1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,539,250,048 |
317,089,583,364 |
89,452,026,356 |
108,925,064,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,437,352,971 |
3,342,489,064 |
2,142,250,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,539,250,048 |
309,652,230,393 |
86,109,537,292 |
-2,033,324,935,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,508,139,266 |
163,035,785,577 |
38,291,682,543 |
-1,610,117,013,350 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,031,110,782 |
146,616,444,816 |
47,817,854,749 |
-423,207,921,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,959,214,232 |
10,164,487,535 |
1,441,457,494 |
608,837,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,220,580,918 |
-1,208,883,582 |
319,823,353 |
-3,285,785,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,207,592,823 |
-1,211,122,732 |
349,998,908 |
686,606,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
5,983,019,912 |
|
9. Chi phí bán hàng |
129,647,466 |
77,866,948 |
57,034,109 |
61,154,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,170,544,122 |
13,173,080,770 |
14,426,396,209 |
3,685,016,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,469,552,508 |
144,738,868,215 |
34,456,058,572 |
-417,076,449,403 |
|
12. Thu nhập khác |
1,243,008,826 |
6,738,920,269 |
3,345,886,140 |
4,297,758,337 |
|
13. Chi phí khác |
3,959,769,348 |
7,508,712,161 |
1,282,776,293 |
738,381,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,716,760,522 |
-769,791,892 |
2,063,109,847 |
3,559,376,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,752,791,986 |
143,969,076,323 |
36,519,168,419 |
-413,517,072,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,676,951,965 |
23,793,836,388 |
12,615,142,145 |
9,388,990,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-316,197,353 |
2,591,689,366 |
-234,048,946 |
-93,077,318,547 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,392,037,374 |
117,583,550,569 |
24,138,075,220 |
-329,828,744,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,142,031,899 |
116,017,505,036 |
23,760,415,479 |
-330,307,190,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
250,005,475 |
1,566,045,533 |
377,659,741 |
478,445,745 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
124 |
25 |
-352 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|