TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,999,052,748 |
73,511,152,464 |
57,334,453,408 |
42,298,443,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,018,421,490 |
36,482,503,721 |
32,411,182,234 |
4,911,145,517 |
|
1. Tiền |
518,421,490 |
33,482,503,721 |
19,911,182,234 |
3,911,145,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
3,000,000,000 |
12,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,258,674,194 |
30,920,235,669 |
16,118,116,161 |
31,173,520,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,590,444,222 |
28,789,341,766 |
13,561,136,892 |
29,593,471,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,332,367,112 |
1,694,859,317 |
2,392,607,595 |
1,009,143,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,862,860 |
436,034,586 |
164,371,674 |
570,905,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,721,957,064 |
6,108,413,074 |
8,805,155,013 |
6,213,777,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,721,957,064 |
6,108,413,074 |
8,805,155,013 |
6,213,777,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
839,831,689,153 |
824,212,481,503 |
809,633,773,876 |
805,139,098,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,000,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
818,334,857,628 |
807,170,675,837 |
795,743,416,556 |
791,131,743,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
611,002,332,974 |
601,168,188,757 |
591,070,967,050 |
587,789,331,848 |
|
- Nguyên giá |
1,071,304,631,483 |
1,071,560,631,483 |
1,071,560,631,483 |
1,078,296,639,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,302,298,509 |
-470,392,442,726 |
-480,489,664,433 |
-490,507,307,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,332,524,654 |
206,002,487,080 |
204,672,449,506 |
203,342,411,932 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,302,250,024 |
-10,632,287,598 |
-11,962,325,172 |
-13,292,362,746 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,931,486,159 |
7,185,337,175 |
9,730,696,797 |
11,000,566,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,931,486,159 |
7,185,337,175 |
9,730,696,797 |
11,000,566,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,561,345,366 |
9,854,068,491 |
4,157,260,523 |
3,004,388,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,561,345,366 |
9,854,068,491 |
4,157,260,523 |
3,004,388,368 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
915,830,741,901 |
897,723,633,967 |
866,968,227,284 |
847,437,541,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,769,459,837 |
362,034,461,123 |
322,718,996,136 |
295,616,060,749 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,377,459,837 |
124,642,461,123 |
143,326,996,136 |
79,224,060,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
421,604,949 |
336,810,129 |
2,736,196,717 |
4,432,142,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,945,860,937 |
12,638,986,490 |
6,524,493,758 |
2,888,296,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
931,999,341 |
922,509,727 |
2,934,387,932 |
1,348,606,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,637,232,988 |
57,067,400,649 |
42,663,655,411 |
6,091,831,508 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,660,636,535 |
50,087,782,809 |
80,169,864,222 |
62,911,251,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,372,926,777 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,780,125,087 |
3,588,971,319 |
2,925,471,319 |
1,551,931,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,392,000,000 |
237,392,000,000 |
179,392,000,000 |
216,392,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,392,000,000 |
237,392,000,000 |
179,392,000,000 |
216,392,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
499,061,282,064 |
535,689,172,844 |
544,249,231,148 |
551,821,480,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
499,061,282,064 |
535,689,172,844 |
544,249,231,148 |
551,821,480,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
2,350,956,364 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,405,320,442 |
14,405,320,442 |
14,405,320,442 |
14,405,320,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,305,005,258 |
68,932,896,038 |
77,492,954,342 |
85,065,204,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,907,759,549 |
65,535,650,329 |
74,095,708,633 |
7,572,249,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,397,245,709 |
3,397,245,709 |
3,397,245,709 |
77,492,954,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
915,830,741,901 |
897,723,633,967 |
866,968,227,284 |
847,437,541,697 |
|