TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,286,774,966,497 |
6,177,437,031,843 |
6,123,945,277,208 |
6,133,654,144,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,064,950,253 |
102,094,993,398 |
27,766,773,097 |
84,258,790,153 |
|
1. Tiền |
62,064,950,253 |
100,094,993,398 |
22,766,773,097 |
52,758,790,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
31,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,900,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,900,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,720,799,507,508 |
1,888,672,416,708 |
1,892,421,872,101 |
1,875,427,118,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,469,344,972 |
496,601,142,254 |
524,849,261,692 |
502,187,249,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
436,956,352,163 |
417,826,838,223 |
418,498,593,249 |
400,511,390,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,103,138,550,826 |
1,223,719,469,249 |
1,206,598,962,660 |
1,229,952,986,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-251,764,740,453 |
-249,475,033,018 |
-257,524,945,500 |
-257,224,508,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,503,225,750,190 |
4,186,168,660,289 |
4,200,333,417,148 |
4,170,293,896,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,546,660,754,021 |
4,229,603,664,120 |
4,251,422,313,891 |
4,221,382,793,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-43,435,003,831 |
-43,435,003,831 |
-51,088,896,743 |
-51,088,896,743 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
684,758,546 |
500,961,448 |
523,214,862 |
174,339,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,477,165 |
119,989,146 |
151,824,448 |
119,033,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
55,305,919 |
70,028,306 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
565,975,462 |
325,666,383 |
301,362,108 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,234,509,879,958 |
7,911,422,376,624 |
7,161,945,535,451 |
7,159,020,111,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,977,021,160,068 |
1,981,926,504,078 |
1,965,987,797,810 |
1,960,069,223,666 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,338,027,978,591 |
1,342,933,322,601 |
1,326,994,616,333 |
1,321,076,042,189 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,937,692,516 |
82,607,913,591 |
85,614,709,213 |
108,912,699,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,397,299,322 |
79,132,767,176 |
80,053,304,359 |
103,378,402,805 |
|
- Nguyên giá |
171,044,635,054 |
171,468,549,657 |
179,782,021,827 |
203,904,693,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,647,335,732 |
-92,335,782,481 |
-99,728,717,468 |
-100,526,290,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,842,796,868 |
1,789,374,140 |
1,735,951,412 |
1,682,528,684 |
|
- Nguyên giá |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,112,222 |
-347,534,950 |
-400,957,678 |
-454,380,406 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,697,596,326 |
1,685,772,275 |
3,825,453,442 |
3,851,767,693 |
|
- Nguyên giá |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
9,345,018,497 |
9,345,018,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,866,540,614 |
-4,878,364,665 |
-5,519,565,055 |
-5,493,250,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
510,654,756,160 |
503,733,790,294 |
495,216,250,925 |
489,192,624,363 |
|
- Nguyên giá |
669,022,533,724 |
669,022,533,724 |
661,222,809,168 |
662,071,872,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,367,777,564 |
-165,288,743,430 |
-166,006,558,243 |
-172,879,248,405 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,494,313,577,077 |
1,496,722,427,704 |
1,500,826,695,018 |
1,483,152,393,701 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,453,453,627,271 |
1,455,722,321,716 |
1,438,229,395,715 |
1,438,229,395,715 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,859,949,806 |
41,000,105,988 |
62,597,299,303 |
44,922,997,986 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,157,809,225,752 |
3,171,184,014,529 |
3,099,726,126,687 |
3,100,422,724,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
321,813,555,292 |
320,188,344,069 |
320,135,645,523 |
318,832,243,592 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,993,617,564,898 |
3,008,617,564,898 |
3,008,617,564,898 |
3,010,617,564,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-157,621,894,438 |
-157,621,894,438 |
-229,027,083,734 |
-229,027,083,734 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,773,468,385 |
675,247,726,428 |
14,573,955,798 |
17,270,445,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,742,161,385 |
675,201,419,428 |
14,527,648,798 |
17,270,445,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
31,307,000 |
46,307,000 |
46,307,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,521,284,846,455 |
14,088,859,408,467 |
13,285,890,812,659 |
13,292,674,255,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,936,236,765,574 |
3,600,816,248,371 |
2,667,205,840,894 |
2,638,274,952,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,203,781,238,773 |
2,869,355,424,219 |
1,923,807,274,497 |
2,018,686,393,023 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
470,424,227,207 |
469,902,689,148 |
394,039,041,150 |
381,494,354,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
426,661,578,729 |
299,216,275,779 |
335,276,357,284 |
316,092,304,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
143,483,746,755 |
137,951,813,495 |
111,290,817,957 |
132,885,659,859 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,208,854,657 |
3,523,423,366 |
2,422,780,473 |
2,238,680,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
909,437,863,452 |
899,397,962,262 |
861,006,488,113 |
872,987,890,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,519,109,457 |
859,599,934,669 |
12,314,440,239 |
19,472,220,389 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,154,739,027 |
108,324,418,079 |
112,468,024,093 |
112,096,561,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,812,949,489 |
91,360,737,421 |
94,911,155,188 |
181,340,552,807 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
732,455,526,801 |
731,460,824,152 |
743,398,566,397 |
619,588,559,490 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
237,087,135,888 |
237,087,135,888 |
275,692,217,722 |
275,692,217,722 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,825,282,075 |
60,687,464,955 |
57,475,933,046 |
55,334,541,324 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
360,553,353,751 |
358,657,474,179 |
324,364,603,751 |
201,419,228,751 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,422,047,289 |
73,054,701,972 |
83,891,764,720 |
85,168,524,535 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,567,707,798 |
1,974,047,158 |
1,974,047,158 |
1,974,047,158 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,585,048,080,881 |
10,488,043,160,096 |
10,618,684,971,765 |
10,654,399,303,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,585,048,080,881 |
10,488,043,160,096 |
10,618,684,971,765 |
10,654,399,303,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
851,217,540,898 |
755,404,770,778 |
883,420,596,345 |
918,402,890,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
194,817,470,013 |
99,004,699,893 |
25,089,441,381 |
60,071,735,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
656,400,070,885 |
656,400,070,885 |
858,331,154,964 |
858,331,154,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,336,566,472 |
35,144,415,807 |
37,770,401,909 |
38,502,438,961 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,521,284,846,455 |
14,088,859,408,467 |
13,285,890,812,659 |
13,292,674,255,771 |
|