MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,752,999,256,434 5,400,560,297,954 5,481,378,854,241 5,671,180,684,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,422,700,881 12,680,846,381 26,525,543,634 9,798,465,278
1. Tiền 31,422,700,881 12,680,846,381 26,525,543,634 9,798,465,278
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,076,161,906,757 1,938,844,878,083 1,962,067,775,785 2,225,391,585,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392,885,865,737 553,274,783,534 538,621,688,723 753,477,136,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 608,309,650,261 579,842,035,516 558,921,628,737 557,458,615,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,090,787,290,370 821,728,394,838 880,524,794,130 949,325,919,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,820,899,611 -16,000,335,805 -16,000,335,805 -34,870,085,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,644,197,645,609 3,448,415,889,423 3,491,770,394,548 3,435,935,327,054
1. Hàng tồn kho 3,644,197,645,609 3,448,415,889,423 3,491,770,394,548 3,435,935,327,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,217,003,187 618,684,067 1,015,140,274 55,305,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563,378,148 959,834,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,385,179 55,305,919 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,135,618,008
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,034,987,539,688 7,374,249,801,959 7,377,054,495,666 7,255,253,290,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,179,888,951,252 2,227,067,198,584 2,225,045,598,858 2,110,733,974,586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,581,625,238,195 1,628,518,347,781 1,626,496,748,055 1,512,153,816,783
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 598,263,713,057 598,548,850,803 598,548,850,803 598,580,157,803
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,470,104,084 72,222,198,835 70,821,863,655 69,749,728,416
1. Tài sản cố định hữu hình 57,733,877,828 56,686,635,497 55,332,993,151 54,123,075,618
- Nguyên giá 136,778,156,615 136,874,907,807 137,059,907,807 137,059,907,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,044,278,787 -80,188,272,310 -81,726,914,656 -82,936,832,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,736,226,256 15,535,563,338 15,488,870,504 15,626,652,798
- Nguyên giá 20,992,324,940 20,992,324,940 20,992,324,940 21,037,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,256,098,684 -5,456,761,602 -5,503,454,436 -5,410,672,142
III. Bất động sản đầu tư 509,171,341,961 503,856,278,696 513,442,457,268 505,800,980,990
- Nguyên giá 586,214,287,420 586,214,287,420 601,214,287,420 599,481,950,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,042,945,459 -82,358,008,724 -87,771,830,152 -93,680,969,835
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,130,734,726,362 1,411,015,632,634 1,424,888,605,553 1,439,043,731,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,088,235,986,761 1,366,030,529,397 1,376,919,865,953 1,390,080,446,576
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,498,739,601 44,985,103,237 47,968,739,600 48,963,285,054
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,139,821,428,482 3,158,014,350,795 3,140,146,547,589 3,121,994,136,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 419,016,295,581 422,442,084,470 422,297,957,740 417,687,633,278
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,857,931,224,898 2,857,903,224,898 2,858,978,224,898 2,858,978,224,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -137,126,091,997 -122,330,958,573 -141,129,635,049 -154,671,721,626
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,900,987,547 2,074,142,415 2,709,422,743 7,930,738,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,900,987,547 1,656,695,019 2,684,793,627 7,930,738,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,758,396 24,629,116
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 394,689,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,787,986,796,122 12,774,810,099,913 12,858,433,349,907 12,926,433,974,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,480,644,568,442 2,465,708,847,743 2,526,456,494,426 2,606,810,154,056
I. Nợ ngắn hạn 822,937,220,073 1,118,045,714,394 1,160,738,685,334 1,297,102,286,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,529,873,081 106,380,581,504 122,102,120,531 177,504,817,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,558,669,785 101,513,650,600 131,860,290,728 127,721,308,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,092,508,230 95,194,872,611 98,639,027,394 113,830,526,253
4. Phải trả người lao động 2,323,280,080 535,252,033 5,253,354,663 667,874,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 252,801,383,917 330,705,895,703 332,411,634,272 356,910,361,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,702,575,092 4,771,660,507 4,711,358,257 6,063,670,407
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,869,481,603 73,788,028,715 45,141,931,230 69,458,805,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,981,278,285 405,077,602,721 420,540,798,259 444,866,751,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,657,707,348,369 1,347,663,133,349 1,365,717,809,092 1,309,707,868,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 186,589,171,425 104,685,066,769 105,438,739,269 149,967,718,356
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,761,088,673 52,310,220,388 81,675,993,024 54,193,149,338
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,300,803,490,399 1,083,976,842,595 1,071,772,911,660 1,013,068,037,065
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 112,796,318,272 105,340,717,597 105,487,459,639 91,005,418,282
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,757,279,600 1,350,286,000 1,342,705,500 1,473,545,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,307,342,227,680 10,309,101,252,170 10,331,976,855,481 10,319,623,820,631
I. Vốn chủ sở hữu 10,307,342,227,680 10,309,101,252,170 10,331,976,855,481 10,319,623,820,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 578,243,007,342 579,929,849,013 602,475,713,936 589,701,857,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 549,003,549,443 549,003,549,443 549,003,549,443 23,392,431,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,239,457,899 30,926,299,570 53,472,164,493 566,309,426,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,605,246,827 31,677,429,646 32,007,168,034 32,427,989,925
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,787,986,796,122 12,774,810,099,913 12,858,433,349,907 12,926,433,974,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.