TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,542,259,845 |
79,993,141,996 |
56,169,236,766 |
29,580,455,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,579,167,161 |
6,642,279,454 |
1,783,844,060 |
1,271,256,429 |
|
1. Tiền |
15,079,167,161 |
3,642,279,454 |
1,783,844,060 |
1,271,256,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,771,321,347 |
67,079,138,798 |
47,156,181,529 |
23,080,685,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,460,239,734 |
66,553,638,149 |
46,697,422,337 |
22,422,370,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,198,380 |
273,971,213 |
330,434,412 |
374,715,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,883,233 |
251,529,436 |
128,324,780 |
283,600,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,106,974,105 |
6,225,613,262 |
7,138,759,911 |
5,158,245,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,106,974,105 |
6,225,613,262 |
7,138,759,911 |
5,158,245,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,797,232 |
46,110,482 |
90,451,266 |
70,268,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
84,797,232 |
46,110,482 |
90,451,266 |
70,268,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
801,882,564,077 |
787,588,936,441 |
776,726,888,970 |
765,505,960,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
796,225,767,497 |
770,577,544,975 |
763,973,707,284 |
754,495,411,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
594,213,393,139 |
569,895,208,191 |
564,621,408,074 |
556,473,149,655 |
|
- Nguyên giá |
1,095,154,933,384 |
1,080,691,054,988 |
1,083,596,560,470 |
1,083,596,560,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,941,540,245 |
-510,795,846,797 |
-518,975,152,396 |
-527,123,410,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,012,374,358 |
200,682,336,784 |
199,352,299,210 |
198,022,261,636 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,622,400,320 |
-15,952,437,894 |
-17,282,475,468 |
-18,612,513,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,471,439,406 |
3,502,215,156 |
1,279,961,604 |
1,291,948,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,471,439,406 |
3,502,215,156 |
1,279,961,604 |
1,291,948,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,182,957,174 |
13,506,776,310 |
11,470,820,082 |
9,716,200,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,182,957,174 |
13,506,776,310 |
11,470,820,082 |
9,716,200,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
885,424,823,922 |
867,582,078,437 |
832,896,125,736 |
795,086,416,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
373,287,420,452 |
314,836,573,585 |
293,975,795,272 |
250,456,203,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,895,420,452 |
110,444,573,585 |
162,583,795,272 |
119,064,203,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,507,958 |
673,459,535 |
1,557,793,441 |
381,011,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
75,240,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,959,162,636 |
14,749,501,972 |
9,996,926,009 |
2,073,286,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,143,006,311 |
773,607,073 |
2,864,248,318 |
1,484,779,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,857,598,741 |
33,391,443,305 |
24,394,116,067 |
14,397,469,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,996,299,755 |
58,124,148,523 |
112,833,313,135 |
99,409,273,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,320,538,111 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,626,845,051 |
2,732,413,177 |
2,616,860,191 |
1,243,143,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,392,000,000 |
204,392,000,000 |
131,392,000,000 |
131,392,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,392,000,000 |
204,392,000,000 |
131,392,000,000 |
131,392,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
512,137,403,470 |
552,745,504,852 |
538,920,330,464 |
544,630,212,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,137,403,470 |
552,745,504,852 |
538,920,330,464 |
544,630,212,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,170,066,784 |
19,170,066,784 |
19,170,066,784 |
19,170,066,784 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,616,380,322 |
81,224,481,704 |
67,399,307,316 |
73,109,189,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,616,380,322 |
81,224,481,704 |
67,399,307,316 |
5,709,881,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
67,399,307,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
885,424,823,922 |
867,582,078,437 |
832,896,125,736 |
795,086,416,092 |
|