MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,177,437,031,843 6,123,945,277,208 6,133,654,144,210 6,088,521,190,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,094,993,398 27,766,773,097 84,258,790,153 77,885,806,678
1. Tiền 100,094,993,398 22,766,773,097 52,758,790,153 36,885,806,678
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 5,000,000,000 31,500,000,000 41,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,900,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,900,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,888,672,416,708 1,892,421,872,101 1,875,427,118,077 1,922,535,012,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 496,601,142,254 524,849,261,692 502,187,249,416 485,850,229,531
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 417,826,838,223 418,498,593,249 400,511,390,188 460,604,998,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,223,719,469,249 1,206,598,962,660 1,229,952,986,788 1,225,724,309,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -249,475,033,018 -257,524,945,500 -257,224,508,315 -249,644,524,053
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,186,168,660,289 4,200,333,417,148 4,170,293,896,681 4,086,700,130,237
1. Hàng tồn kho 4,229,603,664,120 4,251,422,313,891 4,221,382,793,424 4,138,077,554,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,435,003,831 -51,088,896,743 -51,088,896,743 -51,377,424,016
V.Tài sản ngắn hạn khác 500,961,448 523,214,862 174,339,299 1,400,240,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,989,146 151,824,448 119,033,380 1,344,934,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 70,028,306 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 325,666,383 301,362,108
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,911,422,376,624 7,161,945,535,451 7,159,020,111,561 7,145,998,019,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,981,926,504,078 1,965,987,797,810 1,960,069,223,666 1,954,105,779,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,342,933,322,601 1,326,994,616,333 1,321,076,042,189 1,315,112,597,596
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477 638,993,181,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,607,913,591 85,614,709,213 108,912,699,182 107,046,820,798
1. Tài sản cố định hữu hình 79,132,767,176 80,053,304,359 103,378,402,805 101,587,204,853
- Nguyên giá 171,468,549,657 179,782,021,827 203,904,693,640 204,153,415,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,335,782,481 -99,728,717,468 -100,526,290,835 -102,566,210,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,789,374,140 1,735,951,412 1,682,528,684 1,629,105,956
- Nguyên giá 2,136,909,090 2,136,909,090 2,136,909,090 2,136,909,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,534,950 -400,957,678 -454,380,406 -507,803,134
3. Tài sản cố định vô hình 1,685,772,275 3,825,453,442 3,851,767,693 3,830,509,989
- Nguyên giá 6,564,136,940 9,345,018,497 9,345,018,497 9,345,018,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,878,364,665 -5,519,565,055 -5,493,250,804 -5,514,508,508
III. Bất động sản đầu tư 503,733,790,294 495,216,250,925 489,192,624,363 481,559,711,707
- Nguyên giá 669,022,533,724 661,222,809,168 662,071,872,768 661,222,809,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,288,743,430 -166,006,558,243 -172,879,248,405 -179,663,097,461
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,496,722,427,704 1,500,826,695,018 1,483,152,393,701 1,489,582,312,839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,455,722,321,716 1,438,229,395,715 1,438,229,395,715 1,438,392,918,491
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,000,105,988 62,597,299,303 44,922,997,986 51,189,394,348
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,171,184,014,529 3,099,726,126,687 3,100,422,724,756 3,101,996,033,304
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 320,188,344,069 320,135,645,523 318,832,243,592 318,405,552,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,008,617,564,898 3,008,617,564,898 3,010,617,564,898 3,012,617,564,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -157,621,894,438 -229,027,083,734 -229,027,083,734 -229,027,083,734
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 675,247,726,428 14,573,955,798 17,270,445,893 11,707,361,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 675,201,419,428 14,527,648,798 17,270,445,893 11,707,361,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 46,307,000 46,307,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,088,859,408,467 13,285,890,812,659 13,292,674,255,771 13,234,519,209,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,600,816,248,371 2,667,205,840,894 2,638,274,952,513 2,453,821,745,961
I. Nợ ngắn hạn 2,869,355,424,219 1,923,807,274,497 2,018,686,393,023 1,849,570,260,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 469,902,689,148 394,039,041,150 381,494,354,082 364,483,757,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 299,216,275,779 335,276,357,284 316,092,304,371 245,331,728,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 137,951,813,495 111,290,817,957 132,885,659,859 128,904,859,252
4. Phải trả người lao động 3,523,423,366 2,422,780,473 2,238,680,100 2,510,231,967
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 899,397,962,262 861,006,488,113 872,987,890,324 869,154,326,509
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 859,599,934,669 12,314,440,239 19,472,220,389 14,590,678,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,324,418,079 112,468,024,093 112,096,561,091 115,940,500,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,360,737,421 94,911,155,188 181,340,552,807 108,576,007,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 731,460,824,152 743,398,566,397 619,588,559,490 604,251,485,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 237,087,135,888 275,692,217,722 275,692,217,722 290,304,532,904
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,687,464,955 57,475,933,046 55,334,541,324 56,463,981,627
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 358,657,474,179 324,364,603,751 201,419,228,751 167,626,358,323
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,054,701,972 83,891,764,720 85,168,524,535 87,882,565,321
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,974,047,158 1,974,047,158 1,974,047,158 1,974,047,158
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,488,043,160,096 10,618,684,971,765 10,654,399,303,258 10,780,697,463,523
I. Vốn chủ sở hữu 10,488,043,160,096 10,618,684,971,765 10,654,399,303,258 10,780,697,463,523
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 755,404,770,778 883,420,596,345 918,402,890,786 1,042,720,615,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,004,699,893 25,089,441,381 60,071,735,822 184,389,460,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 656,400,070,885 858,331,154,964 858,331,154,964 858,331,154,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,144,415,807 37,770,401,909 38,502,438,961 40,482,874,800
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,088,859,408,467 13,285,890,812,659 13,292,674,255,771 13,234,519,209,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.