MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,020,970,722,838 7,599,654,539,725 5,736,645,967,701 5,644,763,348,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,893,751,980 20,191,972,281 23,861,047,894 17,655,053,053
1. Tiền 127,893,751,980 20,191,972,281 23,861,047,894 17,655,053,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,149,883,466,829 3,945,661,720,277 2,099,770,409,067 2,009,010,956,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 449,872,297,556 464,978,993,322 389,446,596,154 391,000,043,116
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 402,837,228,126 427,464,100,966 454,721,032,437 439,208,530,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,000,000,000 11,000,000,000 11,800,000,000 11,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,631,646,014,994 3,387,690,699,836 1,513,135,823,649 1,492,379,456,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -345,472,073,847 -345,472,073,847 -269,333,043,173 -325,377,073,847
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,741,961,988,842 3,632,122,339,286 3,612,092,813,117 3,617,361,085,931
1. Hàng tồn kho 3,801,698,678,165 3,691,859,028,609 3,672,486,390,802 3,677,754,663,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -59,736,689,323 -59,736,689,323 -60,393,577,685 -60,393,577,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,231,515,187 1,678,507,881 921,697,623 736,252,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 631,985,209 600,538,921 834,334,943 647,355,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 599,529,978 1,077,968,960 87,362,680 88,896,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,365,638,299,968 5,646,648,242,163 7,525,418,235,233 7,000,438,614,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,939,025,776,377 1,936,752,526,464 1,858,659,865,277 1,878,335,824,590
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,300,032,594,900 1,297,759,344,987 1,295,805,714,474 6,068,299,705
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,253,274,343,408
6. Phải thu dài hạn khác 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -76,139,030,674 -20,000,000,000
II.Tài sản cố định 141,641,664,686 142,962,952,046 154,469,047,985 157,895,313,284
1. Tài sản cố định hữu hình 126,476,256,112 126,513,209,295 135,489,863,939 138,379,481,093
- Nguyên giá 238,264,813,321 240,649,408,770 252,239,086,951 257,265,626,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,788,557,209 -114,136,199,475 -116,749,223,012 -118,886,145,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,772,041,241 13,130,134,894 15,306,267,881 15,833,952,472
- Nguyên giá 13,415,999,999 15,141,779,999 17,727,997,170 18,712,833,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,643,958,758 -2,011,645,105 -2,421,729,289 -2,878,881,062
3. Tài sản cố định vô hình 3,393,367,333 3,319,607,857 3,672,916,165 3,681,879,719
- Nguyên giá 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497 9,485,919,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,092,552,164 -6,166,311,640 -5,813,003,332 -5,804,039,778
III. Bất động sản đầu tư 442,680,976,681 383,124,526,890 375,455,757,094 368,615,047,445
- Nguyên giá 661,222,809,168 608,169,413,784 608,169,413,784 608,169,413,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,541,832,487 -225,044,886,894 -232,713,656,690 -239,554,366,339
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,486,233,862,223 1,486,507,878,598 1,478,822,671,274 3,154,204,057,267
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,419,921,855,910 1,419,921,855,910 1,419,921,855,910 3,098,488,382,163
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,312,006,313 66,586,022,688 58,900,815,364 55,715,675,104
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,340,595,836,501 1,682,273,246,501 3,642,948,580,408 1,400,431,346,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 306,761,448,259 306,761,448,259 2,054,748,282,074 108,228,468,526
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,159,309,104,898 1,500,986,514,898 1,716,175,014,990 1,416,175,014,990
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -127,974,716,656 -127,974,716,656 -127,974,716,656 -123,972,137,202
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,460,183,500 15,027,111,664 15,062,313,195 40,957,025,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,460,183,500 15,027,111,664 15,062,313,195 15,223,505,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,733,520,285
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,386,609,022,806 13,246,302,781,888 13,262,064,202,934 12,645,201,962,942
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,342,072,403,077 2,084,182,611,590 2,071,162,932,826 1,784,129,437,222
I. Nợ ngắn hạn 2,174,100,176,723 1,913,868,276,089 1,902,848,657,960 1,687,463,150,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,954,956,561 186,627,506,680 172,161,413,603 187,686,704,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 310,193,367,966 239,424,060,429 250,080,642,886 284,024,077,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,370,098,623 63,936,053,134 95,746,742,923 78,438,225,157
4. Phải trả người lao động 4,200,943,540 3,986,417,176 1,893,381,351 959,749,525
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,166,325,892,824 1,121,924,263,381 1,091,218,907,445 1,037,779,352,093
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,206,426,165 9,905,799,132 7,144,172,164 6,861,243,926
9. Phải trả ngắn hạn khác 414,422,958,195 272,576,709,825 264,705,983,804 67,718,926,462
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,347,362,849 15,409,296,332 19,819,243,784 23,916,700,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,972,226,354 170,314,335,501 168,314,274,866 96,666,286,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 70,634,921
7. Phải trả dài hạn khác 47,564,948,813 46,979,822,986 44,474,278,403 41,195,235,535
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,004,111,995 8,445,412,657 9,358,866,672 8,365,005,672
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 110,760,991,638 113,352,681,004 113,118,632,058 45,774,833,796
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,642,173,908 1,465,783,933 1,362,497,733 1,331,211,733
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,044,536,619,729 11,162,120,170,298 11,190,901,270,108 10,861,072,525,720
I. Vốn chủ sở hữu 11,044,536,619,729 11,162,120,170,298 11,190,901,270,108 10,861,072,525,720
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,312,356,086,410 1,428,373,591,446 1,456,230,372,982 1,125,923,182,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,142,031,899 132,159,536,935 151,157,136,352 1,305,073,236,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,296,214,054,511 1,296,214,054,511 1,305,073,236,630 -179,150,053,781
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,686,559,808 36,252,605,341 37,176,923,615 37,655,369,360
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,386,609,022,806 13,246,302,781,888 13,262,064,202,934 12,645,201,962,942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.