22,355,773,133 |
15,323,143,316 |
20,124,807,422 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,168,711,449 |
3,168,711,449 |
3,168,711,449 |
2,038,097,490 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,617,554,593 |
25,036,424,512 |
18,003,794,695 |
22,805,458,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,106,746,828 |
-5,849,362,828 |
-5,849,362,828 |
-4,718,748,869 |
|
II.Tài sản cố định |
61,593,195,767 |
60,881,046,087 |
60,278,908,143 |
59,772,937,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,669,500,509 |
22,957,350,829 |
22,355,212,885 |
21,688,725,046 |
|
- Nguyên giá |
52,650,406,784 |
52,650,406,784 |
52,746,406,784 |
52,746,406,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,980,906,275 |
-29,693,055,955 |
-30,391,193,899 |
-31,057,681,738 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,923,695,258 |
37,923,695,258 |
37,923,695,258 |
38,084,212,202 |
|
- Nguyên giá |
37,923,695,258 |
37,923,695,258 |
37,923,695,258 |
38,137,395,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-53,183,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,917,829,969 |
-22,588,600,773 |
-23,259,371,577 |
-23,930,142,381 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
161,432,136,097 |
161,201,586,549 |
264,876,504,081 |
57,119,657,355 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
127,601,816,097 |
127,371,266,549 |
231,046,184,081 |
15,211,760,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,755,320,000 |
42,755,320,000 |
42,755,320,000 |
42,755,320,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,925,000,000 |
-8,925,000,000 |
-8,925,000,000 |
-847,423,309 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,509,141,528 |
12,996,945,027 |
16,770,654,739 |
17,932,843,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
479,172,925 |
96,788,656 |
2,422,505,981 |
2,302,503,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,029,968,603 |
12,900,156,371 |
14,348,148,758 |
15,627,239,859 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,100,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,305,850,007,729 |
3,503,510,212,342 |
3,698,761,096,326 |
3,842,956,584,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,727,299,688,504 |
1,912,156,405,855 |
2,106,661,068,499 |
2,170,211,254,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
753,221,149,207 |
998,526,887,912 |
855,903,356,648 |
1,602,194,227,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,021,412,086 |
97,058,270,145 |
77,763,634,510 |
51,391,187,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,554,236,658 |
62,100,945,272 |
28,090,964,696 |
863,171,995,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,382,801,123 |
24,277,959,386 |
16,827,510,557 |
18,109,569,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
423,745,000 |
924,075,000 |
2,566,980,000 |
200,817,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,868,828,282 |
61,799,336,104 |
52,934,138,881 |
58,627,650,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
863,171,712 |
160,956,667 |
1,606,654,396 |
649,846,212 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,210,424,319 |
83,012,873,613 |
105,687,281,019 |
85,281,848,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
419,529,507,951 |
656,240,186,144 |
557,267,551,144 |
503,903,243,553 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,983,027,641 |
12,619,591,146 |
13,821,297,010 |
12,378,209,593 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
383,994,435 |
332,694,435 |
-662,655,565 |
8,479,859,288 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
974,078,539,297 |
913,629,517,943 |
1,250,757,711,851 |
568,017,026,431 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
582,750,395,052 |
727,809,362,201 |
858,310,752,657 |
152,062,865,569 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,486,616,840 |
3,886,616,840 |
4,013,420,292 |
13,002,289,960 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
379,748,293,503 |
174,000,000,000 |
380,500,000,000 |
395,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,630,961,364 |
2,471,266,364 |
2,471,266,364 |
2,489,598,364 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,578,550,319,225 |
1,591,353,806,487 |
1,592,100,027,827 |
1,672,745,330,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,578,550,319,225 |
1,591,353,806,487 |
1,592,100,027,827 |
1,672,745,330,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
690,866,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
01 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-59,779 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,411,110,933 |
63,411,110,933 |
63,411,110,933 |
70,014,060,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
470,571,611 |
470,571,611 |
470,571,611 |
2,987,605,855 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,025,471,118 |
87,951,441,414 |
88,951,067,041 |
8,006,550,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,500,040,543 |
81,426,010,839 |
690,111,279 |
9,614,704,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,525,430,575 |
6,525,430,575 |
88,260,955,762 |
-1,608,153,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,918,276,350 |
9,795,793,316 |
9,542,389,029 |
162,012,284,106 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,305,850,007,729 |
3,503,510,212,342 |
3,698,761,096,326 |
3,842,956,584,832 |
|