TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,020,970,722,838 |
7,599,654,539,725 |
5,736,645,967,701 |
5,644,763,348,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,893,751,980 |
20,191,972,281 |
23,861,047,894 |
17,655,053,053 |
|
1. Tiền |
127,893,751,980 |
20,191,972,281 |
23,861,047,894 |
17,655,053,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,149,883,466,829 |
3,945,661,720,277 |
2,099,770,409,067 |
2,009,010,956,845 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
449,872,297,556 |
464,978,993,322 |
389,446,596,154 |
391,000,043,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
402,837,228,126 |
427,464,100,966 |
454,721,032,437 |
439,208,530,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,631,646,014,994 |
3,387,690,699,836 |
1,513,135,823,649 |
1,492,379,456,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-345,472,073,847 |
-345,472,073,847 |
-269,333,043,173 |
-325,377,073,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,741,961,988,842 |
3,632,122,339,286 |
3,612,092,813,117 |
3,617,361,085,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,801,698,678,165 |
3,691,859,028,609 |
3,672,486,390,802 |
3,677,754,663,616 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-59,736,689,323 |
-59,736,689,323 |
-60,393,577,685 |
-60,393,577,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,231,515,187 |
1,678,507,881 |
921,697,623 |
736,252,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
631,985,209 |
600,538,921 |
834,334,943 |
647,355,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
599,529,978 |
1,077,968,960 |
87,362,680 |
88,896,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,365,638,299,968 |
5,646,648,242,163 |
7,525,418,235,233 |
7,000,438,614,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,939,025,776,377 |
1,936,752,526,464 |
1,858,659,865,277 |
1,878,335,824,590 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,300,032,594,900 |
1,297,759,344,987 |
1,295,805,714,474 |
6,068,299,705 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,253,274,343,408 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-76,139,030,674 |
-20,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
141,641,664,686 |
142,962,952,046 |
154,469,047,985 |
157,895,313,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,476,256,112 |
126,513,209,295 |
135,489,863,939 |
138,379,481,093 |
|
- Nguyên giá |
238,264,813,321 |
240,649,408,770 |
252,239,086,951 |
257,265,626,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,788,557,209 |
-114,136,199,475 |
-116,749,223,012 |
-118,886,145,290 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,772,041,241 |
13,130,134,894 |
15,306,267,881 |
15,833,952,472 |
|
- Nguyên giá |
13,415,999,999 |
15,141,779,999 |
17,727,997,170 |
18,712,833,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,643,958,758 |
-2,011,645,105 |
-2,421,729,289 |
-2,878,881,062 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,393,367,333 |
3,319,607,857 |
3,672,916,165 |
3,681,879,719 |
|
- Nguyên giá |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,092,552,164 |
-6,166,311,640 |
-5,813,003,332 |
-5,804,039,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
442,680,976,681 |
383,124,526,890 |
375,455,757,094 |
368,615,047,445 |
|
- Nguyên giá |
661,222,809,168 |
608,169,413,784 |
608,169,413,784 |
608,169,413,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,541,832,487 |
-225,044,886,894 |
-232,713,656,690 |
-239,554,366,339 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,486,233,862,223 |
1,486,507,878,598 |
1,478,822,671,274 |
3,154,204,057,267 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,419,921,855,910 |
1,419,921,855,910 |
1,419,921,855,910 |
3,098,488,382,163 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,312,006,313 |
66,586,022,688 |
58,900,815,364 |
55,715,675,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,340,595,836,501 |
1,682,273,246,501 |
3,642,948,580,408 |
1,400,431,346,314 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
306,761,448,259 |
306,761,448,259 |
2,054,748,282,074 |
108,228,468,526 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,159,309,104,898 |
1,500,986,514,898 |
1,716,175,014,990 |
1,416,175,014,990 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-127,974,716,656 |
-127,974,716,656 |
-127,974,716,656 |
-123,972,137,202 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,460,183,500 |
15,027,111,664 |
15,062,313,195 |
40,957,025,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,460,183,500 |
15,027,111,664 |
15,062,313,195 |
15,223,505,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
25,733,520,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,386,609,022,806 |
13,246,302,781,888 |
13,262,064,202,934 |
12,645,201,962,942 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,342,072,403,077 |
2,084,182,611,590 |
2,071,162,932,826 |
1,784,129,437,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,174,100,176,723 |
1,913,868,276,089 |
1,902,848,657,960 |
1,687,463,150,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,954,956,561 |
186,627,506,680 |
172,161,413,603 |
187,686,704,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
310,193,367,966 |
239,424,060,429 |
250,080,642,886 |
284,024,077,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,370,098,623 |
63,936,053,134 |
95,746,742,923 |
78,438,225,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,200,943,540 |
3,986,417,176 |
1,893,381,351 |
959,749,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,166,325,892,824 |
1,121,924,263,381 |
1,091,218,907,445 |
1,037,779,352,093 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,206,426,165 |
9,905,799,132 |
7,144,172,164 |
6,861,243,926 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
414,422,958,195 |
272,576,709,825 |
264,705,983,804 |
67,718,926,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,347,362,849 |
15,409,296,332 |
19,819,243,784 |
23,916,700,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,972,226,354 |
170,314,335,501 |
168,314,274,866 |
96,666,286,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
70,634,921 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,564,948,813 |
46,979,822,986 |
44,474,278,403 |
41,195,235,535 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,004,111,995 |
8,445,412,657 |
9,358,866,672 |
8,365,005,672 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
110,760,991,638 |
113,352,681,004 |
113,118,632,058 |
45,774,833,796 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,642,173,908 |
1,465,783,933 |
1,362,497,733 |
1,331,211,733 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,044,536,619,729 |
11,162,120,170,298 |
11,190,901,270,108 |
10,861,072,525,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,044,536,619,729 |
11,162,120,170,298 |
11,190,901,270,108 |
10,861,072,525,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,312,356,086,410 |
1,428,373,591,446 |
1,456,230,372,982 |
1,125,923,182,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,142,031,899 |
132,159,536,935 |
151,157,136,352 |
1,305,073,236,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,296,214,054,511 |
1,296,214,054,511 |
1,305,073,236,630 |
-179,150,053,781 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,686,559,808 |
36,252,605,341 |
37,176,923,615 |
37,655,369,360 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,386,609,022,806 |
13,246,302,781,888 |
13,262,064,202,934 |
12,645,201,962,942 |
|