TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,723,917,534 |
100,305,113,276 |
128,121,807,081 |
139,018,971,440 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,749,360,123 |
36,018,883,529 |
36,771,596,188 |
38,212,157,070 |
|
1. Tiền |
47,049,360,123 |
30,318,883,529 |
21,071,596,188 |
32,512,157,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
15,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,342,755,642 |
63,450,891,872 |
91,075,788,190 |
100,611,986,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,414,939,506 |
48,734,728,052 |
68,745,385,629 |
66,685,889,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
729,277,730 |
1,711,366,150 |
2,064,288,930 |
1,229,816,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,511,965,252 |
14,632,242,807 |
22,016,266,268 |
34,446,433,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,313,426,846 |
-1,627,445,137 |
-1,750,152,637 |
-1,750,152,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
274,422,703 |
194,827,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
274,422,703 |
194,827,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
631,801,769 |
835,337,875 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
617,977,994 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
631,801,769 |
217,359,881 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
372,037,227,011 |
356,676,337,204 |
369,955,417,415 |
347,584,630,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,976,475,915 |
42,508,156,591 |
37,956,996,929 |
23,600,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,976,475,915 |
42,508,156,591 |
37,956,996,929 |
23,600,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,101,212,297 |
210,512,905,675 |
201,152,792,831 |
194,724,950,536 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
219,845,656,743 |
210,320,683,452 |
201,011,126,162 |
194,608,283,867 |
|
- Nguyên giá |
429,842,451,572 |
429,874,633,390 |
428,685,233,845 |
431,561,233,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,996,794,829 |
-219,553,949,938 |
-227,674,107,683 |
-236,952,949,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
255,555,554 |
192,222,223 |
141,666,669 |
116,666,669 |
|
- Nguyên giá |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
5,451,521,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,195,966,264 |
-5,259,299,595 |
-5,309,855,149 |
-5,334,855,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,045,765,718 |
84,741,501,857 |
111,931,854,574 |
110,411,906,446 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,045,765,718 |
84,741,501,857 |
111,931,854,574 |
110,411,906,446 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
493,761,144,545 |
456,981,450,480 |
498,077,224,496 |
486,603,601,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
338,611,778,884 |
293,811,829,412 |
323,213,599,907 |
295,604,731,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,754,184,353 |
118,352,880,650 |
153,259,651,144 |
116,515,782,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,534,423,923 |
18,397,083,538 |
71,971,296,985 |
56,741,652,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
11,324,347 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,538,863,715 |
2,221,882,336 |
2,235,741,135 |
3,990,387,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,085,600,183 |
11,238,540,575 |
18,103,315,606 |
11,892,099,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,109,057,941 |
38,711,989,245 |
33,447,946,449 |
36,160,269,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
118,125,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,905,080,346 |
28,819,102,272 |
9,437,364,508 |
9,873,173,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,760,000,000 |
14,640,000,000 |
14,640,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,821,158,245 |
4,206,157,684 |
3,412,662,114 |
-2,141,800,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,857,594,531 |
175,458,948,762 |
169,953,948,763 |
179,088,948,764 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,875,689,052 |
102,237,043,283 |
101,612,043,284 |
100,987,043,285 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,981,905,479 |
73,221,905,479 |
68,341,905,479 |
78,101,905,479 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,149,365,661 |
163,169,621,068 |
174,863,624,589 |
190,998,870,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,149,365,661 |
163,169,621,068 |
174,863,624,589 |
190,998,870,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,820,336,319 |
20,960,048,857 |
22,290,385,969 |
22,355,201,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,242,309,342 |
22,122,852,211 |
32,486,518,620 |
48,556,948,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,242,309,342 |
22,122,852,211 |
32,486,518,620 |
48,556,948,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
493,761,144,545 |
456,981,450,480 |
498,077,224,496 |
486,603,601,503 |
|