1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,046,744,001 |
92,427,383,132 |
67,238,190,746 |
31,878,066,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,046,744,001 |
92,427,383,132 |
67,238,190,746 |
31,878,066,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,596,510,208 |
34,980,017,947 |
39,879,111,808 |
17,464,610,464 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,450,233,793 |
57,447,365,185 |
27,359,078,938 |
14,413,456,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,388,877 |
101,273,301 |
69,126,298 |
13,269,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,404,278,211 |
6,133,149,592 |
5,711,523,645 |
5,392,569,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,404,278,211 |
6,133,149,592 |
5,711,523,645 |
5,392,569,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,179,951,628 |
3,805,927,434 |
4,516,118,754 |
3,324,275,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,928,392,831 |
47,609,561,460 |
17,200,562,837 |
5,709,880,056 |
|
12. Thu nhập khác |
10,001,360 |
1,731 |
1,839 |
1,816 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,001,360 |
1,731 |
1,839 |
1,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,938,394,191 |
47,609,563,191 |
17,200,564,676 |
5,709,881,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,894,263,669 |
7,171,451,231 |
4,025,739,064 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,044,130,522 |
40,438,111,960 |
13,174,825,612 |
5,709,881,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,044,130,522 |
40,438,111,960 |
13,174,825,612 |
5,709,881,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
618 |
899 |
293 |
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|