MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,400,560,297,954 5,481,378,854,241 5,671,180,684,038 5,568,712,613,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,680,846,381 26,525,543,634 9,798,465,278 22,998,623,611
1. Tiền 12,680,846,381 26,525,543,634 9,798,465,278 22,998,623,611
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,938,844,878,083 1,962,067,775,785 2,225,391,585,787 2,171,584,487,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 553,274,783,534 538,621,688,723 753,477,136,235 693,707,704,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 579,842,035,516 558,921,628,737 557,458,615,609 593,350,523,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 821,728,394,838 880,524,794,130 949,325,919,667 918,351,856,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,000,335,805 -16,000,335,805 -34,870,085,724 -33,825,597,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,448,415,889,423 3,491,770,394,548 3,435,935,327,054 3,373,715,165,724
1. Hàng tồn kho 3,448,415,889,423 3,491,770,394,548 3,435,935,327,054 3,373,715,165,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 618,684,067 1,015,140,274 55,305,919 414,337,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563,378,148 959,834,355 359,031,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 55,305,919 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,374,249,801,959 7,377,054,495,666 7,255,253,290,649 7,345,298,944,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,227,067,198,584 2,225,045,598,858 2,110,733,974,586 2,199,003,304,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,628,518,347,781 1,626,496,748,055 1,512,153,816,783 1,526,065,891,847
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 598,548,850,803 598,548,850,803 598,580,157,803 672,937,412,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,222,198,835 70,821,863,655 69,749,728,416 68,645,572,972
1. Tài sản cố định hữu hình 56,686,635,497 55,332,993,151 54,123,075,618 53,142,598,051
- Nguyên giá 136,874,907,807 137,059,907,807 137,059,907,807 137,059,907,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,188,272,310 -81,726,914,656 -82,936,832,189 -83,917,309,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,535,563,338 15,488,870,504 15,626,652,798 15,502,974,921
- Nguyên giá 20,992,324,940 20,992,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,456,761,602 -5,503,454,436 -5,410,672,142 -5,534,350,019
III. Bất động sản đầu tư 503,856,278,696 513,442,457,268 505,800,980,990 508,726,993,136
- Nguyên giá 586,214,287,420 601,214,287,420 599,481,950,825 608,576,664,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,358,008,724 -87,771,830,152 -93,680,969,835 -99,849,671,299
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,411,015,632,634 1,424,888,605,553 1,439,043,731,630 1,442,107,576,523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,366,030,529,397 1,376,919,865,953 1,390,080,446,576 1,390,615,280,864
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,985,103,237 47,968,739,600 48,963,285,054 51,492,295,659
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,158,014,350,795 3,140,146,547,589 3,121,994,136,550 3,120,335,980,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 422,442,084,470 422,297,957,740 417,687,633,278 417,330,646,042
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,857,903,224,898 2,858,978,224,898 2,858,978,224,898 2,858,978,224,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -122,330,958,573 -141,129,635,049 -154,671,721,626 -155,972,890,414
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,074,142,415 2,709,422,743 7,930,738,477 6,479,516,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,656,695,019 2,684,793,627 7,930,738,477 5,920,642,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,758,396 24,629,116 558,874,609
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 394,689,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,774,810,099,913 12,858,433,349,907 12,926,433,974,687 12,914,011,558,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,465,708,847,743 2,526,456,494,426 2,606,810,154,056 2,592,134,943,855
I. Nợ ngắn hạn 1,118,045,714,394 1,160,738,685,334 1,297,102,286,015 1,271,613,351,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,380,581,504 122,102,120,531 177,504,817,739 121,506,010,125
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,513,650,600 131,860,290,728 127,721,308,612 229,121,316,504
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,194,872,611 98,639,027,394 113,830,526,253 113,414,858,632
4. Phải trả người lao động 535,252,033 5,253,354,663 667,874,182 2,195,952,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 330,705,895,703 332,411,634,272 356,910,361,493 340,096,601,359
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,771,660,507 4,711,358,257 6,063,670,407 5,617,959,322
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,788,028,715 45,141,931,230 69,458,805,412 50,105,601,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 405,077,602,721 420,540,798,259 444,866,751,917 409,476,881,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,347,663,133,349 1,365,717,809,092 1,309,707,868,041 1,320,521,592,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 104,685,066,769 105,438,739,269 149,967,718,356 175,151,976,356
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,310,220,388 81,675,993,024 54,193,149,338 54,324,112,653
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,083,976,842,595 1,071,772,911,660 1,013,068,037,065 998,686,971,642
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 105,340,717,597 105,487,459,639 91,005,418,282 90,804,103,445
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,350,286,000 1,342,705,500 1,473,545,000 1,554,428,581
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,309,101,252,170 10,331,976,855,481 10,319,623,820,631 10,321,876,614,555
I. Vốn chủ sở hữu 10,309,101,252,170 10,331,976,855,481 10,319,623,820,631 10,321,876,614,555
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 579,929,849,013 602,475,713,936 589,701,857,195 591,681,971,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 549,003,549,443 549,003,549,443 23,392,431,001 25,372,545,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,926,299,570 53,472,164,493 566,309,426,194 566,309,426,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,677,429,646 32,007,168,034 32,427,989,925 32,700,669,474
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,774,810,099,913 12,858,433,349,907 12,926,433,974,687 12,914,011,558,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.