MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,252,263,680,051 5,854,561,355,356 6,735,871,231,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,386,613,638 60,108,301,683 48,658,823,934
1. Tiền 23,386,613,638 60,108,301,683 44,875,823,934
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 3,783,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,266,176,049,335 2,330,328,587,545 2,372,589,217,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 677,670,551,094 712,157,729,383 675,302,746,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,029,736,732,702 427,406,230,596 535,558,871,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 561,264,885,803 1,195,706,744,559 1,172,012,853,621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,496,120,264 -4,942,116,993 -10,285,254,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,880,774,115,762 3,361,871,331,480 4,303,915,007,111
1. Hàng tồn kho 2,880,774,115,762 3,361,871,331,480 4,303,915,007,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,926,901,316 102,253,134,648 10,708,182,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,552,362,897 92,152,146,794 189,093,648
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,331,935 59,241,675 422,824,975
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 433,057,581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,298,206,484 10,041,746,179 9,663,206,775
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,754,209,129,004 4,905,753,439,142 5,260,853,939,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,095,640,185 1,264,843,673,690 1,367,285,274,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,613,095,640,185 1,264,843,673,690 1,367,285,274,255
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 259,717,779,181 238,483,000,542 230,965,057,605
1. Tài sản cố định hữu hình 50,457,255,408 66,164,321,701 64,724,378,979
- Nguyên giá 108,129,050,527 129,697,871,079 137,883,678,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,671,795,119 -63,533,549,378 -73,159,299,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,612,319,255 15,677,116,031 16,327,195,461
- Nguyên giá 20,992,324,940 20,992,324,940 20,992,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,380,005,685 -5,315,208,909 -4,665,129,479
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192,648,204,518 156,641,562,810 149,913,483,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,710,957,462,952 3,195,534,723,432 3,437,160,673,088
1. Đầu tư vào công ty con 145,392,053,989
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 362,827,734,586 384,745,203,317
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,592,287,616,075 2,893,663,360,282 3,118,440,620,282
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,722,207,112 -60,956,371,436 -66,025,150,511
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,882,907,724 8,306,878,775 7,716,563,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,882,907,724 8,306,878,775 7,716,563,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,006,472,809,055 10,760,314,794,498 11,996,725,171,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,103,514,612,778 3,606,513,205,076 4,009,196,576,558
I. Nợ ngắn hạn 2,003,427,209,154 2,152,231,484,288 2,488,273,488,356
1. Phải trả người bán ngắn hạn 327,375,635,972 170,473,985,024 153,247,778,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,358,610,992 62,368,660,836 100,039,020,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,946,652,792 68,581,065,287 60,769,026,206
4. Phải trả người lao động 1,807,704,550 2,385,833,588 1,390,483,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 206,377,339,102 363,723,072,435 321,781,720,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,070,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,100,087,403,624 1,454,281,720,788 1,520,923,088,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,334,369,572 50,841,908,958 85,501,954,480
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,927,737,373,112 1,304,227,869,677 1,337,130,369,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 142,015,660,940 98,954,921,927 98,290,763,822
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,891,302,111,088 7,133,591,004,712 7,937,953,963,635
I. Vốn chủ sở hữu 5,891,302,111,088 7,133,591,004,712 7,937,953,963,635
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,451,518,800,000 6,190,479,110,000 7,190,479,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 937,452,057,511 656,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,053,570,000 -11,983,150,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 501,229,837,577 289,563,231,201 434,616,950,124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,006,472,809,055 10,760,314,794,498 11,996,725,171,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.