1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,433,728,539 |
42,623,364,111 |
148,579,016,953 |
118,998,415,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,846,215,360 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,587,513,179 |
42,623,364,111 |
148,579,016,953 |
118,998,415,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,579,637,534 |
21,434,701,580 |
82,973,609,508 |
95,647,017,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,992,124,355 |
21,188,662,531 |
65,605,407,445 |
23,351,397,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,337,839,041 |
23,079,545,503 |
3,201,024,294 |
2,968,163,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,784,410,722 |
6,767,825,141 |
22,240,732,347 |
17,377,676,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,784,410,722 |
6,767,825,141 |
11,758,077,303 |
16,207,416,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-390,877,979 |
-346,570,981 |
-356,987,236 |
-356,987,236 |
|
9. Chi phí bán hàng |
321,279,845 |
352,551,026 |
988,952,055 |
93,192,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,815,928,697 |
11,358,353,460 |
16,015,168,933 |
7,584,676,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,033,217,443 |
25,442,907,426 |
29,204,591,168 |
907,027,786 |
|
12. Thu nhập khác |
2,110,710,699 |
1,010,500,843 |
1,929,208,986 |
3,692,804,698 |
|
13. Chi phí khác |
3,827,309,047 |
1,788,255,149 |
17,102,683 |
506,817,945 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,716,598,348 |
-777,754,306 |
1,912,106,303 |
3,185,986,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,316,619,095 |
24,665,153,120 |
31,116,697,471 |
4,093,014,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,688,797,433 |
1,644,678,487 |
7,746,612,235 |
2,041,535,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
349,372,394 |
144,871,322 |
-358,940,474 |
-201,314,837 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,278,449,268 |
22,875,603,311 |
23,729,025,710 |
2,252,793,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
703,992,205 |
22,545,864,923 |
23,392,431,001 |
1,980,114,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
574,457,063 |
329,738,388 |
336,594,709 |
272,679,549 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,493 |
211 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|