1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
474,283,368,344 |
-365,548,835,866 |
97,795,702,605 |
162,041,931,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,158,333,554 |
|
3,479,494,562 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
452,125,034,790 |
-365,548,835,866 |
94,316,208,043 |
162,041,931,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
337,011,032,298 |
-276,277,128,242 |
42,594,891,784 |
104,480,400,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,114,002,492 |
-89,271,707,624 |
51,721,316,259 |
57,561,531,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,228,030,838 |
1,357,725,324 |
1,802,140,967 |
467,068,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,514,581,572 |
8,131,819,600 |
9,295,555,436 |
5,286,106,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,805,949,684 |
7,413,357,140 |
9,295,555,436 |
5,283,126,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,625,211,223 |
|
-1,303,401,931 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,418,258,138 |
86,472,669 |
274,323,593 |
279,631,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,038,590,445 |
7,310,935,260 |
12,150,804,137 |
9,469,379,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,370,603,175 |
-105,068,421,052 |
31,802,774,060 |
41,690,080,915 |
|
12. Thu nhập khác |
2,360,903,703 |
1,630,969,731 |
2,216,955,633 |
1,072,653,578 |
|
13. Chi phí khác |
670,384,339 |
233,836,820 |
4,326,632 |
1,461,814,664 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,690,519,364 |
1,397,132,911 |
2,212,629,001 |
-389,161,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,061,122,539 |
-103,671,288,141 |
34,015,403,061 |
41,300,919,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,696,578,556 |
-6,299,022,039 |
8,895,106,113 |
4,309,828,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,320,861,710 |
-367,345,317 |
-289,550,531 |
1,276,759,815 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,685,405,693 |
-97,004,920,785 |
25,409,847,479 |
35,714,331,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,629,132,633 |
-95,812,770,120 |
25,089,441,381 |
34,982,294,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,056,273,060 |
-1,192,150,665 |
320,406,098 |
732,037,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
-102 |
27 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|