TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,252,263,680,051 |
5,854,561,355,356 |
6,735,871,231,273 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,386,613,638 |
60,108,301,683 |
48,658,823,934 |
|
|
1. Tiền |
23,386,613,638 |
60,108,301,683 |
44,875,823,934 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
3,783,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,266,176,049,335 |
2,330,328,587,545 |
2,372,589,217,248 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
677,670,551,094 |
712,157,729,383 |
675,302,746,597 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,029,736,732,702 |
427,406,230,596 |
535,558,871,341 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
561,264,885,803 |
1,195,706,744,559 |
1,172,012,853,621 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,496,120,264 |
-4,942,116,993 |
-10,285,254,310 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,880,774,115,762 |
3,361,871,331,480 |
4,303,915,007,111 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,880,774,115,762 |
3,361,871,331,480 |
4,303,915,007,111 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,926,901,316 |
102,253,134,648 |
10,708,182,979 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,552,362,897 |
92,152,146,794 |
189,093,648 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,331,935 |
59,241,675 |
422,824,975 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
433,057,581 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,298,206,484 |
10,041,746,179 |
9,663,206,775 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,754,209,129,004 |
4,905,753,439,142 |
5,260,853,939,885 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,095,640,185 |
1,264,843,673,690 |
1,367,285,274,255 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,613,095,640,185 |
1,264,843,673,690 |
1,367,285,274,255 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
259,717,779,181 |
238,483,000,542 |
230,965,057,605 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,457,255,408 |
66,164,321,701 |
64,724,378,979 |
|
|
- Nguyên giá |
108,129,050,527 |
129,697,871,079 |
137,883,678,167 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,671,795,119 |
-63,533,549,378 |
-73,159,299,188 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,612,319,255 |
15,677,116,031 |
16,327,195,461 |
|
|
- Nguyên giá |
20,992,324,940 |
20,992,324,940 |
20,992,324,940 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,380,005,685 |
-5,315,208,909 |
-4,665,129,479 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
192,648,204,518 |
156,641,562,810 |
149,913,483,165 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,710,957,462,952 |
3,195,534,723,432 |
3,437,160,673,088 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
145,392,053,989 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
362,827,734,586 |
384,745,203,317 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,592,287,616,075 |
2,893,663,360,282 |
3,118,440,620,282 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,722,207,112 |
-60,956,371,436 |
-66,025,150,511 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,882,907,724 |
8,306,878,775 |
7,716,563,174 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,882,907,724 |
8,306,878,775 |
7,716,563,174 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,006,472,809,055 |
10,760,314,794,498 |
11,996,725,171,158 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,103,514,612,778 |
3,606,513,205,076 |
4,009,196,576,558 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,003,427,209,154 |
2,152,231,484,288 |
2,488,273,488,356 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
327,375,635,972 |
170,473,985,024 |
153,247,778,710 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,358,610,992 |
62,368,660,836 |
100,039,020,794 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,946,652,792 |
68,581,065,287 |
60,769,026,206 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,807,704,550 |
2,385,833,588 |
1,390,483,083 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
206,377,339,102 |
363,723,072,435 |
321,781,720,482 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
77,070,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,100,087,403,624 |
1,454,281,720,788 |
1,520,923,088,202 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,334,369,572 |
50,841,908,958 |
85,501,954,480 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,927,737,373,112 |
1,304,227,869,677 |
1,337,130,369,900 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
142,015,660,940 |
98,954,921,927 |
98,290,763,822 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,891,302,111,088 |
7,133,591,004,712 |
7,937,953,963,635 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,891,302,111,088 |
7,133,591,004,712 |
7,937,953,963,635 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,451,518,800,000 |
6,190,479,110,000 |
7,190,479,110,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
937,452,057,511 |
656,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,053,570,000 |
-11,983,150,000 |
-3,673,910,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
501,229,837,577 |
289,563,231,201 |
434,616,950,124 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,006,472,809,055 |
10,760,314,794,498 |
11,996,725,171,158 |
|
|