MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,961,542,412 69,912,227,763 90,401,879,306 76,295,861,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,146,162,935 14,833,833,967 14,716,845,550 12,492,909,888
1. Tiền 2,146,162,935 9,833,833,967 1,216,845,550 492,909,888
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 5,000,000,000 13,500,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,322,049,741 46,614,366,253 67,173,954,002 55,797,084,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,514,331,945 45,025,227,809 65,611,068,424 54,921,493,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 661,435,000 1,461,513,910 1,460,061,578 713,678,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,282,796 127,624,534 102,824,000 161,911,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,400,229,262 8,248,962,543 8,403,549,754 8,005,867,259
1. Hàng tồn kho 8,400,229,262 8,248,962,543 8,403,549,754 8,005,867,259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,100,474 215,065,000 107,530,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 215,065,000 107,530,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,100,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 644,053,948,315 634,698,927,780 625,274,579,420 615,903,998,254
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 643,195,639,224 633,810,387,467 624,386,039,107 615,045,689,163
1. Tài sản cố định hữu hình 461,133,828,476 453,078,614,293 444,984,303,507 436,973,991,137
- Nguyên giá 1,085,622,425,373 1,085,622,425,373 1,085,622,425,373 1,085,699,661,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,488,596,897 -632,543,811,080 -640,638,121,866 -648,725,670,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 182,061,810,748 180,731,773,174 179,401,735,600 178,071,698,026
- Nguyên giá 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,572,963,930 -35,903,001,504 -37,233,039,078 -38,563,076,652
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 855,909,091 886,140,313 886,140,313 855,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 855,909,091 886,140,313 886,140,313 855,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 694,015,490,727 704,611,155,543 715,676,458,726 692,199,859,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,679,814,284 77,249,721,063 131,453,438,946 116,216,932,379
I. Nợ ngắn hạn 75,679,814,284 62,249,721,063 131,453,438,946 116,216,932,379
1. Phải trả người bán ngắn hạn 554,409,116 93,694,634 94,836,474 168,656,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,650,000 229,525,000 456,825,000 110,781,250
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,117,273,399 12,832,087,570 21,903,452,053 22,540,397,788
4. Phải trả người lao động 1,160,301,824 1,094,492,641 1,278,574,923 3,969,069,174
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,484,781,585 33,089,820,449 95,454,606,912 60,265,181,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,977,339,890 13,262,153,285 11,254,629,308 24,324,944,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,308,223,795
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 272,058,470 1,647,947,484 1,010,514,276 529,678,846
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 603,335,676,443 627,361,434,480 584,223,019,780 575,982,927,225
I. Vốn chủ sở hữu 603,335,676,443 627,361,434,480 584,223,019,780 575,982,927,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,350,956,364
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,984,720,079 177,361,434,480 134,223,019,780 125,982,927,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,371,787,099 85,168,130,436 49,054,889,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 138,612,932,980 49,054,889,344 76,928,037,881
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 694,015,490,727 704,611,155,543 715,676,458,726 692,199,859,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.