MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,835,799,257 48,808,339,801 28,877,857,143 51,476,682,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,253,082,638 9,000,157,952 1,787,103,826 2,753,133,347
1. Tiền 4,753,082,638 1,000,157,952 1,787,103,826 2,753,133,347
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,302,607,627 33,076,466,543 20,562,375,479 41,820,680,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,835,517,532 32,968,039,528 19,495,115,136 41,070,802,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 383,074,860 48,400,000 956,989,900 660,050,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,015,235 60,027,015 110,270,443 89,826,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,189,827,166 6,731,715,306 6,507,760,956 6,860,370,502
1. Hàng tồn kho 6,189,827,166 6,731,715,306 6,507,760,956 6,860,370,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,281,826 20,616,882 42,498,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,281,826 42,498,187
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,616,882
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 701,788,305,254 691,706,100,103 681,635,652,311 672,216,485,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 699,041,855,196 689,633,265,988 680,303,170,281 671,252,134,504
1. Tài sản cố định hữu hình 508,999,819,004 500,921,267,370 492,921,209,237 485,200,211,034
- Nguyên giá 1,085,012,190,873 1,085,052,508,873 1,085,092,826,873 1,085,454,050,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,012,371,869 -584,131,241,503 -592,171,617,636 -600,253,839,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 190,042,036,192 188,711,998,618 187,381,961,044 186,051,923,470
- Nguyên giá 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,592,738,486 -27,922,776,060 -29,252,813,634 -30,582,851,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 315,000,000 855,909,091 925,240,362 961,951,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 315,000,000 855,909,091 925,240,362 961,951,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,429,050,058 1,214,525,024 404,841,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,429,050,058 1,214,525,024 404,841,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 740,624,104,511 740,514,439,904 710,513,509,454 723,693,167,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 206,124,000,425 189,969,750,870 160,628,177,479 207,873,945,722
I. Nợ ngắn hạn 137,732,000,425 184,577,750,870 125,236,177,479 164,481,945,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 662,014,134 103,312,353 120,873,334 317,461,934
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 225,025,002 25,877,876 198,000,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,646,831,833 7,505,148,787 2,943,312,450 10,603,749,462
4. Phải trả người lao động 1,010,741,237 5,125,022,373 964,984,220 1,155,008,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,266,500,442 77,451,920,137 59,733,502,563 104,156,667,107
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,181,140,973 92,662,775,044 60,269,322,498 46,109,987,283
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,739,746,804 1,703,694,300 1,204,182,414 1,941,071,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,392,000,000 5,392,000,000 35,392,000,000 43,392,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,392,000,000 5,392,000,000 35,392,000,000 43,392,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 534,500,104,086 550,544,689,034 549,885,331,975 515,819,222,199
I. Vốn chủ sở hữu 534,500,104,086 550,544,689,034 549,885,331,975 515,819,222,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,350,956,364 2,350,956,364 2,350,956,364 2,350,956,364
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,085,541,100 42,085,541,100 42,085,541,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,063,606,622 56,108,191,570 55,448,834,511 63,468,265,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,988,070,959 52,032,655,907 -653,134,837 20,320,755,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,075,535,663 4,075,535,663 56,101,969,348 43,147,510,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 740,624,104,511 740,514,439,904 710,513,509,454 723,693,167,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.