MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,404,794,447 72,497,702,860 34,935,063,128 39,922,301,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,404,794,447 72,497,702,860 34,935,063,128 39,922,301,784
4. Giá vốn hàng bán 27,993,611,217 30,227,542,001 21,504,936,167 20,450,407,531
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,411,183,230 42,270,160,859 13,430,126,961 19,471,894,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,059,113 5,052,269 3,122,861 54,249,747
7. Chi phí tài chính 4,721,600,716 4,049,934,763 3,764,181,671 3,653,993,147
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,721,600,716 4,049,934,763 3,764,181,671 3,653,993,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,158,161,624 3,256,754,788 2,429,120,632 2,924,901,836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,540,480,003 34,968,523,577 7,239,947,519 12,947,249,017
12. Thu nhập khác 1,728 1,395 2,624 10,001,684
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,728 1,395 2,624 10,001,684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,540,481,731 34,968,524,972 7,239,950,143 12,957,250,701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,724,283,046 7,041,398,615 1,476,858,515 2,625,061,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,816,198,685 27,927,126,357 5,763,091,628 10,332,189,246
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,816,198,685 27,927,126,357 5,763,091,628 10,332,189,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 952 621 128 230
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.