MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,306,731,725 86,922,524,997 261,397,598,065 39,524,538,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,306,731,725 86,922,524,997 261,397,598,065 39,524,538,636
4. Giá vốn hàng bán 29,702,552,056 33,504,224,885 131,642,497,486 21,944,591,679
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,604,179,669 53,418,300,112 129,755,100,579 17,579,946,957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91,139,969 45,435,035 300,022,109 85,453,059
7. Chi phí tài chính 7,675,911,818 7,040,363,204 28,645,225,683 6,594,624,437
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,657,730,201 7,036,179,713 28,600,694,018 6,594,624,437
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,327,734,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,163,637,396 3,351,544,736 2,845,669,117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,855,770,424 43,071,827,207 88,082,162,017 8,225,106,462
12. Thu nhập khác 10,001,448 1,502,194 11,507,155 2,328
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,001,448 1,502,194 11,507,155 2,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,865,771,872 43,073,329,401 88,093,669,172 8,225,108,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,104,362,373 6,445,438,621 13,997,960,539 652,858,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,761,409,499 36,627,890,780 74,095,708,633 7,572,249,800
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,761,409,499 36,627,890,780 74,095,708,633 7,572,249,800
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 659 722 15,549 168
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 659 722 15,549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.