MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,539,250,048 317,089,583,364 89,452,026,356 108,925,064,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,437,352,971 3,342,489,064 2,142,250,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,539,250,048 309,652,230,393 86,109,537,292 -2,033,324,935,131
4. Giá vốn hàng bán 33,508,139,266 163,035,785,577 38,291,682,543 -1,610,117,013,350
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,031,110,782 146,616,444,816 47,817,854,749 -423,207,921,781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,959,214,232 10,164,487,535 1,441,457,494 608,837,061
7. Chi phí tài chính 1,220,580,918 -1,208,883,582 319,823,353 -3,285,785,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,207,592,823 -1,211,122,732 349,998,908 686,606,012
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,983,019,912
9. Chi phí bán hàng 129,647,466 77,866,948 57,034,109 61,154,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,170,544,122 13,173,080,770 14,426,396,209 3,685,016,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,469,552,508 144,738,868,215 34,456,058,572 -417,076,449,403
12. Thu nhập khác 1,243,008,826 6,738,920,269 3,345,886,140 4,297,758,337
13. Chi phí khác 3,959,769,348 7,508,712,161 1,282,776,293 738,381,448
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,716,760,522 -769,791,892 2,063,109,847 3,559,376,889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,752,791,986 143,969,076,323 36,519,168,419 -413,517,072,514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,676,951,965 23,793,836,388 12,615,142,145 9,388,990,421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -316,197,353 2,591,689,366 -234,048,946 -93,077,318,547
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,392,037,374 117,583,550,569 24,138,075,220 -329,828,744,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,142,031,899 116,017,505,036 23,760,415,479 -330,307,190,133
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 250,005,475 1,566,045,533 377,659,741 478,445,745
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 124 25 -352
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.