1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,306,731,725 |
86,922,524,997 |
261,397,598,065 |
39,524,538,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,306,731,725 |
86,922,524,997 |
261,397,598,065 |
39,524,538,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,702,552,056 |
33,504,224,885 |
131,642,497,486 |
21,944,591,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,604,179,669 |
53,418,300,112 |
129,755,100,579 |
17,579,946,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,139,969 |
45,435,035 |
300,022,109 |
85,453,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,675,911,818 |
7,040,363,204 |
28,645,225,683 |
6,594,624,437 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,657,730,201 |
7,036,179,713 |
28,600,694,018 |
6,594,624,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
13,327,734,988 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,163,637,396 |
3,351,544,736 |
|
2,845,669,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,855,770,424 |
43,071,827,207 |
88,082,162,017 |
8,225,106,462 |
|
12. Thu nhập khác |
10,001,448 |
1,502,194 |
11,507,155 |
2,328 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,001,448 |
1,502,194 |
11,507,155 |
2,328 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,865,771,872 |
43,073,329,401 |
88,093,669,172 |
8,225,108,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,104,362,373 |
6,445,438,621 |
13,997,960,539 |
652,858,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,761,409,499 |
36,627,890,780 |
74,095,708,633 |
7,572,249,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,761,409,499 |
36,627,890,780 |
74,095,708,633 |
7,572,249,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
659 |
722 |
15,549 |
168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
659 |
722 |
15,549 |
|
|