1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,988,937,496 |
181,659,233,124 |
61,485,098,977 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,195,540,387 |
66,161,027,200 |
26,397,931,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,793,397,109 |
115,498,205,924 |
35,087,167,477 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,966,432,100 |
87,189,799,676 |
26,895,520,647 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,826,965,009 |
28,308,406,248 |
8,191,646,830 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-5,103,959,259 |
48,449,998,235 |
80,286,513,243 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
18,165,951,127 |
21,157,253,623 |
16,992,331,790 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,165,951,127 |
21,157,253,623 |
16,992,331,790 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
175,656,601 |
12,461,486,919 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,157,956,930 |
|
12,557,415,292 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,399,206,207 |
43,139,663,941 |
58,295,048,153 |
|
|
12. Thu nhập khác |
16,650,900,250 |
579,086,136 |
3,640,051,287 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,518,095,240 |
640,326,028 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,132,805,010 |
-61,239,892 |
3,640,051,287 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,577,789,803 |
43,187,071,238 |
61,935,099,440 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,684,813,533 |
-1,358,243,475 |
959,346,367 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,075,758,391 |
2,216,813,189 |
2,560,725,567 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,817,217,879 |
42,328,501,524 |
58,415,027,506 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,544,596,551 |
40,470,463,925 |
58,420,007,249 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|