1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
93,242,740,799 |
86,406,873,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
93,242,740,799 |
86,406,873,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
32,987,687,263 |
28,324,054,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
60,255,053,536 |
58,082,819,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,291,593,655 |
3,647,927,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
28,329,237,304 |
29,483,658,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
27,998,732,489 |
17,041,636,143 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-108,147,238 |
-390,877,979 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
230,859,396 |
812,840,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
11,301,205,376 |
14,923,313,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
24,577,197,877 |
16,120,057,155 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,984,203,244 |
6,777,000,403 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
180,611,187 |
567,560,940 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,803,592,057 |
6,209,439,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
26,380,789,934 |
22,329,496,618 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,707,449,937 |
9,724,208,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
4,338,153,932 |
198,741,570 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
17,335,186,065 |
12,406,546,078 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
17,052,455,324 |
12,187,002,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
282,730,741 |
219,543,503 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
20 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|