TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,035,288,976 |
90,437,981,019 |
151,164,598,908 |
127,790,186,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,036,772,695 |
36,210,083,601 |
86,999,621,566 |
50,240,326,203 |
|
1. Tiền |
18,536,772,695 |
32,210,083,601 |
68,499,621,566 |
45,740,326,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
4,000,000,000 |
18,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,045,418,153 |
30,172,635,954 |
33,905,284,728 |
37,034,094,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,688,707,294 |
18,645,373,667 |
21,586,565,484 |
19,622,564,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,315,999,992 |
245,597,712 |
109,505,211 |
1,485,834,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,665,058,438 |
12,906,012,146 |
13,720,686,788 |
17,437,167,715 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,624,347,571 |
-1,624,347,571 |
-1,511,472,755 |
-1,511,472,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,251,967,810 |
9,941,425,803 |
14,207,563,816 |
22,463,400,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,251,967,810 |
9,941,425,803 |
14,207,563,816 |
22,463,400,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,701,130,318 |
13,113,835,661 |
15,052,128,798 |
17,052,365,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,775,645,370 |
6,100,107,450 |
4,700,716,301 |
5,624,344,101 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,491,496,671 |
6,602,899,341 |
10,021,804,663 |
11,088,039,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
433,988,277 |
410,828,870 |
329,607,834 |
339,982,174 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
722,374,229,091 |
642,746,624,542 |
537,870,031,635 |
479,585,799,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
677,564,458,055 |
590,158,136,808 |
505,510,465,428 |
427,391,420,425 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
666,277,132,410 |
579,148,051,163 |
494,766,891,783 |
416,919,982,780 |
|
- Nguyên giá |
1,347,112,324,057 |
1,345,927,882,552 |
1,349,611,228,007 |
1,349,353,687,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-680,835,191,647 |
-766,779,831,389 |
-854,844,336,224 |
-932,433,705,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,287,325,645 |
11,010,085,645 |
10,743,573,645 |
10,471,437,645 |
|
- Nguyên giá |
17,731,123,304 |
17,731,123,304 |
17,736,123,304 |
17,736,123,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,443,797,659 |
-6,721,037,659 |
-6,992,549,659 |
-7,264,685,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,556,750 |
52,556,750 |
52,556,750 |
52,556,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
52,556,750 |
|
52,556,750 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
52,556,750 |
|
52,556,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,108,338,450 |
9,562,283,350 |
8,893,799,210 |
1,055,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,148,410,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
18,148,410,000 |
18,148,410,000 |
6,870,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,110,071,550 |
-8,656,126,650 |
-9,324,610,790 |
-5,885,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,646,875,836 |
42,971,647,634 |
23,411,210,247 |
51,084,822,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,646,875,836 |
42,971,647,634 |
23,411,210,247 |
51,084,822,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
795,409,518,067 |
733,184,605,561 |
689,034,630,543 |
607,375,986,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,086,550,444,291 |
1,103,159,182,299 |
1,071,239,520,728 |
1,027,646,917,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
722,333,687,971 |
804,933,390,379 |
831,607,702,008 |
847,380,577,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,181,470,642 |
70,764,434,960 |
65,740,301,344 |
63,111,429,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,657,000,213 |
3,759,332,874 |
6,169,260,500 |
196,054,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,017,571,485 |
1,075,264,428 |
918,496,973 |
982,627,784 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,619,571,119 |
1,709,522,565 |
1,640,896,493 |
1,321,621,798 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
286,816,141,429 |
331,376,445,698 |
372,463,857,353 |
408,203,075,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,415,995,110 |
72,142,301,881 |
82,345,251,034 |
76,063,574,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,220,600,000 |
321,752,300,000 |
300,081,500,338 |
295,310,000,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,405,337,973 |
2,353,787,973 |
2,248,137,973 |
2,192,193,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
364,216,756,320 |
298,225,791,920 |
239,631,818,720 |
180,266,340,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
168,696,000 |
|
102,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
364,166,756,320 |
298,057,095,920 |
239,631,818,720 |
180,164,340,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-291,140,926,224 |
-369,974,576,738 |
-382,204,890,185 |
-420,270,931,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-291,140,926,224 |
-369,974,576,738 |
-382,204,890,185 |
-420,270,931,281 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-384,164,304,021 |
-462,997,954,535 |
-475,228,267,982 |
-513,294,309,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-85,643,049,009 |
-78,833,650,514 |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-298,521,255,012 |
-384,164,304,021 |
-462,997,954,535 |
-475,279,167,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
795,409,518,067 |
733,184,605,561 |
689,034,630,543 |
607,375,986,345 |
|