1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
311,098,727,616 |
770,251,064,994 |
689,015,823,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
67,846,215,360 |
95,667,320,304 |
199,988,158,217 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
243,252,512,256 |
674,583,744,690 |
489,027,664,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
130,636,814,780 |
345,128,712,025 |
258,209,729,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
112,615,697,476 |
329,455,032,665 |
230,817,935,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
79,069,625,286 |
9,606,074,866 |
26,173,524,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
95,265,413,182 |
84,352,883,659 |
72,809,954,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
72,224,141,941 |
77,194,054,261 |
56,795,159,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,771,144,535 |
-825,617,703 |
-2,328,510,618 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
844,660,732 |
4,051,367,346 |
875,972,059 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
65,817,465,777 |
231,411,821,879 |
96,148,125,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
27,986,638,536 |
18,419,416,944 |
84,828,897,734 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,946,974,477 |
8,608,019,910 |
7,239,551,459 |
|
13. Chi phí khác |
|
10,006,470,666 |
2,350,833,289 |
6,889,854,907 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,940,503,811 |
6,257,186,621 |
349,696,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
34,927,142,347 |
24,676,603,565 |
85,178,594,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,886,809,123 |
6,611,971,983 |
25,586,807,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-15,183,715,651 |
9,795,256,484 |
-23,201,040,527 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
39,224,048,875 |
8,269,375,098 |
82,792,827,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
38,235,626,242 |
7,924,176,299 |
81,190,510,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
988,422,633 |
345,198,799 |
1,602,316,763 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
43 |
08 |
87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
43 |
08 |
|
|