1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,497,702,860 |
34,935,063,128 |
39,922,301,784 |
54,140,171,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,497,702,860 |
34,935,063,128 |
39,922,301,784 |
54,140,171,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,227,542,001 |
21,504,936,167 |
20,450,407,531 |
23,834,736,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,270,160,859 |
13,430,126,961 |
19,471,894,253 |
30,305,434,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,052,269 |
3,122,861 |
54,249,747 |
69,695,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,049,934,763 |
3,764,181,671 |
3,653,993,147 |
2,971,742,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,049,934,763 |
3,764,181,671 |
3,653,993,147 |
2,971,742,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,256,754,788 |
2,429,120,632 |
2,924,901,836 |
2,512,589,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,968,523,577 |
7,239,947,519 |
12,947,249,017 |
24,890,797,029 |
|
12. Thu nhập khác |
1,395 |
2,624 |
10,001,684 |
11,801,396 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,395 |
2,624 |
10,001,684 |
11,801,396 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,968,524,972 |
7,239,950,143 |
12,957,250,701 |
24,902,598,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,041,398,615 |
1,476,858,515 |
2,625,061,455 |
5,009,808,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,927,126,357 |
5,763,091,628 |
10,332,189,246 |
19,892,790,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,927,126,357 |
5,763,091,628 |
10,332,189,246 |
19,892,790,085 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
128 |
230 |
442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|