1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,609,871,803 |
361,762,095,778 |
307,067,807,620 |
489,010,931,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,609,871,803 |
361,762,095,778 |
307,067,807,620 |
489,010,931,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,978,624,645 |
371,471,623,962 |
340,655,241,448 |
305,859,208,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,631,247,158 |
-9,709,528,184 |
-33,587,433,828 |
183,151,723,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,477,990,579 |
10,363,791,660 |
4,461,410,380 |
5,031,428,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,426,853,461 |
34,381,216,112 |
35,613,985,721 |
27,313,216,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,721,261,647 |
36,139,177,740 |
33,028,018,009 |
30,420,608,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,971,436,993 |
9,803,298,040 |
8,088,188,022 |
16,691,770,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,785,811,280 |
8,639,385,512 |
10,420,436,734 |
12,190,613,542 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,074,863,997 |
-52,169,636,188 |
-83,248,633,925 |
131,987,551,514 |
|
12. Thu nhập khác |
4,228,626,600 |
16,456,821,244 |
37,521,824,688 |
4,138,559,607 |
|
13. Chi phí khác |
1,384,076,050 |
2,302,326,152 |
3,901,189,329 |
568,993,154 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,844,550,550 |
14,154,495,092 |
33,620,635,359 |
3,569,566,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
-49,627,998,566 |
135,557,117,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
-49,627,998,566 |
135,557,117,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
-49,627,998,566 |
135,557,117,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,390 |
-4,320 |
-5,640 |
15,404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,390 |
-4,320 |
-5,640 |
15,404 |
|