1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,216,933,845 |
404,673,518,033 |
|
311,098,727,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
283,973,268,650 |
61,113,650,354 |
|
67,846,215,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,243,665,195 |
343,559,867,679 |
|
243,252,512,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,270,210,376 |
168,686,096,495 |
|
130,636,814,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,026,545,181 |
174,873,771,184 |
|
112,615,697,476 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,198,034,757 |
150,109,859,078 |
|
79,069,625,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,425,972,718 |
101,905,784,291 |
|
95,265,413,182 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,425,972,718 |
101,905,784,291 |
|
72,224,141,941 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,771,144,535 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,708,970,073 |
2,833,036,901 |
|
844,660,732 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,051,519,310 |
75,133,287,665 |
|
65,817,465,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,006,106,216 |
136,422,692,407 |
|
27,986,638,536 |
|
12. Thu nhập khác |
50,331,564,643 |
30,710,115,624 |
|
16,946,974,477 |
|
13. Chi phí khác |
17,819,721,073 |
13,467,829,912 |
|
10,006,470,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,511,843,570 |
17,242,285,712 |
|
6,940,503,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,977,622,567 |
151,034,984,325 |
|
34,927,142,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,753,888,435 |
9,754,944,784 |
|
10,886,809,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-43,060,739,013 |
-3,491,209,878 |
|
-15,183,715,651 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,284,473,145 |
144,771,249,419 |
|
39,224,048,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,229,973,624 |
144,362,958,923 |
|
38,235,626,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
988,422,633 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
146 |
202 |
|
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
43 |
|