MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,511,152,464 57,334,453,408 42,298,443,409 83,542,259,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,482,503,721 32,411,182,234 4,911,145,517 17,579,167,161
1. Tiền 33,482,503,721 19,911,182,234 3,911,145,517 15,079,167,161
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 12,500,000,000 1,000,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,920,235,669 16,118,116,161 31,173,520,434 58,771,321,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,789,341,766 13,561,136,892 29,593,471,171 58,460,239,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,694,859,317 2,392,607,595 1,009,143,913 109,198,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 436,034,586 164,371,674 570,905,350 201,883,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,108,413,074 8,805,155,013 6,213,777,458 7,106,974,105
1. Hàng tồn kho 6,108,413,074 8,805,155,013 6,213,777,458 7,106,974,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,797,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,797,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 824,212,481,503 809,633,773,876 805,139,098,288 801,882,564,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 807,170,675,837 795,743,416,556 791,131,743,780 796,225,767,497
1. Tài sản cố định hữu hình 601,168,188,757 591,070,967,050 587,789,331,848 594,213,393,139
- Nguyên giá 1,071,560,631,483 1,071,560,631,483 1,078,296,639,754 1,095,154,933,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -470,392,442,726 -480,489,664,433 -490,507,307,906 -500,941,540,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 206,002,487,080 204,672,449,506 203,342,411,932 202,012,374,358
- Nguyên giá 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678 216,634,774,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,632,287,598 -11,962,325,172 -13,292,362,746 -14,622,400,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,185,337,175 9,730,696,797 11,000,566,140 3,471,439,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,185,337,175 9,730,696,797 11,000,566,140 3,471,439,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,854,068,491 4,157,260,523 3,004,388,368 2,182,957,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,854,068,491 4,157,260,523 3,004,388,368 2,182,957,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 897,723,633,967 866,968,227,284 847,437,541,697 885,424,823,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,034,461,123 322,718,996,136 295,616,060,749 373,287,420,452
I. Nợ ngắn hạn 124,642,461,123 143,326,996,136 79,224,060,749 156,895,420,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,810,129 2,736,196,717 4,432,142,977 312,507,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,638,986,490 6,524,493,758 2,888,296,959 11,959,162,636
4. Phải trả người lao động 922,509,727 2,934,387,932 1,348,606,987 1,143,006,311
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,067,400,649 42,663,655,411 6,091,831,508 74,857,598,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,087,782,809 80,169,864,222 62,911,251,219 63,996,299,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,372,926,777
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,588,971,319 2,925,471,319 1,551,931,099 4,626,845,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 237,392,000,000 179,392,000,000 216,392,000,000 216,392,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,392,000,000 179,392,000,000 216,392,000,000 216,392,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 535,689,172,844 544,249,231,148 551,821,480,948 512,137,403,470
I. Vốn chủ sở hữu 535,689,172,844 544,249,231,148 551,821,480,948 512,137,403,470
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,350,956,364 2,350,956,364 2,350,956,364 2,350,956,364
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,405,320,442 14,405,320,442 14,405,320,442 19,170,066,784
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,932,896,038 77,492,954,342 85,065,204,142 40,616,380,322
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,535,650,329 74,095,708,633 7,572,249,800 40,616,380,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,397,245,709 3,397,245,709 77,492,954,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 897,723,633,967 866,968,227,284 847,437,541,697 885,424,823,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.