MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,723,917,534 100,305,113,276 128,121,807,081 139,018,971,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,749,360,123 36,018,883,529 36,771,596,188 38,212,157,070
1. Tiền 47,049,360,123 30,318,883,529 21,071,596,188 32,512,157,070
2. Các khoản tương đương tiền 5,700,000,000 5,700,000,000 15,700,000,000 5,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,342,755,642 63,450,891,872 91,075,788,190 100,611,986,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,414,939,506 48,734,728,052 68,745,385,629 66,685,889,444
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 729,277,730 1,711,366,150 2,064,288,930 1,229,816,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,511,965,252 14,632,242,807 22,016,266,268 34,446,433,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,313,426,846 -1,627,445,137 -1,750,152,637 -1,750,152,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 274,422,703 194,827,928
1. Hàng tồn kho 274,422,703 194,827,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 631,801,769 835,337,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 617,977,994
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 631,801,769 217,359,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 372,037,227,011 356,676,337,204 369,955,417,415 347,584,630,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,976,475,915 42,508,156,591 37,956,996,929 23,600,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,976,475,915 42,508,156,591 37,956,996,929 23,600,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 220,101,212,297 210,512,905,675 201,152,792,831 194,724,950,536
1. Tài sản cố định hữu hình 219,845,656,743 210,320,683,452 201,011,126,162 194,608,283,867
- Nguyên giá 429,842,451,572 429,874,633,390 428,685,233,845 431,561,233,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,996,794,829 -219,553,949,938 -227,674,107,683 -236,952,949,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 255,555,554 192,222,223 141,666,669 116,666,669
- Nguyên giá 5,451,521,818 5,451,521,818 5,451,521,818 5,451,521,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,195,966,264 -5,259,299,595 -5,309,855,149 -5,334,855,149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,000,000 66,000,000 66,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,847,773,081 18,847,773,081 18,847,773,081 18,847,773,081
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,391,312,981 12,391,312,981 12,391,312,981 12,391,312,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,456,460,100 6,456,460,100 6,456,460,100 6,456,460,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,045,765,718 84,741,501,857 111,931,854,574 110,411,906,446
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,045,765,718 84,741,501,857 111,931,854,574 110,411,906,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 493,761,144,545 456,981,450,480 498,077,224,496 486,603,601,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,611,778,884 293,811,829,412 323,213,599,907 295,604,731,464
I. Nợ ngắn hạn 152,754,184,353 118,352,880,650 153,259,651,144 116,515,782,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,534,423,923 18,397,083,538 71,971,296,985 56,741,652,869
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,324,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,538,863,715 2,221,882,336 2,235,741,135 3,990,387,819
4. Phải trả người lao động 8,085,600,183 11,238,540,575 18,103,315,606 11,892,099,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,109,057,941 38,711,989,245 33,447,946,449 36,160,269,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 118,125,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,905,080,346 28,819,102,272 9,437,364,508 9,873,173,832
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,760,000,000 14,640,000,000 14,640,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,821,158,245 4,206,157,684 3,412,662,114 -2,141,800,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 185,857,594,531 175,458,948,762 169,953,948,763 179,088,948,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 102,875,689,052 102,237,043,283 101,612,043,284 100,987,043,285
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,981,905,479 73,221,905,479 68,341,905,479 78,101,905,479
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,149,365,661 163,169,621,068 174,863,624,589 190,998,870,039
I. Vốn chủ sở hữu 155,149,365,661 163,169,621,068 174,863,624,589 190,998,870,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,820,336,319 20,960,048,857 22,290,385,969 22,355,201,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,242,309,342 22,122,852,211 32,486,518,620 48,556,948,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,242,309,342 22,122,852,211 32,486,518,620 48,556,948,598
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 493,761,144,545 456,981,450,480 498,077,224,496 486,603,601,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.