TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,481,378,854,241 |
5,671,180,684,038 |
5,568,712,613,611 |
5,919,396,992,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,525,543,634 |
9,798,465,278 |
22,998,623,611 |
58,964,348,677 |
|
1. Tiền |
26,525,543,634 |
9,798,465,278 |
22,998,623,611 |
58,964,348,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,962,067,775,785 |
2,225,391,585,787 |
2,171,584,487,235 |
2,464,662,823,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
538,621,688,723 |
753,477,136,235 |
693,707,704,904 |
699,280,916,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
558,921,628,737 |
557,458,615,609 |
593,350,523,284 |
437,185,211,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
880,524,794,130 |
949,325,919,667 |
918,351,856,963 |
1,369,308,636,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,000,335,805 |
-34,870,085,724 |
-33,825,597,916 |
-41,111,941,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,491,770,394,548 |
3,435,935,327,054 |
3,373,715,165,724 |
3,395,387,189,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,491,770,394,548 |
3,435,935,327,054 |
3,373,715,165,724 |
3,395,387,189,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,015,140,274 |
55,305,919 |
414,337,041 |
382,631,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
959,834,355 |
|
359,031,122 |
327,325,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,377,054,495,666 |
7,255,253,290,649 |
7,345,298,944,799 |
7,308,521,686,653 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,225,045,598,858 |
2,110,733,974,586 |
2,199,003,304,832 |
2,149,473,254,240 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,626,496,748,055 |
1,512,153,816,783 |
1,526,065,891,847 |
1,476,543,182,079 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
598,548,850,803 |
598,580,157,803 |
672,937,412,985 |
672,930,072,161 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,821,863,655 |
69,749,728,416 |
68,645,572,972 |
67,643,603,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,332,993,151 |
54,123,075,618 |
53,142,598,051 |
52,341,291,635 |
|
- Nguyên giá |
137,059,907,807 |
137,059,907,807 |
137,059,907,807 |
136,788,605,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,726,914,656 |
-82,936,832,189 |
-83,917,309,756 |
-84,447,314,036 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,488,870,504 |
15,626,652,798 |
15,502,974,921 |
15,302,312,001 |
|
- Nguyên giá |
20,992,324,940 |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,503,454,436 |
-5,410,672,142 |
-5,534,350,019 |
-5,735,012,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
513,442,457,268 |
505,800,980,990 |
508,726,993,136 |
504,285,122,942 |
|
- Nguyên giá |
601,214,287,420 |
599,481,950,825 |
608,576,664,435 |
610,124,642,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,771,830,152 |
-93,680,969,835 |
-99,849,671,299 |
-105,839,519,743 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,424,888,605,553 |
1,439,043,731,630 |
1,442,107,576,523 |
1,451,186,777,718 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,376,919,865,953 |
1,390,080,446,576 |
1,390,615,280,864 |
1,399,664,482,059 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,968,739,600 |
48,963,285,054 |
51,492,295,659 |
51,522,295,659 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,140,146,547,589 |
3,121,994,136,550 |
3,120,335,980,526 |
3,128,254,454,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
422,297,957,740 |
417,687,633,278 |
417,330,646,042 |
418,249,120,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,858,978,224,898 |
2,858,978,224,898 |
2,858,978,224,898 |
2,858,978,224,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-141,129,635,049 |
-154,671,721,626 |
-155,972,890,414 |
-148,972,890,414 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,709,422,743 |
7,930,738,477 |
6,479,516,810 |
7,678,473,119 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,684,793,627 |
7,930,738,477 |
5,920,642,201 |
7,119,598,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,629,116 |
|
558,874,609 |
558,874,609 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,858,433,349,907 |
12,926,433,974,687 |
12,914,011,558,410 |
13,227,918,679,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,526,456,494,426 |
2,606,810,154,056 |
2,592,134,943,855 |
2,892,797,675,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,160,738,685,334 |
1,297,102,286,015 |
1,271,613,351,178 |
1,746,682,380,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,102,120,531 |
177,504,817,739 |
121,506,010,125 |
106,715,019,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,860,290,728 |
127,721,308,612 |
229,121,316,504 |
356,999,983,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,639,027,394 |
113,830,526,253 |
113,414,858,632 |
111,253,513,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,253,354,663 |
667,874,182 |
2,195,952,392 |
871,159,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,411,634,272 |
356,910,361,493 |
340,096,601,359 |
516,448,595,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,711,358,257 |
6,063,670,407 |
5,617,959,322 |
5,501,423,377 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,141,931,230 |
69,458,805,412 |
50,105,601,370 |
146,014,406,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
420,540,798,259 |
444,866,751,917 |
409,476,881,474 |
502,800,109,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,365,717,809,092 |
1,309,707,868,041 |
1,320,521,592,677 |
1,146,115,294,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
105,438,739,269 |
149,967,718,356 |
175,151,976,356 |
157,257,132,763 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
81,675,993,024 |
54,193,149,338 |
54,324,112,653 |
56,699,895,319 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,071,772,911,660 |
1,013,068,037,065 |
998,686,971,642 |
838,932,558,404 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
105,487,459,639 |
91,005,418,282 |
90,804,103,445 |
91,671,279,824 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,342,705,500 |
1,473,545,000 |
1,554,428,581 |
1,554,428,581 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,331,976,855,481 |
10,319,623,820,631 |
10,321,876,614,555 |
10,335,121,004,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,331,976,855,481 |
10,319,623,820,631 |
10,321,876,614,555 |
10,335,121,004,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
602,475,713,936 |
589,701,857,195 |
591,681,971,570 |
604,660,386,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
549,003,549,443 |
23,392,431,001 |
25,372,545,376 |
38,350,960,223 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,472,164,493 |
566,309,426,194 |
566,309,426,194 |
566,309,426,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,007,168,034 |
32,427,989,925 |
32,700,669,474 |
32,966,644,182 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,858,433,349,907 |
12,926,433,974,687 |
12,914,011,558,410 |
13,227,918,679,544 |
|