TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,164,598,908 |
127,790,186,495 |
133,115,073,991 |
295,859,577,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,999,621,566 |
50,240,326,203 |
57,428,517,385 |
204,410,851,806 |
|
1. Tiền |
68,499,621,566 |
45,740,326,203 |
54,423,854,371 |
202,910,851,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
4,500,000,000 |
3,004,663,014 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,905,284,728 |
37,034,094,368 |
58,412,671,529 |
54,520,030,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,586,565,484 |
19,622,564,729 |
19,569,769,668 |
18,676,835,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,505,211 |
1,485,834,679 |
668,879,367 |
12,860,114,898 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,720,686,788 |
17,437,167,715 |
39,685,495,249 |
24,494,553,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,511,472,755 |
-1,511,472,755 |
-1,511,472,755 |
-1,511,472,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,207,563,816 |
22,463,400,199 |
7,466,611,920 |
21,335,290,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,207,563,816 |
22,463,400,199 |
7,466,611,920 |
21,335,290,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,052,128,798 |
17,052,365,725 |
7,807,273,157 |
12,593,404,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,700,716,301 |
5,624,344,101 |
3,679,912,814 |
3,455,653,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,021,804,663 |
11,088,039,450 |
3,846,120,880 |
9,085,905,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
329,607,834 |
339,982,174 |
281,239,463 |
51,844,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
537,870,031,635 |
479,585,799,850 |
394,130,787,118 |
316,924,428,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,510,465,428 |
427,391,420,425 |
351,037,189,875 |
280,509,760,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
494,766,891,783 |
416,919,982,780 |
340,836,024,230 |
270,578,235,057 |
|
- Nguyên giá |
1,349,611,228,007 |
1,349,353,687,920 |
1,354,281,493,694 |
1,351,010,053,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-854,844,336,224 |
-932,433,705,140 |
-1,013,445,469,464 |
-1,080,431,818,174 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,743,573,645 |
10,471,437,645 |
10,201,165,645 |
9,931,525,645 |
|
- Nguyên giá |
17,736,123,304 |
17,736,123,304 |
17,736,123,304 |
17,736,123,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,992,549,659 |
-7,264,685,659 |
-7,534,957,659 |
-7,804,597,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,556,750 |
52,556,750 |
52,556,750 |
52,556,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
52,556,750 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
52,556,750 |
52,556,750 |
52,556,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,893,799,210 |
1,055,000,000 |
1,110,000,000 |
6,770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,148,410,000 |
6,870,000,000 |
6,870,000,000 |
6,870,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,324,610,790 |
-5,885,000,000 |
-5,830,000,000 |
-170,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,411,210,247 |
51,084,822,675 |
41,929,040,493 |
29,590,110,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,411,210,247 |
51,084,822,675 |
41,929,040,493 |
29,590,110,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
689,034,630,543 |
607,375,986,345 |
527,245,861,109 |
612,784,005,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,071,239,520,728 |
1,027,646,917,626 |
997,144,790,956 |
947,125,817,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
831,607,702,008 |
847,380,577,626 |
872,220,770,956 |
872,290,137,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,740,301,344 |
63,111,429,493 |
49,114,207,860 |
43,281,057,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,169,260,500 |
196,054,074 |
757,822,353 |
3,652,349,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
918,496,973 |
982,627,784 |
114,529,256 |
550,452,192 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,640,896,493 |
1,321,621,798 |
900,538,350 |
5,139,162,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
372,463,857,353 |
408,203,075,771 |
440,984,578,888 |
471,179,932,185 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,345,251,034 |
76,063,574,955 |
51,699,100,498 |
50,932,439,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,081,500,338 |
295,310,000,338 |
326,470,000,338 |
295,384,000,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,248,137,973 |
2,192,193,413 |
2,179,993,413 |
2,170,743,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,631,818,720 |
180,266,340,000 |
124,924,020,000 |
74,835,680,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
102,000,000 |
32,000,000 |
32,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
239,631,818,720 |
180,164,340,000 |
124,892,020,000 |
74,803,680,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-382,204,890,185 |
-420,270,931,281 |
-469,898,929,847 |
-334,341,811,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-382,204,890,185 |
-420,270,931,281 |
-469,898,929,847 |
-334,341,811,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-475,228,267,982 |
-513,294,309,078 |
-562,922,307,644 |
-427,365,189,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
-49,627,998,566 |
135,557,117,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-462,997,954,535 |
-475,279,167,982 |
-513,294,309,078 |
-562,922,307,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
689,034,630,543 |
607,375,986,345 |
527,245,861,109 |
612,784,005,134 |
|