MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,397,598,065 39,524,538,636 74,046,744,001 92,427,383,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 261,397,598,065 39,524,538,636 74,046,744,001 92,427,383,132
4. Giá vốn hàng bán 131,642,497,486 21,944,591,679 25,596,510,208 34,980,017,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 129,755,100,579 17,579,946,957 48,450,233,793 57,447,365,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính 300,022,109 85,453,059 62,388,877 101,273,301
7. Chi phí tài chính 28,645,225,683 6,594,624,437 6,404,278,211 6,133,149,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,600,694,018 6,594,624,437 6,404,278,211 6,133,149,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,327,734,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,845,669,117 3,179,951,628 3,805,927,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 88,082,162,017 8,225,106,462 38,928,392,831 47,609,561,460
12. Thu nhập khác 11,507,155 2,328 10,001,360 1,731
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,507,155 2,328 10,001,360 1,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,093,669,172 8,225,108,790 38,938,394,191 47,609,563,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,997,960,539 652,858,990 5,894,263,669 7,171,451,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,095,708,633 7,572,249,800 33,044,130,522 40,438,111,960
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 74,095,708,633 7,572,249,800 33,044,130,522 40,438,111,960
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15,549 168 618 899
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15,549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.