MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,746,037,792 74,247,425,096 98,119,868,878 83,433,849,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 335,816,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,746,037,792 74,247,425,096 97,784,052,778 83,433,849,995
4. Giá vốn hàng bán 57,872,184,643 46,764,906,748 72,962,276,842 52,605,994,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,873,853,149 27,482,518,348 24,821,775,936 30,827,854,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,220,613 59,168,139 336,504,456 54,063,508
7. Chi phí tài chính 1,837,694,037 1,541,161,513 1,447,559,350 1,432,991,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,822,340,461 1,540,910,671 1,440,018,565 1,432,991,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 944,221,775 544,800,000 1,132,053,624 52,283,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,053,425,520 12,493,777,424 11,322,374,103 8,942,260,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,092,732,430 12,961,947,550 11,256,293,315 20,454,382,209
12. Thu nhập khác 38,000,437 05 150,000,009 34,027,152
13. Chi phí khác 1,454 01 1,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,998,983 05 150,000,008 34,025,718
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,130,731,413 12,961,947,555 11,406,293,323 20,488,407,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,207,762,283 2,592,389,511 1,982,594,295 4,097,681,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,922,969,130 10,369,558,044 9,423,699,028 16,390,726,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,922,969,130 10,369,558,044 9,423,699,028 16,390,726,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 557 677 661 1,365
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.