TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,835,799,257 |
48,808,339,801 |
28,877,857,143 |
51,476,682,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,253,082,638 |
9,000,157,952 |
1,787,103,826 |
2,753,133,347 |
|
1. Tiền |
4,753,082,638 |
1,000,157,952 |
1,787,103,826 |
2,753,133,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,302,607,627 |
33,076,466,543 |
20,562,375,479 |
41,820,680,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,835,517,532 |
32,968,039,528 |
19,495,115,136 |
41,070,802,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
383,074,860 |
48,400,000 |
956,989,900 |
660,050,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,015,235 |
60,027,015 |
110,270,443 |
89,826,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,189,827,166 |
6,731,715,306 |
6,507,760,956 |
6,860,370,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,189,827,166 |
6,731,715,306 |
6,507,760,956 |
6,860,370,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,281,826 |
|
20,616,882 |
42,498,187 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,281,826 |
|
|
42,498,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,616,882 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
701,788,305,254 |
691,706,100,103 |
681,635,652,311 |
672,216,485,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
699,041,855,196 |
689,633,265,988 |
680,303,170,281 |
671,252,134,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
508,999,819,004 |
500,921,267,370 |
492,921,209,237 |
485,200,211,034 |
|
- Nguyên giá |
1,085,012,190,873 |
1,085,052,508,873 |
1,085,092,826,873 |
1,085,454,050,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,012,371,869 |
-584,131,241,503 |
-592,171,617,636 |
-600,253,839,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,042,036,192 |
188,711,998,618 |
187,381,961,044 |
186,051,923,470 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,592,738,486 |
-27,922,776,060 |
-29,252,813,634 |
-30,582,851,208 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
315,000,000 |
855,909,091 |
925,240,362 |
961,951,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
315,000,000 |
855,909,091 |
925,240,362 |
961,951,351 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,429,050,058 |
1,214,525,024 |
404,841,668 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,429,050,058 |
1,214,525,024 |
404,841,668 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
740,624,104,511 |
740,514,439,904 |
710,513,509,454 |
723,693,167,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,124,000,425 |
189,969,750,870 |
160,628,177,479 |
207,873,945,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,732,000,425 |
184,577,750,870 |
125,236,177,479 |
164,481,945,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
662,014,134 |
103,312,353 |
120,873,334 |
317,461,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
225,025,002 |
25,877,876 |
|
198,000,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,646,831,833 |
7,505,148,787 |
2,943,312,450 |
10,603,749,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,010,741,237 |
5,125,022,373 |
964,984,220 |
1,155,008,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,266,500,442 |
77,451,920,137 |
59,733,502,563 |
104,156,667,107 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,181,140,973 |
92,662,775,044 |
60,269,322,498 |
46,109,987,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,739,746,804 |
1,703,694,300 |
1,204,182,414 |
1,941,071,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,392,000,000 |
5,392,000,000 |
35,392,000,000 |
43,392,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,392,000,000 |
5,392,000,000 |
35,392,000,000 |
43,392,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
534,500,104,086 |
550,544,689,034 |
549,885,331,975 |
515,819,222,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
534,500,104,086 |
550,544,689,034 |
549,885,331,975 |
515,819,222,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,085,541,100 |
42,085,541,100 |
42,085,541,100 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,063,606,622 |
56,108,191,570 |
55,448,834,511 |
63,468,265,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,988,070,959 |
52,032,655,907 |
-653,134,837 |
20,320,755,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,075,535,663 |
4,075,535,663 |
56,101,969,348 |
43,147,510,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
740,624,104,511 |
740,514,439,904 |
710,513,509,454 |
723,693,167,921 |
|