TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,476,682,066 |
80,774,320,714 |
69,672,673,636 |
49,961,542,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,753,133,347 |
8,153,033,473 |
6,340,236,283 |
9,146,162,935 |
|
1. Tiền |
2,753,133,347 |
1,653,033,473 |
1,340,236,283 |
2,146,162,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,500,000,000 |
5,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,820,680,030 |
65,821,664,204 |
56,532,459,474 |
32,322,049,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,070,802,896 |
64,514,078,942 |
55,171,094,490 |
31,514,331,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
660,050,600 |
1,216,693,100 |
1,255,212,970 |
661,435,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,826,534 |
90,892,162 |
106,152,014 |
146,282,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,860,370,502 |
6,703,728,850 |
6,781,606,879 |
8,400,229,262 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,860,370,502 |
6,703,728,850 |
6,781,606,879 |
8,400,229,262 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,498,187 |
95,894,187 |
18,371,000 |
93,100,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,498,187 |
95,894,187 |
18,371,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
93,100,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
672,216,485,855 |
662,652,753,592 |
653,400,657,338 |
644,053,948,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
671,252,134,504 |
661,794,444,501 |
652,541,308,247 |
643,195,639,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
485,200,211,034 |
477,072,558,605 |
469,149,459,925 |
461,133,828,476 |
|
- Nguyên giá |
1,085,454,050,373 |
1,085,454,050,373 |
1,085,622,425,373 |
1,085,622,425,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,253,839,339 |
-608,381,491,768 |
-616,472,965,448 |
-624,488,596,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
186,051,923,470 |
184,721,885,896 |
183,391,848,322 |
182,061,810,748 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,582,851,208 |
-31,912,888,782 |
-33,242,926,356 |
-34,572,963,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
961,951,351 |
855,909,091 |
856,949,091 |
855,909,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
961,951,351 |
855,909,091 |
856,949,091 |
855,909,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
723,693,167,921 |
743,427,074,306 |
723,073,330,974 |
694,015,490,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,873,945,722 |
134,200,568,411 |
132,109,441,630 |
90,679,814,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,481,945,722 |
90,808,568,411 |
102,109,441,630 |
75,679,814,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,461,934 |
443,639,334 |
93,650,634 |
554,409,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
198,000,002 |
198,000,002 |
51,687,501 |
113,650,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,603,749,462 |
23,870,991,560 |
12,458,368,250 |
6,117,273,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,155,008,506 |
1,126,136,352 |
4,227,772,954 |
1,160,301,824 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,156,667,107 |
47,019,412,439 |
59,757,724,287 |
49,484,781,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,109,987,283 |
16,928,128,282 |
24,817,088,548 |
17,977,339,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,941,071,428 |
1,222,260,442 |
703,149,456 |
272,058,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,392,000,000 |
43,392,000,000 |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,392,000,000 |
43,392,000,000 |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
515,819,222,199 |
609,226,505,895 |
590,963,889,344 |
603,335,676,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
515,819,222,199 |
609,226,505,895 |
590,963,889,344 |
603,335,676,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,468,265,835 |
156,875,549,531 |
138,612,932,980 |
150,984,720,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,320,755,387 |
59,728,039,083 |
95,465,422,532 |
12,371,787,099 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,147,510,448 |
97,147,510,448 |
43,147,510,448 |
138,612,932,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
723,693,167,921 |
743,427,074,306 |
723,073,330,974 |
694,015,490,727 |
|