MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,164,598,908 127,790,186,495 133,115,073,991 295,859,577,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,999,621,566 50,240,326,203 57,428,517,385 204,410,851,806
1. Tiền 68,499,621,566 45,740,326,203 54,423,854,371 202,910,851,806
2. Các khoản tương đương tiền 18,500,000,000 4,500,000,000 3,004,663,014 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,905,284,728 37,034,094,368 58,412,671,529 54,520,030,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,586,565,484 19,622,564,729 19,569,769,668 18,676,835,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,505,211 1,485,834,679 668,879,367 12,860,114,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,720,686,788 17,437,167,715 39,685,495,249 24,494,553,357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,511,472,755 -1,511,472,755 -1,511,472,755 -1,511,472,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,207,563,816 22,463,400,199 7,466,611,920 21,335,290,344
1. Hàng tồn kho 14,207,563,816 22,463,400,199 7,466,611,920 21,335,290,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,052,128,798 17,052,365,725 7,807,273,157 12,593,404,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,700,716,301 5,624,344,101 3,679,912,814 3,455,653,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,021,804,663 11,088,039,450 3,846,120,880 9,085,905,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 329,607,834 339,982,174 281,239,463 51,844,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 537,870,031,635 479,585,799,850 394,130,787,118 316,924,428,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 505,510,465,428 427,391,420,425 351,037,189,875 280,509,760,702
1. Tài sản cố định hữu hình 494,766,891,783 416,919,982,780 340,836,024,230 270,578,235,057
- Nguyên giá 1,349,611,228,007 1,349,353,687,920 1,354,281,493,694 1,351,010,053,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -854,844,336,224 -932,433,705,140 -1,013,445,469,464 -1,080,431,818,174
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,743,573,645 10,471,437,645 10,201,165,645 9,931,525,645
- Nguyên giá 17,736,123,304 17,736,123,304 17,736,123,304 17,736,123,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,992,549,659 -7,264,685,659 -7,534,957,659 -7,804,597,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,556,750 52,556,750 52,556,750 52,556,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 52,556,750
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,556,750 52,556,750 52,556,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,893,799,210 1,055,000,000 1,110,000,000 6,770,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,148,410,000 6,870,000,000 6,870,000,000 6,870,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,324,610,790 -5,885,000,000 -5,830,000,000 -170,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 23,411,210,247 51,084,822,675 41,929,040,493 29,590,110,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,411,210,247 51,084,822,675 41,929,040,493 29,590,110,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 689,034,630,543 607,375,986,345 527,245,861,109 612,784,005,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,071,239,520,728 1,027,646,917,626 997,144,790,956 947,125,817,014
I. Nợ ngắn hạn 831,607,702,008 847,380,577,626 872,220,770,956 872,290,137,014
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,740,301,344 63,111,429,493 49,114,207,860 43,281,057,379
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,169,260,500 196,054,074 757,822,353 3,652,349,614
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 918,496,973 982,627,784 114,529,256 550,452,192
4. Phải trả người lao động 1,640,896,493 1,321,621,798 900,538,350 5,139,162,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 372,463,857,353 408,203,075,771 440,984,578,888 471,179,932,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,345,251,034 76,063,574,955 51,699,100,498 50,932,439,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,081,500,338 295,310,000,338 326,470,000,338 295,384,000,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,248,137,973 2,192,193,413 2,179,993,413 2,170,743,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,631,818,720 180,266,340,000 124,924,020,000 74,835,680,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 102,000,000 32,000,000 32,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 239,631,818,720 180,164,340,000 124,892,020,000 74,803,680,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -382,204,890,185 -420,270,931,281 -469,898,929,847 -334,341,811,880
I. Vốn chủ sở hữu -382,204,890,185 -420,270,931,281 -469,898,929,847 -334,341,811,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000 88,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,023,377,797 5,023,377,797 5,023,377,797 5,023,377,797
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -475,228,267,982 -513,294,309,078 -562,922,307,644 -427,365,189,677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,230,313,447 -38,015,141,096 -49,627,998,566 135,557,117,967
- LNST chưa phân phối kỳ này -462,997,954,535 -475,279,167,982 -513,294,309,078 -562,922,307,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 689,034,630,543 607,375,986,345 527,245,861,109 612,784,005,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.