TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,765,775,911 |
31,713,561,089 |
43,986,303,416 |
38,835,799,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,527,800,769 |
906,405,119 |
4,349,321,413 |
6,253,082,638 |
|
1. Tiền |
4,527,800,769 |
906,405,119 |
4,349,321,413 |
4,753,082,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,162,075,758 |
24,594,018,095 |
33,496,219,993 |
26,302,607,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,767,857,075 |
24,367,774,065 |
33,258,345,340 |
25,835,517,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
307,922,109 |
49,766,200 |
172,829,800 |
383,074,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,296,574 |
176,477,830 |
65,044,853 |
84,015,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,075,899,384 |
6,213,137,875 |
6,119,969,010 |
6,189,827,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,075,899,384 |
6,213,137,875 |
6,119,969,010 |
6,189,827,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,793,000 |
90,281,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,793,000 |
90,281,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
733,809,250,524 |
723,075,351,198 |
712,464,837,206 |
701,788,305,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
727,284,025,364 |
717,899,851,072 |
708,488,746,503 |
699,041,855,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
533,251,876,450 |
525,197,739,732 |
517,116,672,737 |
508,999,819,004 |
|
- Nguyên giá |
1,085,045,554,509 |
1,085,045,554,509 |
1,085,045,554,509 |
1,085,012,190,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-551,793,678,059 |
-559,847,814,777 |
-567,928,881,772 |
-576,012,371,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
194,032,148,914 |
192,702,111,340 |
191,372,073,766 |
190,042,036,192 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,602,625,764 |
-23,932,663,338 |
-25,262,700,912 |
-26,592,738,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
450,200,000 |
315,000,000 |
330,115,611 |
315,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
450,200,000 |
315,000,000 |
330,115,611 |
315,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,072,625,160 |
4,858,100,126 |
3,643,575,092 |
2,429,050,058 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,072,625,160 |
4,858,100,126 |
3,643,575,092 |
2,429,050,058 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
777,575,026,435 |
754,788,912,287 |
756,451,140,622 |
740,624,104,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,662,993,308 |
210,113,787,532 |
241,843,826,621 |
206,124,000,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,270,993,308 |
141,721,787,532 |
173,451,826,621 |
137,732,000,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
452,889,514 |
501,119,234 |
166,641,134 |
662,014,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,703,200 |
61,600,000 |
210,000,000 |
225,025,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,547,468,729 |
4,840,687,289 |
9,150,900,236 |
15,646,831,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,597,815,554 |
1,129,862,269 |
968,049,086 |
1,010,741,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,239,874,271 |
41,630,723,535 |
77,716,853,638 |
78,266,500,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,622,262,417 |
92,742,127,453 |
80,860,581,317 |
39,181,140,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,757,979,623 |
815,667,752 |
4,378,801,210 |
2,739,746,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
68,392,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,912,033,127 |
544,675,124,755 |
514,607,314,001 |
534,500,104,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,912,033,127 |
544,675,124,755 |
514,607,314,001 |
534,500,104,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,085,541,100 |
42,085,541,100 |
42,085,541,100 |
42,085,541,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,475,535,663 |
50,238,627,291 |
20,170,816,537 |
40,063,606,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,475,535,663 |
5,763,091,628 |
16,095,280,874 |
35,988,070,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
44,475,535,663 |
4,075,535,663 |
4,075,535,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
777,575,026,435 |
754,788,912,287 |
756,451,140,622 |
740,624,104,511 |
|