1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,856,564,266 |
84,677,009,712 |
82,698,782,689 |
83,746,037,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,856,564,266 |
84,677,009,712 |
82,698,782,689 |
83,746,037,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,673,153,197 |
62,614,678,272 |
54,081,150,705 |
57,872,184,643 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,183,411,069 |
22,062,331,440 |
28,617,631,984 |
25,873,853,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
527,795,331 |
1,358,383,217 |
50,244,342 |
54,220,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,432,033,588 |
2,099,621,012 |
1,856,345,860 |
1,837,694,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,431,933,802 |
2,089,657,844 |
1,856,003,781 |
1,822,340,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
525,000,000 |
1,333,047,949 |
737,591,454 |
944,221,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,269,364,936 |
8,832,700,315 |
9,888,874,299 |
12,053,425,520 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,484,807,876 |
11,155,345,381 |
16,185,064,713 |
11,092,732,430 |
|
12. Thu nhập khác |
346,969,034 |
16,320,451 |
12 |
38,000,437 |
|
13. Chi phí khác |
114 |
500 |
05 |
1,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
346,968,920 |
16,319,951 |
07 |
37,998,983 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,831,776,796 |
11,171,665,332 |
16,185,064,720 |
11,130,731,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,688,225,419 |
2,060,626,003 |
3,037,752,359 |
2,207,762,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,143,551,377 |
9,111,039,329 |
13,147,312,361 |
8,922,969,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,143,551,377 |
9,111,039,329 |
13,147,312,361 |
8,922,969,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
789 |
627 |
907 |
557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|