1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,485,098,977 |
|
191,809,552,880 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,397,931,500 |
|
62,898,643,887 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,087,167,477 |
|
128,910,908,993 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,895,520,647 |
|
14,732,360,364 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,191,646,830 |
|
114,178,548,629 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,286,513,243 |
|
9,221,279,735 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
16,992,331,790 |
|
29,168,923,422 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,992,331,790 |
|
29,228,381,840 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-126,910,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
438,520,374 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,557,415,292 |
|
11,369,665,170 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,295,048,153 |
|
82,422,719,398 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,640,051,287 |
|
3,324,256,230 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
84,122,798 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,640,051,287 |
|
3,240,133,432 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,935,099,440 |
|
85,535,942,830 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
959,346,367 |
|
23,998,496,916 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,560,725,567 |
|
-4,612,515,586 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,415,027,506 |
|
66,149,961,500 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,420,007,249 |
|
66,073,868,630 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
76,092,870 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|