MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 368,609,871,803 361,762,095,778 307,067,807,620 489,010,931,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 368,609,871,803 361,762,095,778 307,067,807,620 489,010,931,448
4. Giá vốn hàng bán 317,978,624,645 371,471,623,962 340,655,241,448 305,859,208,214
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,631,247,158 -9,709,528,184 -33,587,433,828 183,151,723,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,477,990,579 10,363,791,660 4,461,410,380 5,031,428,379
7. Chi phí tài chính 47,426,853,461 34,381,216,112 35,613,985,721 27,313,216,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,721,261,647 36,139,177,740 33,028,018,009 30,420,608,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,971,436,993 9,803,298,040 8,088,188,022 16,691,770,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,785,811,280 8,639,385,512 10,420,436,734 12,190,613,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,074,863,997 -52,169,636,188 -83,248,633,925 131,987,551,514
12. Thu nhập khác 4,228,626,600 16,456,821,244 37,521,824,688 4,138,559,607
13. Chi phí khác 1,384,076,050 2,302,326,152 3,901,189,329 568,993,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,844,550,550 14,154,495,092 33,620,635,359 3,569,566,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,230,313,447 -38,015,141,096 -49,627,998,566 135,557,117,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,230,313,447 -38,015,141,096 -49,627,998,566 135,557,117,967
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,230,313,447 -38,015,141,096 -49,627,998,566 135,557,117,967
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,390 -4,320 -5,640 15,404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,390 -4,320 -5,640 15,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.