1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,201,244,248 |
85,582,250,766 |
119,988,937,496 |
181,659,233,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
34,999,852,995 |
9,195,540,387 |
66,161,027,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,201,244,248 |
50,582,397,771 |
110,793,397,109 |
115,498,205,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,326,980,413 |
24,092,084,041 |
5,966,432,100 |
87,189,799,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
874,263,835 |
26,490,313,730 |
104,826,965,009 |
28,308,406,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,243,914,396 |
26,948,795,957 |
-5,103,959,259 |
48,449,998,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,965,464,063 |
23,830,681,329 |
18,165,951,127 |
21,157,253,623 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,965,464,063 |
23,830,681,329 |
18,165,951,127 |
21,157,253,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,989,137,880 |
195,746,593 |
175,656,601 |
12,461,486,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,643,780,127 |
11,053,638,228 |
17,157,956,930 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,349,715,127 |
18,116,305,032 |
50,399,206,207 |
43,139,663,941 |
|
12. Thu nhập khác |
2,353,881,654 |
3,287,342,397 |
16,650,900,250 |
579,086,136 |
|
13. Chi phí khác |
6,473,616,085 |
80,255,817 |
6,518,095,240 |
640,326,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,119,734,431 |
3,207,086,580 |
10,132,805,010 |
-61,239,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,182,426,799 |
21,355,523,026 |
60,577,789,803 |
43,187,071,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,478,516,060 |
3,233,456,883 |
2,684,813,533 |
-1,358,243,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,194,145,433 |
-1,597,808,308 |
13,075,758,391 |
2,216,813,189 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,898,056,172 |
19,719,874,451 |
44,817,217,879 |
42,328,501,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,537,297,517 |
19,542,645,878 |
44,544,596,551 |
40,470,463,925 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
27 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|