TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,735,871,231,273 |
|
5,438,914,423,005 |
5,537,716,860,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,658,823,934 |
|
26,525,394,919 |
112,315,324,885 |
|
1. Tiền |
44,875,823,934 |
|
26,525,394,919 |
112,315,324,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,783,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,005,000,321 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,005,000,321 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,372,589,217,248 |
|
1,951,234,217,981 |
1,871,676,548,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
675,302,746,597 |
|
528,365,202,139 |
535,362,528,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
535,558,871,341 |
|
426,845,219,050 |
431,878,032,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,172,012,853,621 |
|
1,031,148,297,304 |
1,122,276,197,926 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,285,254,310 |
|
-35,124,500,512 |
-217,840,209,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,303,915,007,111 |
|
3,452,738,016,279 |
3,553,565,958,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,303,915,007,111 |
|
3,452,738,016,279 |
3,589,379,029,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-35,813,071,224 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,708,182,979 |
|
411,793,505 |
159,028,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,093,648 |
|
356,487,586 |
103,723,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
422,824,975 |
|
55,305,919 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
433,057,581 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,663,206,775 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,260,853,939,885 |
|
7,478,075,993,448 |
7,383,514,046,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,367,285,274,255 |
|
2,322,834,993,801 |
2,197,378,937,073 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,367,285,274,255 |
|
1,649,928,887,816 |
1,526,355,551,207 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
672,906,105,985 |
671,023,385,866 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,965,057,605 |
|
70,961,338,783 |
72,524,770,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,724,378,979 |
|
55,332,993,151 |
57,272,022,977 |
|
- Nguyên giá |
137,883,678,167 |
|
137,059,907,807 |
142,405,002,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,159,299,188 |
|
-81,726,914,656 |
-85,132,979,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,327,195,461 |
|
15,628,345,632 |
15,252,747,136 |
|
- Nguyên giá |
20,992,324,940 |
|
20,992,324,940 |
21,037,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,665,129,479 |
|
-5,363,979,308 |
-5,784,577,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
511,506,989,427 |
497,645,268,340 |
|
- Nguyên giá |
|
|
599,481,950,825 |
610,124,642,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87,974,961,398 |
-112,479,374,345 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,437,663,520,641 |
1,466,888,923,411 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,368,224,315,891 |
1,416,741,900,616 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,913,483,165 |
|
69,439,204,750 |
50,147,022,795 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,437,160,673,088 |
|
3,128,049,954,998 |
3,134,787,520,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
384,745,203,317 |
|
418,044,620,514 |
417,423,502,811 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,118,440,620,282 |
|
2,858,978,224,898 |
2,873,492,674,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-66,025,150,511 |
|
-148,972,890,414 |
-156,128,657,212 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,716,563,174 |
|
7,059,195,798 |
14,288,626,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,716,563,174 |
|
7,059,195,798 |
14,288,626,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,996,725,171,158 |
|
12,916,990,416,453 |
12,921,230,907,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,009,196,576,558 |
|
2,621,095,621,532 |
2,617,066,737,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,488,273,488,356 |
|
1,282,952,107,299 |
1,541,988,161,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,247,778,710 |
|
111,716,612,792 |
218,138,373,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,039,020,794 |
|
122,184,366,699 |
217,690,740,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,769,026,206 |
|
98,443,521,444 |
138,798,661,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,390,483,083 |
|
5,398,876,446 |
2,549,663,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
321,781,720,482 |
|
335,594,525,234 |
347,685,105,745 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,052,274,496 |
6,063,635,141 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
158,717,171,909 |
127,343,106,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
447,766,588,279 |
483,640,705,599 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,070,000 |
|
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,520,923,088,202 |
|
1,338,143,514,233 |
1,075,078,575,436 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
122,771,107,738 |
208,417,866,678 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,501,954,480 |
|
78,407,687,125 |
54,379,794,223 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,337,130,369,900 |
|
1,044,547,121,642 |
709,982,387,754 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
98,290,763,822 |
|
90,805,484,147 |
100,600,740,631 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,612,113,581 |
1,697,786,150 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,937,953,963,635 |
|
10,295,894,794,921 |
10,304,164,170,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,937,953,963,635 |
|
10,295,894,794,921 |
10,304,164,170,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,190,479,110,000 |
|
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
|
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
|
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
434,616,950,124 |
|
566,309,426,194 |
574,233,602,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
528,073,799,952 |
7,924,176,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38,235,626,242 |
566,309,426,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
32,091,395,216 |
32,436,594,015 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,996,725,171,158 |
|
12,916,990,416,453 |
12,921,230,907,084 |
|